A.
B.
C.
D.
A. x = -3
B. x = 5
C. x = 4
D. x = 0
A. z = 1-3i
B. z = 1+3i
C. z = -1-3i
D. z = 3-3i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15.
B. 7.
C. 11.
D. 17.
A. 4
B. 24
C. 8
D. 72
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 5
C. 10
D. 6
A. 4
B. 8
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -14 550
B. -14 400
C. -14 250
D. -15 450
A. 7
B. 4
C. 6
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 308
B. 378
C. -308
D. 27
A. 121
B. 73
C. 265
D. 361
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 3
D. 2
A. 2018
B. 2017
C. 2019
D. 2016
A. 25
B. 1
C. 49
D. 41
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 4
C. 1
D. 36
A.
B.
C.
D.
A. 2038
B.
C. 2020
D.
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 1
C. 4
D. 3
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C. II’ và BB’ cùng nằm trong một mặt phẳng
D. II’ và DC không có điểm chung
A.
B.
C. Góc giữa SC và BD là 60°
D.
A. 60°
B. 135°
C. 150°
D. 90°
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 126
B. 36
C. 3024
D. 5040
A.
B.
C.
D.
A. (H) là một hình vuông có chu vi là 8 (đơn vị).
B. (H) là một hình chữ nhật có diện tích là 8 (đơn vị diện tích).
C. (H) là một hình chữ nhật có chu vi là 16 (đơn vị)
D. (H) là một hình vuông có diện tích là 16 (đơn vị diện tích).
A. 72 km kể từ P
B. 42 km kể từ Q
C. 48 km kể từ P
D. tại P
A. 184756
B. 8008
C. 43758
D. 176616
A. 1,13%
B. 1,72%
C. 2,02%
D. 1,85%
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 100
B. 225
C. 250
D. 200
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a//b
B. a,b chéo nhau
C. a,b cắt nhau
D. a,b không có điểm chung
A.
B.Thể tích khối ABC.A'B'C' là
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 486 m
B. 324 m
C. 405 m
D. 243 m
A. M là trung điểm của AB
B. Diện tích tam giác IAB là một số không đổi
C. Tích khoảng cách từ M đến hai tiệm cận là một số không đổi
D. Tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm cận là một số không đổi
A. 2
B. 3
C. 4
D. Vô số
A. 13
B. 14
C. 11
D. 9
A. -14
B. 9
C. 14
D. 5
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 9
B. -9
C. 11
D. -11
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1m
A. 1275
B. 1225
C. 1250
D. 2550
A. Không tồn tại
B. 1
C. -1
D. 0
A. 3
B. -3
C. -1
D. 1
A. Một tam giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Lục giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8
B. 10
C. 12
D. 21
A. Hàm số có 3 điểm cực trị
B. Phương trình f(x)=0 có 3 nghiệm
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2018
D. Vô số
A. Cả 2 hình thức có số tiền lãi như sau là 6.289.000 đồng.
B. Số tiền lãi của hình thức 2 cao hơn 181.000 đồng.
C. Số tiền lãi của hình thức 1 cao hơn 181.000 đồng.
D. Cả 2 hình thức có cùng số lãi là 6.470.000 đồng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A. 8
B. -8
C. 7
D. -7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. Vô số
B. 26
C. 27
D. 28
A. Có trục đối xứng là trục Oy
B. Có 3 cực trị
C. (C) là đường parabol
D. Có đỉnh là I(0;3)
A. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4.
B. Mọi khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
C. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
D. Khối 12 mặt đều và khối 20 mặt đều có cùng số đỉnh.
A. Tịnh tiến (C) qua trái một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
B. Tịnh tiến (C) qua phải một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị
C. Tịnh tiến (C) qua trái một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị
D. Tịnh tiến (C) qua phải một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị
A.
B.
C.
D.
A. 5880.
B. 2942.
C. 7440.
D. 3204.
A. 126700.
B. 126730.
C. 126720.
D. 126710.
A. y = -4x+1
B. y = -5x-1
C. y = 4x-1
D. y = 5x-1
A. Nếu và thì .
B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì .
D. Nếu và thì
A.
B.
C.
D.
A. f’(x) đổi dấu khi x đi qua giá trị .
B. f’(x) =0.
C. f’(x) đổi dấu từ âm sang dương khi x đi qua giá trị .
D. f’(x) đổi dấu từ dương sang âm khi x đi qua giá trị
A. Không tồn tại phép dời hình biến hình chóp S.ABCD thành chính nó
B. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép tịnh tiến theo véc-tơ là chính nó
C. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép đối xứng mặt phẳng (ABCD) là chính nó
D. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép đối xứng trục SO là chính nó
A. Hàm số đồng biến khi 0<a<1
B. Hàm số luôn nằm bên phải trục tung
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung, với
D. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục hoành, với .
A.
B.
C. -3
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 4036
C. 2017
D. 4034
A. 0,015.
B. 0,02.
C. 0,15.
D. 0,2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A. 3.895.000 đồng.
B. 1.948.000 đồng.
C. 2.388.000 đồng.
D. 1.194.000 đồng.
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9cm
B. 8cm
C. 6cm
D. 7cm
A. 140 triệu và 180 triệu.
B. 120 triệu và 200 triệu.
C. 200 triệu và 120 triệu.
D. 180 triệu và 140 triệu.
A. 550.
B. 400.
C. 670.
D. 335.
A.
B.
C.
D.
A. 2015.
B. 2016.
C. 2017.
D. 2018.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (AHC’)
B. (AA’H)
C. (HAB)
D. (HA’C’)
A. cosx=-1
B. cosx=1
C. tanx=0
D. cotx=1
A.
B.
C.
D.
A. 156
B. 157
C. 159
D. 176
A.
B.
C.
D.
A. Số hạng thứ 11
B. Số hạng thứ 12
C. Số hạng thứ 9
D. Không là số hạng của cấp số nhân
A. m=1, n=1
B. m=0, n=1
C. m=1, n=2
D. m=0, n=2
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A. 1 điểm
B. 2 điểm
C. 3 điểm
D. 4 điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21.776.219 đồng
B. 55.032.669 đồng
C. 14.517.479 đồng
D. 11.487.188 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3 giờ 34 giây
B. 2 giờ 34 giây
C. 3 giờ 38 giây
D. 2 giờ 38 giây
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 và 4
B. 5 và 4
C. 4 và 3
D. 5 và 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 8
C.-8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Bát diện đều
B. Nhị thập diện đều
C. Tứ diện đều
D. Thập nhị diện đều
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt này cũng vuông góc với mặt kia
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì vuông góc với mặt phẳng kia.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 13
B. 9
C. 11
D. 16
A. m = -2
B. m = -6
C. m = -3
D. m = -1
A. 26
B. 18
C. 27
D. 12
A. a=1
B. a=2
C. a=3
D. a=4
A.
B.
C.
D.
A. 35279 đồng
B. 38905 đồng
C. 42116 đồng
D. 31835 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 24
D. 48
A. m = 1
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 0
A. x = -1
B. x = 1
C. y = 3
D. y = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. G (2;-1;1).
B. G (6;-3;3).
C. G (2;1;1).
D. G (2;-1;3).
A. 1
B. 24
C. 44
D. 42
A. 0
B.
C.
D.
A. Hình tròn.
B. Khối cầu.
C. Mặt cầu.
D. Mặt trụ.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. d cắt và vuông góc với
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành.
B. Ngũ giác.
C. Tứ giác.
D. Tam giác.
A. 90o.
B. 60o.
C. 45o.
D. 30o.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 378.
B. 375.
C. 377.
D. 376.
A.
B. 1
C.
D.
A. 11
B. -11
C. 17
D. -17
A. 184
B. 64
C. 92
D. 32
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,374.
B. ,0375.
C. 0,376.
D. 0,377.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n+2 mặt, 3n cạnh.
B. n+2 mặt, 2n cạnh.
C. n+2 mặt, n cạnh.
D. n mặt, 3n cạnh.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. sinx=0.
B. sinx=sin8x.
C. sinx=sin16x.
D. sinx=sin32x
A. 200.
B. 30.
C. 140.
D. 2400.
A. 27999720.
B. 27979701.
C. 39277712.
D. 35564120.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi m
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 3.
B. m < 2.
C. m > 0.
D. m = 2.
A. 1424000 người.
B. 1424117 người.
C. 1424337 người.
D. 1424227 người.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Điểm M là điểm biểu diễn số phức
B. Điểm Q là điểm biểu diễn số phức
C. Điểm N là điểm biểu diễn số phức
D. Điểm P là điểm biểu diễn số phức
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D. 2
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 4
C. 5
D. 8
A. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 và không đạt cực tiểu tại x=0.
B. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng đạt cực tiểu tại x=0.
C. Hàm số có đạo hàm tại x=0 nên đạt cực tiểu tại x=0.
D. Hàm số có đạo hàm tại x=0 nhưng không đạt cực tiểu tại x=0.
A.
B. -4
C. 9
D. -9
A. Đường thẳng.
B. Elip.
C. Đường tròn.
D. Hình tròn.
A.
B. C. D.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. |f(0)|
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4017.
B. 4028.
C. 4012.
D. 4003.
A. 0
B. 3
C. 2
D.
A. 498501999.
B. 498501998.
C. 498501997.
D. 498501995.
A. 0,001.
B. 0,72.
C. 0,072.
D. 0,9.
A. Phép tịnh tiến theo vectơ .
B. Phép vị tự tâm A tỉ số .
C. Phép vị tự tâm M tỉ số .
D. Phép tịnh tiến theo vectơ .
A. Lục giác.
B. Ngũ giác.
C. Tứ giác.
D. Tam giác.
A. 3.7!
B. 9!
C. 3!.7!
D. 2.7!
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số không bị chặn.
B. Dãy số bị chặn.
C. Dãy số tăng.
D. Dãy số giảm.
A. Hàm số liên tục tại điểm x=2
B. Hàm số liên tục tại điểm x=-2
C. Hàm số liên tục tại điểm
D. Hàm số liên tục tại điểm x=0
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 31
C. 32
D. Vô số
A. 2017
B. 2018
C. 2019
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 5
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (α) là mặt phẳng (A’B’Q)
B. (α) qua trung điểm của A’B, B’C’, BC và AB.
C. (α) là mặt phẳng (MPB)
D. Không tồn tại (α)
A. MN//(SBC) và (MNP)//(SBC)
B. MN cắt (SBC).
C. (MNP) cắt (SBC) theo giao tuyến là đường thẳng song song BC.
D. (MNP) // (SAD).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 120 (nghìn đồng).
B. 121 (nghìn đồng).
C. 122 (nghìn đồng).
D. 200 (nghìn đồng).
A. -2
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < -30
B. m < -6
C. m > 30
D. m > 6
A. 10 m.
B. 20 m.
C. 30 m.
D. 40 m.
A. 4 và 1.
B. 5 và 1.
C. 5 và –1.
D. 4 và i.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. song song
B. cắt nhau.
C. chéo nhau.
D. trùng nhau.
A. 0
B.
C. 5
D. 6
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn vô số điểm chung khác nữa.
B. Hai đường thẳng không song song, không cắt nhau thì chéo nhau.
C. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng thì chúng thẳng hàng.
D. Không có mặt phẳng nào chứa cả hai đường thẳng a và b thì ta nói ai và b chéo nhau.
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -5i.
B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -7i.
C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -5
D. Phần thực bằng -2 và phần ảo bằng 5i.
A.
B.
C.
D.
A. và R = 3
B. và R = 3
C. và R = 9
D. và R = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;5)
B. (-4;2)
C. (5;3)
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P).
B. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (P).
C. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P).
D. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P).
A. M = 4; m = 1
B.
C. M = 4; m = -1
D.
A. 6
B. 20
C. 24
D. 120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. x = a
D. x = 2a
A. 366.
B. 2196.
C. 225.
D. 446.
A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn tâm I(1;-2)
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn bán kính R=5
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có đường kính là 10.
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là hình tròn bán kính R=5
A. M'(3;-3;0)
B. M'(1;-3;2)
C. M'(0;-3;3)
D. M'(-1;-2;0)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 5 .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. 126720.
B. 213013.
C. 130272.
D. 130127.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 11
C. 1
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 32
C. 30
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. 1380.
B. 13800.
C. 2300.
D. 15625.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;-1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. (1), (2) đều đúng.
B. (1), (2) đều sai.
C. (1) sai, (2) đúng.
D. (1) đúng, (2) sai.
A. Bước 2.
B. Lời giải đúng.
C. Bước 3.
D. Bước 1.
A. Số phức liên hợp của z là
B. Môđun của z là
C. z có điểm biểu diễn là M(-3;2)
D. z có tổng phần thực và phần ảo là -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B.
C.
D. m = 1
A. 1,3.
B. 1,4.
C. 1,5.
D. 1,6.
A.
B. 4
C. 2
D.
A. -2
B. -1
C. 2
D. 1
A. 0,42.
B. 0,04.
C. 0,23.
D. 0,46.
A. Phép vị tự là một phép đồng dạng.
B. Phép tịnh tiến theo vectơ là một phép đồng dạng.
C. Thực hiện liên tiếp phép vị tự và phép quay ta được một phép dời hình.
D. Phép dời hình là một phép đồng dạng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Tam giác.
B. Tứ giác.
C. Ngũ giác.
D. Lục giác.
A.
B.
C.
D. a, b chéo nhau
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. Dãy là cấp số cộng với công sai khác 0 thì dãy là cấp số cộng.
B. Dãy là cấp số nhân với thì dãy là cấp số nhân.
C. Dãy là cấp số cộng với thì dãy là cấp số cộng.
D. Dãy là cấp số nhân với thì dãy là cấp số nhân.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. 0.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số liên tục trên R.
B. Hàm số liên tục trên các khoảng và
C. Hàm số liên tục trên các khoảng và
D. Hàm số gián đoạn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m = -1
D. m = 1
A. 10.
B. 20.
C. 100.
D. 1000.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D. 2
A. a+b = 1
B. a+b = -1
C. a+b = 3
D. a+b = -3
A. 8
B. 4
C.
D.
A. 5
B.
C. -5
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 3
C. 2
D. 5
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. A và B đối xứng qua trục Ox.
B. A và B đối xứng qua trục Oy.
C. A và B đối xứng qua gốc tọa độ O.
D. A và B đối xứng qua đường thẳng y=x.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 7
B. 14
C. 42
D. 84
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau.
A. Một đường thẳng.
B. Nửa đường thẳng.
C. Đoạn thẳng song song với AB.
D. Tập hợp rỗng.
A. 0,946.
B. 0,947.
C. 0,948.
D. 0,949.
A.
B.
C.
D.
A. 35
B. 29
C. 26
D. 27
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 25
C. 30
D. 33
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 31
C. 271
D. 319
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8071.
B. 8073.
C. 8075.
D. 8077.
A. thuộc trục Ox.
B. thuộc đường phân giác của góc phần tư thứ nhất và thứ ba.
C. thuộc trục Oy.
D. thuộc đường phân giác của góc phần tư thứ hai và thứ tư.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 32
C. 64
D. 80
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. R
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 11
C. 1
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 32
C. 30
D. 18
A. và R = 3
B. và R = 3
C. và R = 9
D. và R = 9
A. Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P).
B. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (P).
C. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P).
D. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P).
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK