A. không đổi
B. tăng 4 lần
C. tăng 2 lần
D. tăng 16 lần
A. 2,2 J
B. 3,52.10-19 eV
C. 2,2.10-19 J
D. 2,2 eV
A. Tia anpha thực chất là dòng hạt nhân nguyên tử 4He
B. Khi đi qua điện trường giữa hai bản tụ điện, tia anpha bị lệch về phía bản âm tụ điện.
C. Tia anpha phóng ra từ hạt nhân với vận tốc bằng 20000 km/s.
D. Quãng đường đi của tia anpha trong không khí chừng vài cm và trong vật rắn chừng vài mm.
A. Zmp + (A – Z)mn < m
B. Zmp + (A – Z)mn > m
C. Zmp + (A – Z)mn = m
D. Zmp + Amn = m
A. 6 N/m
B. 1,6 N/m
C. 26 N/m
D. 16 N/m
A. Biên độ và gia tốc
B. Li độ và tốc độ
C. Biên độ và năng lượng
D. Biên độ và tốc độ
A. α và β-
B. β-
C. β+
D. α
A. 0,5J
B. 5J
C. 50J
D. 2,5J
A. v = 0 và a = ω2Α
B. v = 0 và a = 0
C. v = -ωA và a = ω2Α
D. v = -ωA và a = 0
A. ZL = ZC
B. ZL < ZC
C. ZL = R
D. ZL = ZC
A. 0,2mm
B. 0,18mm
C. 0,02mm
D. 0,5mm
A. Cùng pha
B. Ngược pha
C. Lệch pha π/2
D. Lệch pha π/4
A. 100 Hz
B. 75 Hz
C. 25 Hz
D. 50√2 Hz
A. Bước sóng bằng 10 m.
B. Chu kì của sóng bằng 5 s.
C. Phương trình sóng tại M cách O đoạn λ/8 là uM=2cos(10πt-π/4) (cm).
D. Độ lệch pha giữa hai điểm trên cùng phương truyền sóng và cách nhau 2,5 cm bằng π/2 rad.
A. 1 A
B. √2 A
C. 2 A
D. 2√2 A
A. Âm mà tai người nghe được
B. Nhạc âm
C. Hạ âm
D. Siêu âm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 18 phút
B. 5 phút
C. 25 phút
D. 6 phút
A. tăng lên 4 lần
B. tăng lên 2 lần
C. giảm đi 4 lần
D. giảm đi 2 lần
A. 100 m
B. 48 m
C. 80 m
D. 140 m
A. Đối với các môi trường khác nhau, ánh sáng đơn sắc luôn có cùng bước sóng.
B. Đối với ánh sáng đơn sắc, góc lệch của tia sáng đối với các lăng kính khác nhau đều có cùng giá trị.
C. Ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị lệch đường truyền khi đi qua lăng kính.
D. Ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị tách màu khi qua lăng kính.
A. 43,40 nm
B. 48,60 nm
C. 97,43 nm
D. 65,63 nm
A. Tia tử ngoại
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia hồng ngoại
D. Tia Rơnghen
A. Bề rộng các vạch quang phổ giống nhau.
B. Khác nhau về màu sắc các vạch.
C. Khác nhau về độ sáng tỉ đối giữa các vạch.
D. Khác nhau về số lượng vạch.
A. 3.1021 Hz
B. 3.1015 Hz
C. 3.1017 Hz
D. 3.1018 Hz
A. 178 V
B. 200 V
C. 160 V
D. 140 V
A. phản xạ ánh sáng
B. quang - phát quang
C. hóa - phát quang
D. tán sắc ánh sáng
A. λ1 = 0,3 µm, λ2 = 0,18 µm
B. λ1 = 0,18 µm, λ2= 0,3 µm
C. λ1 = 0,42 µm, λ2 = 0,3 µm
D. λ1 = 0,3 µm, λ2= 0,42 µm
A. 0,3622 MeV
B. 7,4378 MeV
C. 3,9 MeV
D. 3,5387 MeV
A. 562 nm
B. 630 nm
C. 600 nm
D. 720 nm
A. 7A1/A2
B. 7A2/A1
C. 3A2/A1
D. 3A1/A2
A. 10,5 cm/s
B. 19,2 cm/s
C. 5,2 cm/s
D. 10 cm/s
A. 4 cm
B. 19 cm
C. 9 cm
D. 3 cm
A. 100 V
B. 130 V
C. 70 V
D. 72 V
A. 61,9 dB
B. 72,6 dB
C. 43,6 dB
D. 70,5 dB
A. 0,82
B. 0,5
C. 0,7
D. 1
A. 8,2cm2.
B. 17,5cm2.
C. 4,1 cm2.
D. 10,6cm2.
A. 2/π(µC).
B. 3/π (µC).
C. 2/π (µC).
D. 5/π (µC).
A. 27,93 cm/s
B. 27,9 cm/s
C. 48,4 cm/s
D. 55,85 cm/s
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK