A. \( - \dfrac{1}{2}{x^6}{y^4}\)
B. \(\dfrac{1}{5}{x^4}{y^6}\)
C. \( - \dfrac{1}{2}{x^2}{y^8}\)
D. \(\dfrac{4}{5}x{y^3}\)
A. 8,7
B. 7,7
C. 8,6
D. 7,6
A. \(AG = GM\)
B. \(GM = \dfrac{1}{2}AG\)
C. \(AG = \dfrac{1}{3}AM\)
D. \(AM = 2.AG\)
A. \(BC > AC > AB\)
B. \(AB > BC > AC\)
C. \(AB > AC > BC\)
D. \(AC > BC > AB\)
A. \(\dfrac{1}{6}.{x^3}.{y^5}\)
B. \(\dfrac{1}{3}.{x^3}.{y^5}\)
C. \(\dfrac{1}{6}.{x^2}.{y^5}\)
D. \(\dfrac{1}{2}.{x^3}.{y^5}\)
A. \(x = \dfrac{{ 2}}{5}\)
B. \(x = \dfrac{{-2}}{5}\)
C. \(x = \dfrac{{ 5}}{2}\)
D. \(x = \dfrac{{ - 5}}{2}\)
A. Không có nghiệm
B. 2
C. \(\dfrac{{ - 2}}{3}\)
D. \(\dfrac{{ 2}}{3}\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 2cm
B. 4cm
C. \(\sqrt {34} \)cm
D. 8cm
A. 2cm; 3cm; 6cm
B. 3cm; 4cm; 6cm
C. 2cm; 4cm; 6cm.
D. 2cm; 3cm; 5cm
A. A. –3x3y2
B. 3(xy)2
C. –xy3
D. x2y3
A. 1000
B. 500
C. 700
D. 400
A. \(\widehat C < \widehat B < \widehat A\)
B. \(\widehat B < \widehat C < \widehat A\)
C. \(\widehat A < \widehat C < \widehat B\)
D. \(\widehat A < \widehat B < \widehat C\)
A. P = x2y
B. P = – 5x2y
C. P = – x2y
D. P = x2y – 8xy2
A. HB < HC
B. HC < HB
C. AB < AH
D. AC < AH
A. x2 – 2x + 1
B. 2x + 1
C. x2 + 1
D. x2 + 2x - 1
A.
C = -100
B. C = 100
C. C = 0
D. C = 50
A. P = 4040
B. P = 2020
C. P = 2002
D. P = 2018
A. 20
B. 25
C. 24
D. 18
A. 7
B. 30
C. 8
D. 35
A. Số con trong mỗi gia đình của một khu vực dân cư
B. Số con trai của mỗi gia đình
C. Số con gái của mỗi gia đình
D. Số con của một khu vực dân cư
A. \( - 7{x^7} + 9{x^6} - 3{x^5} + 5{x^4} + 1\)
B. \( - 7{x^7} + 9{x^6} - 3{x^5} -5{x^4} + 1\)
C. \( - 7{x^7} + 9{x^6} + 3{x^5} + 5{x^4} - 1\)
D. \( 7{x^7} + 9{x^6} + 3{x^5} + 5{x^4} + 1\)
A. \( {x^2} + \frac{{{x^3}}}{4} + x\)
B. \( {x^3} + 3z\)
C. \( xyz + {x^2}y + 3x\)
D. \( x{y^2} + 2x{y^2} + xy\)
A. AB=MN
B. AC=NP
C. \( \widehat A = \widehat M\)
D. \( \widehat P = \widehat C\)
A. \( \hat D = {33^ \circ }\)
B. \( \hat D = {42^ \circ }\)
C. \( \hat E = {33^ \circ }\)
D. \( \hat D = {66^ \circ }\)
A. DE//BC
B. \(\widehat B=50^0\)
C. \(\widehat {ADE}=50^0\)
D. Cả ba phát biểu trên đều sai
A. Cân
B. Vuông cân
C. Đều
D. Vuông
A. Tam giác cân
B. Tam giác vuông
C. Tam giác vuông cân
D. Tam giác đều
A. 8cm
B. AC=5cm
C. AC=\(\sqrt {32} cm\)
D. AC= \(\sqrt {30} cm\)
A. BH=BD
B. BH>BA
C. BH < BA
D. BH=BA
A. 46
B. 16
C. 64
D. 48
A. ΔABC = ΔKHI
B. ΔABC = ΔHKI
C. ΔABC = ΔKIH
D. ΔACB = ΔKHI
A. PQ=DE
B. PR=EF
C. \( \widehat Q = \widehat E\)
D. \( \widehat D = \widehat P\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK