A. 7
B. 8
C. 9
D. 11
A. 4; 4; 3
B. 4; 3; 4
C. 3; 4; 4
D. 4; 3; 3
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. 3; 1; 5; 2; 1; 3; 2; 1; 2
B. 2; 1; 5; 2; 2; 3; 2; 1; 2
C. 3; 2; 4; 2; 1; 3; 2; 1; 2
D. 3; 1; 6; 2; 1; 2; 2; 1; 2
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. Số giáo viên của trường
B. Số tuổi của giáo viên trong trường
C. Số giáo viên nghỉ hưu
D. Số tuổi nghề của giáo viên trong trường
A. 13
B. 14
C. 12
D. 32
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Điểm kiểm tra HKI của học sinh lớp 8D
B. Điểm kiểm tra môn Toán HKI của học sinh lớp 8D
C. Số học sinh lớp 8D
D. Điểm kiểm tra HKI của một học sinh lớp 8D
A. 31
B. 32
C. 28
D. Cả A và B đều đúng
A. 32 kg
B. 32,7 kg
C. 32,5 kg
D. 33 kg
A. Tích của ba số nguyên
B. Tích của ba số nguyên liên tiếp
C. Tích của ba số chẵn
D. Tích của ba số lẻ
A. \((a+b)^2\)
B. \(a^2+b^2\)
C. \(a^2-b^2\)
D. \(a+b\)
A. \(a + \frac{2}{a}\left( {a \in Q;{\mkern 1mu} a \ne 0} \right)\)
B. \(a +a^2\left( {a \in Q;{\mkern 1mu} a \ne 0} \right)\)
C. \(a +a\left( {a \in Q;{\mkern 1mu} a \ne 0} \right)\)
D. \(a + \frac{1}{a}\left( {a \in Q;{\mkern 1mu} a \ne 0} \right)\)
A. 4x+y (đồng)
B. 3x+4y (đồng)
C. 4x+3y (đồng)
D. 4x−3y (đồng)
A. 2x−10y (đồng)
B. 10x−2y (đồng)
C. 2x+10y (đồng)
D. 10x+2y (đồng)
A. Bình phương của tổng a và b
B. Lập phương của tổng a và b
C. Tổng của bình phương của a và lập phương của b
D. Tổng của bình phương của a và b
A. Lập phương của hiệu a và b
B. Hiệu của a và lập phương của b
C. Hiệu của a và bình phương của b
D. Hiệu của a và b
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. 52
B. -52
C. 50
D. -50
A. -37
B. 37
C. 35
D. -35
A. B=54
B. B=70
C. B=54 hoặc B=70
D. B=45 hoặc B=70
A. A>B
B. A=B
C. A<B
D. A≥B
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK