A. tăng lên ε lần.
B. tăng lên ε2 lần.
C. giảm đi ε lần.
D. tăng lên 3ε lần.
A. F=kx2/2
B. F=ma
C. F=kx
D. F=mv2/2
A. \(\frac{1}{2}m{\omega ^2}{A^2}{\cos ^2}\left( {\omega t + \varphi } \right)\)
B. \(\frac{1}{2}m{\omega ^2}{A^2}{\sin ^2}\left( {\omega t + \varphi } \right)\)
C. \(\frac{1}{2}m{\omega ^2}A{\cos ^2}\left( {\omega t + \varphi } \right)\)
D. \(\frac{1}{2}m{\omega ^2}{A^2}\sin \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
A. Âm tần là sóng âm còn cao tần là sóng điện từ nhưng tần số của chúng bằng nhau.
B. Âm tần và cao tần cùng là sóng điện từ nhưng tần số âm tần nhỏ hơn tần số cao tần.
C. Âm tần là sóng âm còn cao tần là sóng điện từ và tần số âm tần nhỏ hơn tần số cao tần.
D. Âm tần và cao tần cùng là sóng âm nhưng tần số âm tần nhỏ hơn tần số cao tần.
A. số khối.
B. số prôtôn.
C. số nơtrôn.
D. khối lượng nghỉ.
A. 100 Ω.
B. 200 Ω.
C. 300 Ω.
D. 150 Ω.
A. Quang điện ngoài.
B. Lân quang.
C. Quang điện trong.
D. Huỳnh quang.
A. n1
B. n2
C. n3
D. n4
A. λ
B. λ/6
C. λ/12
D. λ/4
A. tăng.
B. không đổi.
C. giảm.
D. tăng rồi lại giảm.
A. 2 A
B. 1 A
C. 3 A
D. 4 A
A. 200 dB
B. 2 dB
C. 20 dB
D. 0,2 dB
A. Tia gamma
B. Tia laze
C. Tia hồng ngoại
D. Tia α
A. UI/2
B. UI
C. U/I
D. I/U
A. k-1
B. k+2
C. k-2
D. k-3
A. cùng chiều và nhỏ hơn vật.
B. cùng chiều và lớn hơn vật.
C. ngược chiều và bằng vật.
D. ngược chiều và nhỏ hơn vật.
A. cong không khép kín.
B. thẳng.
C. đường cong kết thúc ở vô cùng.
D. đường cong khép kín.
A. 3500 W
B. 500 W
C. 1500 W
D. 2500 W
A. AM và AB
B. MB và AB
C. MN và NB
D. AM và MN
A. 1 V
B. –1 V
C. 2 V
D. –2 V
A. \(2{K_1} \ge {K_2} + {K_3}\)
B. \(2{K_1} \le {K_2} + {K_3}\)
C. \(2{K_1} > {K_2} + {K_3}\)
D. \(2{K_1} < {K_2} + {K_3}\)
A. \(x = 4\cos \left( {\omega t + \pi } \right)\) cm.
B. \(x = 6\cos \left( {\omega t + \frac{\pi }{2}} \right)\) cm.
C. \(x = 4\cos \left( {\omega t - \frac{\pi }{2}} \right)\) cm.
D. \(x = 2\cos \left( {\omega t - \frac{\pi }{2}} \right)\) cm.
A. 39,46 cm/s.
B. 22,62 cm/s.
C. 41,78 cm/s.
D. 37,76 cm/s.
A. 3,8 m.
B. 3,2 m.
C. 0,9 m.
D. 9,3 m.
A. P
B. P/2
C. 2P
D. P/4
A. u cùng pha so với q.
B. u ngược pha so với q.
C. u vuông pha so với q.
D. u lệch pha bất kì so với q.
A. 4 cm
B. 6 cm
C. 8 cm
D. 2 cm
A. 0,1 V
B. 0,2 V
C. 0,5 V
D. 0,4 V
A. 24,7.10-11m
B. 51,8.10-11m
C. 42,4.10-11m
D. 10,6.10-11m
A. 10 lần
B. 12 lần
C. 5 lần
D. 4 lần
A. 30
B. 31
C. 50
D. 42
A. 200 Ω
B. 100 Ω
C. 50 Ω
D. 400 Ω
A. 3
B. 4
C. 10
D. 5
A. 77 Ω
B. 77,5 Ω
C. 76 Ω
D. 82 Ω
A. 0,428 g
B. 4,28 g
C. 0,866 g
D. 8,66 g
A. 1 kg
B. 0,8 kg
C. 0,25 kg
D. 0,5 kg
A. 66%
B. 90%
C. 99,6%
D. 62%
A. 2,78λ
B. 2,84λ
C. 2,96λ
D. 3,02λ
A. 9,2 cm
B. 12,2 cm
C. 10,5 cm
D. 5,5 cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK