A 6
B 3
C 4
D 5
A Ca và Sr.
B Be và Mg.
C Mg và Ca.
D Sr và Ba.
A tơ tằm và tơ vinilon.
B tơ visco và tơ nilon-6,6.
C tơ nilon-6,6 và tơ capron.
D tơ visco và tơ xenlulozơ axetat.
A 40,8%.
B 53,6%.
C 20,4%.
D 40,0 %.
A 58.
B 86.
C 69.
D 32.
A NaCl
B Bột đá vôi
C NH4Cl
D Nước đá
A CH3OCH3, CH3CHO.
B C4H10, C6H6.
C CH3CH2CH2OH, C2H5OH.
D C2H5OH, CH3OCH3.
A CH2=CH-COO-CH3.
B CH3-COO-CH=CH2.
C CH3-COO-C(CH3)=CH2.
D CH2=C(CH3)-COOCH3.
A 2,0.
B 4,0.
C 6,0.
D 8,0.
A 1,5 M
B 1,0 M
C 0,5 M
D 2,0 M
A 34,30.
B 40,60.
C 22,60.
D 34,51
A dung dịch H2SO4.
B dung dịch Br2
C dung dịch I2.
D dung dịch HCl.
A (NH4)2HPO4 và KNO3. .
B NH4H2PO4 và KNO3
C (NH4)3PO4 và KNO3.
D (NH4)2HPO4 và NaNO3.
A 750s.
B 1000s.
C 500s.
D 250s.
A 37
B 35
C 38
D 36
A HCl > HBr > HI > HF.
B HCl > HBr > HF > HI.
C HI > HBr > HCl > HF.
D HF > HCl > HBr > HI.
A Ancol etylic và phenol đều tác dụng được với Na và dung dịch NaOH.
B
Ancol etylic tác dụng được với Na nhưng không phản ứng được với CuO, đun nóng.
C Phenol tác dụng được với dung dịch NaOH và dung dịch Br2
D Phenol tác dụng được với Na và dung dịch HBr.
A dung dịch KOH.
B dung dịch Na2CO3.
C dung dịch NaCl.
D dung dịch AgNO3/NH3.
A Fe.
B Mg.
C Cu.
D Ni.
A MgO.
B FeO.
C Fe2O3.
D Al2O3.
A cacboxyl
B cacbonyl
C anđehit
D amin
A 7
B 4
C 6
D 5
A 20
B 10
C 9
D 19
A Ngâm cá thật lâu trong nước để amin tan đi.
B Rửa cá bằng dung dịch Na2CO3.
C Rửa cá bằng giấm ăn.
D Rửa cá bằng dung dịch thuốc tím để sát trùng.
A Fe (Z= 26)
B Na( Z=11)
C Ca (Z= 20)
D Cl (Z=17)
A 0,016
B 0,014
C 0,018
D 0,012
A 31,3g
B 24,9g
C 21,7g
D 28,1g
A FeSO4
B Fe2(SO4)3
C FeSO4.9H2O
D FeSO4.7H2O
A etylaxetat.
B metylaxetat.
C đimetylaxetat.
D axeton.
A NO2 .
B CO
C CO2.
D SO2.
A các gốc β- fructozơ.
B các gốc α- glucozơ
C các gốc α -fructozơ.
D các gốc β- glucozơ
A Ca5P2 và PH5.
B Ca3P2 và PH3.
C Ca3P2 và PCl3.
D Ca5P2 và PCl5.
A 200
B 150
C 50
D 100
A Metylamin.
B Etylamin.
C Propylamin.
D Phenylamin.
A CaCO3 <-> CaO + CO2(khí)
B N2(khí) + 3H2(khí) <-> 2NH3(khí)
C H2(khí) + I2(rắn) <-> 2HI (khí)
D S(rắn) + H2(khí) <-> H2S(khí)
A 2
B 4
C 5
D 3
A 8,2.
B 8,8.
C 5,4.
D 7,2.
A CH3CH2COOH.
B CH3CH2CH2COOH.
C HCOOH.
D CH3COOH.
A Valin
B Phenylalanin
C Glyxin
D Alanin
A 3 liên kết σ.
B 3 liên kết π.
C 2 liên kết σ và 1 liên kết π.
D 1 liên kết σ và 2 liên kết π.
A O3.
B SO2.
C O2.
D SO3.
A Anken
B Ankadien
C Ankin
D Cả ankin và ankadien
A Zn
B Ca
C Mg
D Cu
A 23,3
B 33,1.
C 6,4
D 9,8
A C2H5COOH.
B C2H3COOH
C CH3COOH.
D HCOOH.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK