A. Biên độ và gia tốc.
B. Biên độ và tốc độ.
C. Li độ và tốc độ.
D. Biên độ và cơ năng.
A. T = 0,045s
B. T = 0,02s
C. T = 0,28s
D. T = 0,14s
A. 1 m
B. 0,5 m
C. 0,8 m
D. 1,2 m
A. là phương ngang.
B. là phương thẳng đứng.
C. trùng với phương truyền sóng.
D. vuông góc với phương truyền sóng.
A. 15Hz
B. 10Hz
C. 5Hz.
D. 20Hz
A. 25m/s
B. 15m/s
C. 30m/s
D. 12m/s
A. WL=588 µJ
B. WL=396 µJ
C. WL=39,6 µJ
D. WL=58,8 µJ
A. \(220\sqrt{2}\)v.
B. 220V.
C. 110V.
D. \(110\sqrt{2}\) V.
A. 20 V.
B. 100 V.
C. 20\(\sqrt{7}\)V.
D. 2\(\sqrt{5}\)V.
A. 480 vòng/phút.
B. 75 vòng/phút.
C. 600 vòng/phút.
D. 750 vòng/phút.
A. giao thoa ánh sáng.
B. tán sắc ánh sáng.
C. khúc xạ ánh sáng.
D. nhiễu xạ ánh sáng.
A. 300nm
B. 350 nm
C. 360 nm
D. 260 nm
A. quang – phát quang.
B. quang điện ngoài.
C. quang điện trong.
D. nhiệt điện
A. prôton.
B. Nơtron.
C. êlectron.
D. pôzitrôn
A. 33 prôton và 27 nơtron.
B. 27 prôton và 60 nơtron.
C. 27 prôton và 33 nơtron.
D. 33 prôton và 27 nơtron.
A. k < 1.
B. k = 1.
C. k > 1.
D. k ≥ 1.
A. 9 lần.
B. 6 lần
C. 12 lần.
D. 4,5 lần
A. thẳng.
B. song song.
C. thẳng song song.
D. thẳng song song và cách đều nhau.
A. Mắc tật cận thị và có điểm cực viễn cách mắt 2/3 m.
B. Mắc tật viễn thị và điểm cực cận cách mắt 2/3 m.
C. Mắc tật cận thị và có điểm cực cận cách mắt 2/3 cm.
D. Mắc tật viễn thị và điểm cực cận cách mắt 2/3 cm.
A. \(x=6\cos \left( 2\pi t-\frac{\pi }{4} \right)\,\,cm.\)
B. \(x=10\cos \left( 2\pi t-\frac{\pi }{2} \right)\,\,cm.\)
C. \(x=10\cos \left( 2\pi t \right)\,\,cm.\)
D. \(x=20\cos \left( 2\pi t-\frac{\pi }{2} \right)\,\,cm.\)
A. 3,3 m/s
B. 3,1 m/s
C. 3 m/s
D. 2,9 m/s
A. 6cm
B. 3cm
C. 4cm
D. 2cm
A. 9 cm.
B. 8,5 cm.
C. 7,8 cm.
D. 8,7 cm.
A. 7 cm.
B. \(3\sqrt{5}\,\,cm.\)
C. \(5\sqrt{3}\,\,cm.\)
D. \(5\,\,cm.\)
A. 100 cm/s
B. 160 cm/s
C. 80 cm/s
D. 320 cm/s
A. \(\frac{4}{3}\)
B. 1,75
C. 1,25
D. 1,5
A. \({{2,19.10}^{6}}\text{ m/s}\)
B. \({{4,17.10}^{6}}\text{ m/s}\)
C. \({{2,19.10}^{5}}\text{ m/s}\)
D. \({{4,17.10}^{5}}\text{ m/s}\)
A. 0,83 cm.
B. 0,37 cm.
C. 0,109 cm.
D. 1,53 cm.
A. 3 nút và 2 bụng
B. 6 nút và 7 bụng
C. 9 nút và 8 bụng
D. 5 nút và 4 bụng
A. \(60\sqrt{2}\,V\)
B. \(120\sqrt{2}\,V\)
C. 60 V.
D. 120 V.
A. vân sáng bậc 9
B. vân tối thứ 9
C. vân sáng bậc 7
D. vân sáng bậc 8
A. 10,11 kg.
B. 80,9 kg.
C. 24,3 kg.
D. 40,47 kg.
A. Tỏa 1,66 MeV.
B. Tỏa 1,52 MeV.
C. Thu 1,66 MeV.
D. Thu 1,52 MeV.
A. Số chỉ của V giảm còn số chỉ của A tăng.
B. Số chỉ của V tăng còn số chỉ của A giảm.
C. Số chỉ của cả A và V đều tăng.
D. Số chỉ của cả A và V đều giảm.
A. Thu 1,637 MeV.
B. Tỏa 1,636 MeV.
C. Thu 1,524 MeV.
D. Tỏa 1,125 MeV.
A. 150 V.
B. 200 V.
C. 240 V.
D. 300 V.
A. 6,75 s.
B. 6,25 s.
C. 6,5 s.
D. 6,45 s
A. 1,6 m.
B. 0,4 m.
C. 1,2 m.
D. 0,32 m.
A. 22,4 cm.
B. 22,3 cm.
C. 21,4 cm.
D. 21,1 cm.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK