A. 4x−3
B. x2−5x+1
C. x4−7y+z−11
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng
A. \( {\left( {2n} \right)^3} . {\left( {2n + 2} \right)^3},n \in Z\)
B. \( {\left( {2n} \right)^3} + {\left( {2n + 2} \right)^3},n \in Z\)
C. \( {\left( {2n} \right)^3} . {\left( {2n + 2} \right)},n \in Z\)
D. \( {\left[ {2n + \left( {2n + 2} \right)} \right]^3},n \in Z\)
A. \( {\left( {2n + 1} \right)^2}.{\left( {2n + 3} \right)^2}\left( {n \in Z} \right)\)
B. \( {\left( {2n + 1} \right)^2}+{\left( {2n + 3} \right)^2}\left( {n \in Z} \right)\)
C. \( {\left( {2n + 1} \right)^3}+{\left( {2n + 3} \right)^2}\left( {n \in Z} \right)\)
D. \( {\left( {2n + 1} \right)}+{\left( {2n + 3} \right)}\left( {n \in Z} \right)\)
A. \( 120 - \frac{1}{2}ax (l)\)
B. \( \frac{1}{2}ax (l)\)
C. \( 120 + \frac{1}{2}ax (l)\)
D. \(120 + a x (l)\)
A. Tích của ba số nguyên
B. Tích của ba số nguyên liên tiếp
C. Tích của ba số chẵn
D. Tích của ba số lẻ
A. \((a+b)^2\)
B. \(a^2+b^2\)
C. \(a^2-b^2\)
D. \(a+b\)
A. Số con trong mỗi gia đình của một khu vực dân cư
B. Số con trai của mỗi gia đình
C. Số con gái của mỗi gia đình
D. Số con của một khu vực dân cư
A. Trình độ văn hóa của xí nghiệp
B. Trình độ văn hóa của mỗi công nhân
C. Trình độ văn hóa của công nhân nữ
D. Trình độ văn hóa của công nhân nam
A. \(\frac{25}{8}\)
B. \(-\frac{3}{4}\)
C. \(-\frac{25}{8}\)
D. \(\frac{3}{4}\)
A. 32
B. 33
C. \(\dfrac{1}{2}\)
D. 0
A. \(-\frac{5}{36}\)
B. \(\frac{5}{36}\)
C. \(\frac{5}{18}\)
D. \(-\frac{5}{18}\)
A. -1
B. 0
C. \(\frac{2}{9}\)
D. \(-\frac{1}{9}\)
A. \(-\frac{1}{18}\)
B. \(-\frac{2}{18}\)
C. \(-\frac{3}{18}\)
D. \(-\frac{4}{18}\)
A. 0
B. -1
C. \(-\frac{1}{3}\)
D. \(\frac{5}{3}\)
A. Số điểm đạt được sau mỗi lần bắn cung của một xạ thủ
B. Số điểm đạt được của mỗi xạ thủ
C. Số điểm đạt được của cuộc thi bắn súng
D. Tổng số điểm đạt được sau khi bắn cung của xạ thủ
A. 34
B. 30
C. 28
D. 32
A. \(\dfrac{2}{5} x^{3} y^{8}\)
B. \(-\dfrac{2}{3} x^{8} y^{11}\)
C. \(\dfrac{2}{3} x^{8} y^{11}\)
D. \(\dfrac{2}{3} x^{5} y^{11}\)
A. \(\dfrac{1}{2}\)
B. \(-\dfrac{1}{2}\)
C. \(x^{8} y^{5}\)
D. \(-x^{8} y^{5}\)
A. \(-\frac{1}{2} x^{8} y^{5}\)
B. \(-\frac{3}{2} x^{5} y^{5}\)
C. \(\frac{1}{2} x^{8} y^{5}\)
D. 1
A. \(\dfrac{1}{4} x y^{3} z\)
B. \(\dfrac{1}{3} x y^{4} z\)
C. \(\dfrac{1}{4} x y^{4} z\)
D. \(-\dfrac{1}{4} x y^{3} z\)
A. \(\begin{aligned} &\text { Hệ số: } \frac{-3}{2} . \text { Biến: } x^{3} y^{3} z^{4} \end{aligned}\)
B. \(\begin{aligned} &\text { Hệ số: } \frac{3}{2} . \text { Biến: } x^{5} y^{3} z^{4} \end{aligned}\)
C. \(\begin{aligned} &\text { Hệ số: } \frac{-3}{2} x^{3} y^{3} z^{4} . \text { Biến: } x^{3} y^{3} z^{4} \end{aligned}\)
D. \(\begin{aligned} &\text { Hệ số: } \frac{-3}{2} . \text { Biến: } x^{2} y^{4} z^{4} \end{aligned}\)
A. \(\dfrac{-3}{2} x^{4} y^{3} z^{4}\)
B. \(\dfrac{3}{2} x^{3} y^{3} z^{4}\)
C. \(\dfrac{-3}{2} x^{3} y^{3} z^{4}\)
D. \(\dfrac{-3}{2} x^{3} y^{3} z^{5}\)
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. N = 1000
B. N = 2000
C. N = 3000
D. N = 4000
A. 2x2y4z3
B. 3x2y4z3
C. 4x2y4z3
D. 5x2y4z3
A. AD < DC
B. AD = DC
C. AD > DC
D. Không so sánh được
A. Chưa đủ điều kiện để so sánh
B. BD=CD
C. BD<CD
D. BD>CD
A. AC<AB<BC
B. AB<AC<BC
C. BC<AC<AB
D. AC<BC<AB
A. \(\hat C<\hat B\)
B. \(\hat C>\hat B\)
C. \(\hat C=\hat B\)
D. \(\hat B<\hat C\)
A. Đối diện với cạnh có độ dài 9cm.
B. Đối diện với cạnh có độ dài 15cm
C. Đối diện với cạnh có độ dài 12cm.
D. Ba cạnh có độ dài bằng nhau.
A. OM = ON > 4 cm
B. OM = ON < 4 cm
C. OM = ON = 4 cm
D. OM ≠ ON
A. 6 cm
B. 8 cm
C. 10 cm
D. 12 cm
A. E nằm trên tia phân giác góc B
B. E cách đều hai cạnh AB, AC
C. E nằm trên tia phân giác góc C
D. EB = EC
A. Điểm D
B. Điểm E
C. Điểm O
D. Cả A, B, C đều sai
A. 18cm.
B. 16cm.
C. 14cm.
D. 13cm.
A. 4,5cm
B. 3cm
C. 6cm
D. 4cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK