A. Nếu với mọi thuộc thì hàm số nghịch biến trên .
B. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi thuộc .
C. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi thuộc .
D. Nếu với mọi thuộc thì hàm số đồng biến trên .
A. Với mọi .
B. Với mọi .
C. Với mọi .
D. Với mọi .
A. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
B. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
C. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
D. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi và tại hữu hạn giá trị .
A. Nếu thì hàm số đồng biến trên .
B. Nếu thì hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
D. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
A. Với mọi .
B. Với mọi .
C. Với mọi .
D. Với mọi .
A. Đồng biến trên .
B. Nghịch biến trên .
C. Nghịch biến trên từng khoảng xác định.
D. Đồng biến trên từng khoảng xác định.
A. I và II đúng, còn III và IV sai
B. I, II và III đúng, còn IV sai
C. I, II và IV đúng, còn III sai
D. I, II, III và IV đúng
A. Hàm số có đạo hàm
B. Hàm số tăng trên khoảng
C. Tập xác định của hàm số là
D. Hàm số giảm trên khoảng
A. Nếu với mọi thì hàm số nghịch biến trên .
B. Nếu với mọi thì hàm số đồng biến trên .
C. Nếu hàm số nghịch biến trên thì với mọi
D. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số là hàm hằng (tức là không đổi) trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A.
B.
C. không đổi dấu trên khoảng
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
A. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi tại hữu hạn giá trị .
B. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
C. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
D. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi .
A. Nếu thì hàm số đồng biến trên .
B. Nếu hàm số là hàm số hằng trên K thì .
C. Nếu thì hàm số không đổi trên .
D. Nếu hàm số đồng biến trên K thì .
A. Hàm số là hàm hằng (tức là không đổi) trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. , .
B. ,
C. , .
D. , .
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. (-1;3)
B. (-1;1)
C. (-1;3)
D. (-1;1)
A. −1.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
A. 3.
B. 4.
C. 2.
D. 1.
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 5
B. 3
C. 0
D. -2
A. 7
B. 3
C. 5
D. 9
A. 4
B.1
C. 0
D. 5
A. 1008
B. 1010
C. 1009
D. 1011
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A. 2
B. 5
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. [-1;3)
B. (-1;1)
C. (-1;3]
D. [-1;1)
A.3,11
B. 2,45
C. 3,21
D. 2,95
A. 8
B. 20
C. 53
D. 65
A. 3
B. 2
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 3
C. 6
D. 9
A. 0
B. 1
C. 4
D. 5
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. 16
B. 0
C. 7
D. 2
A. a = 2, b = 0
B. a = 0, b = 1
C. a = 1, b = 1
D. a = 1, b = 0
A. 8
B. 7
C. 13
D. 11
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. 9
B. 7
C. 8
D. 6
A. 30
B. 12
C. 15
D. 24
A.
B. (-4;8)
C. (-8;4)
D. (-2;4)
A.
B. [-1;3]
C. (-1;1)
D. [-1;1]
A.
B.
C. (-1;0)
D. (1;3)
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. 12
B. 8
C. 6
D. 4
A.
B. 5
C. 4
D. 3
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. 2
B. 5
. 4
D. 3
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 26
B. 13
C. 14
D. 27
A. 12,4.
B. 6,4.
C. 4,4.
D. 11,4.
A. 3.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. -5.
B. -8.
C. -6.
D. -10.
A. 4
B. 3
C. Vô số
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C.
D.
A. 1272
B. 1275
C. 1
D. 0
A. 2034
B. 2018
C. 2025
D. 2021
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. Không tồn tại
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 4
D. 1
A. Có đạo hàm
B. Hàm số có tập xác định là
C. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -2
C. -1
D. -3
A. -6
B. -3
C. 6
D. 3
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A. 9M + m = 0 .
B. 9M - m = 0 .
C. M + 9m = 0 .
D. M + m = 0 .
A.
B.
C.
D.
A. 2019
B. 2020
C. 2018
D. 2017
A. 17
B. 15
C. 18
D. 21
A. M (0;9)
B. M (2;5)
C. M (5; 2)
D. M (9;0)
A. 10.
B. 18.
C. 3.
D. 4.
A. Phương trình y ' = 0 vô nghiệm trên tập số thực
B. Phương trình y ' = 0 có ba nghiệm thực phân biệt
C.Phương trình y ' = 0 có hai nghiệm thực phân biệt
D. Phương trình y ' = 0 có đúng một nghiệm thực
A. m 3
B. m > 3
C. m 1
D. m < 1
A.
B.
C.
D.
A. x = 2019
B. y = -2019
C. x = -2019
D. y = 2019
A. 0
B. -4
C. 0
D. 4
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1 .
D. Hàm số đạt GTNN trên tập số thực tại x = 0
A. T = -20.
B. T = -4.
C. T = -22.
D. T = 2.
A. Vô số
B. 2020
C. 2018
D. 2019
A. 3.
B. 4.
C. 2.
D. 1.
A. 3.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
A. x = 1
B. x = 2
C.Không có điểm cực tiểu
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m = 2
D. m = -2
A. 2
B. -2
C. 0
D.
A. 9
B. 6
C. 4
D. 5
A. 9
B. 6
C. 4
D. 5
A. 2
B. -2
C. 0
D. -4
A. 5
B. 3
C. 2
D. 1
A. 6
B. 18
C. 20
D. 22
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 2
B. Vô số
C. 0
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 0,768
B. 1,767
C. 0,767
D. 1,768
A. 3
B. 5
C. 0
D. 2
A. 11
B. 20
C. 10
D. 21
A. 10
B. -10
C. 0
D. 15
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. -7
B. -5
C. 5
D. 7
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK