A. vmin = -Aω.
B. vmin = Aω2.
C. vmin = Aω.
D. vmin = 0.
A. Chậm dần đều
B. Chậm dần
C. Nhanh dần đều
D. Nhanh dần
A. N0/9.
B. N0/4.
C. N0/6.
D. N0/16.
A. biên độ dao động
B. cấu tạo của con lắc lò xo
C. cách kích thích dao động
D. năng lượng của con lắc lò xo
A. phốt pho P
B. oxi O
C. nitơ N
D. hêli He
A. λ2 > λ1 > λ3.
B. λ2 > λ3 > λ1.
C. λ1 > λ2 > λ3.
D. λ3 > λ2 > λ1.
A. hạt nhân X bền vững hơn hạt nhân Y.
B. năng lượng liên kết của hạt nhân X lớn hơn năng lượng liên kết của hạt Y.
C. năng lượng liên kết riêng của hai hạt nhân bằng nhau.
D. hạt nhân Y bền vững hơn hạt nhân X.
A. 5 cm
B. 10 cm
C. 10√3cm
D. 10√2cm
A. 11 nơtrôn và 6 prôtôn
B. 5 nơtrôn và 6 prôtôn
C. 6 nơtrôn và 5 prôtôn
D. 5 nơtrôn và 12 prôtôn
A. màu vàng và tần số f
B. màu cam và tần số f
C. màu cam và tần số l,5f
D. màu đỏ và tần số f
A. u = 2U0.
B. U = U0√2.
C. U = 0,5U0√2.
D. U = 0,5U0.
A. 200 W
B. 400 W
C. 800 W
D. 693 W
A. 40 N/m
B. 50 N/m
C. 4 N/m
D. 5 N/m
A. u sớm pha π/4 so với i.
B. u trễ pha π/4 so với i.
C. u sớm pha π/3 so với i.
D. u trễ pha π/3 so với i.
A. một số lẻ lần nửa bước sóng.
B. một số chẵn lần một phần tư bước sóng.
C. một số lẻ lần một phần tư bước sóng.
D. một số nguyên lần bước sóng.
A. Hiện tượng quang – phát quang
B. Hiện tượng phản xạ ánh sáng
C. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
D. Hiện tượng quang điện ngoài
A. \(L = \lg \frac{I}{{{I_0}}}\)(B).
B. \(L = 10\lg \frac{I}{{{I_0}}}\)(B).
C. \(I = \frac{P}{{4\pi {R^2}}}\).
D. \(L = \lg \frac{{{I_0}}}{I}\)(B).
A. bằng a
B. cực tiểu
C. bằng 0,5a
D. cực đại
A. hiệu điện thế hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm đạt cực đại.
B. hiệu điện thế hiệu dụng giữa hai đầu tụ điện và cuộn cảm bằng nhau.
C. tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất.
D. hiệu điện thế hiệu dụng giữa hai đầu điện trở đạt cực đại.
A. U0√2/20
B. 5√2U0
C. U0/10
D. U0/20
A. 100 cm/s
B. 150 m/s
C. 200 cm/s
D. 50cm/s
A. tốc độ truyền sóng tăng, bước sóng giảm.
B. tốc độ truyền sóng và bước sóng đêu giảm.
C. tốc độ truyền sóng và bước sóng đều tăng.
D. tốc độ truyền sóng giảm, bước sóng tăng.
A. \(x = \frac{{\lambda D}}{a}\).
B. \(x = \left( {k + 0,5} \right)\frac{{\lambda D}}{a}\).
C. \(x = k\frac{{\lambda D}}{a}\).
D. \(x = k\frac{{a.D}}{\lambda }\).
A. Chất lỏng
B. Chất rắn
C. Chất khí ở áp suất lớn
D. Chất khí ở áp suất thấp.
A. 6,0mm
B. 9,6mm
C. 12,0mm
D. 24,0mm
A. 0,33 µm
B. 0,22 µm
C. 0,66.10-19 µm
D. 0,66 µm
A. cảm ứng điện từ
B. quang điện trong
C. phát xạ nhiệt electron
D. quang - phát quang
A. 1,25 A
B. 1,2 A
C. 3√ 2A
D. 6 A
A. 65,76.10-8 m.
B. 12,2.10-8 m.
C. 10,3.10-8 m.
D. 1,88.10-6 m.
A. 6 lần
B. 8 lần
C. 7 lần
D. 5 lần
A. Wα = 1,65 MeV, WX = 12,51 MeV
B. Wα = 12,51 MeV, WX = 1,65 MeV
C. Wα = 13,92 MeV, WX = 0,24 MeV
D. Wα = 0,24 MeV, WX = 13,92 MeV
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. giảm 25%
B. tăng 25%
C. tăng 50%
D. giảm 50%
A. 41 (vòng/s)
B. 59 (vòng/s)
C. 61 (vòng/s)
D. 63 (vòng/s)
A. 30°.
B. 45°.
C. 60°.
D. 90°.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK