A. \((-1;3)\)
B. \((-3;1)\)
C. \(\left( { - \infty ; - 3} \right)\)
D. \(\left( {3; + \infty } \right)\)
A. x = 1
B. y = - 1
C. y = 2
D. x = - 1
A. x = - 2
B. x = - 1
C. x = 1
D. x = 2
A. Một cực đại.
B. Một cực tiểu.
C. Một cực đại và một cực tiểu.
D. Không có cực trị.
A. \(y' = x{.13^{x - 1}}\)
B. \(y' = {13^x}.\ln 13\)
C. \(y' = {13^x}\)
D. \(y' = \frac{{{{13}^x}}}{{\ln 13}}\)
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (0;1)
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 và giá trị cực tiểu bằng - 2
D. Hàm số có hai cực trị.
A. - 15
B. - 10
C. - 5
D. 0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(\frac{5}{{36}}\)
B. \(\frac{7}{{36}}\)
C. \(\frac{{11}}{{36}}\)
D. \(\frac{{13}}{{36}}\)
A. \( - \frac{5}{2}\)
B. \(\frac{1}{5}\)
C. - 3
D. - 2
A. \(y = - {x^3} - x\)
B. \(y = {x^4} + {x^2}\)
C. \(y = \frac{{x - 1}}{{x - 2}}\)
D. \(y = \frac{{1 - x}}{{x - 2}}\)
A. \(y = {x^3} - 2{x^2} + 1\)
B. \(y = {x^3} - {x^2} + 1\)
C. \(y = {x^3} - 2{x^2} + 2\)
D. \(y = {x^3} - 3{x^2} + 1\)
A. [-1;2]
B. (-1;2)
C. (-1;2]
D. \(\left( { - \infty ;2} \right]\)
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
B. Hàm số có GTLN bằng 1, GTNN bằng \( - \frac{1}{3}\)
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
A. \(P = {x^{\frac{1}{2}}}\)
B. \(P = {x^{\frac{{13}}{{24}}}}\)
C. \(P = {x^{\frac{1}{4}}}\)
D. \(P = {x^{\frac{2}{3}}}\)
A. \({\log _{\sqrt[3]{a}}}\left( {{a^2}\sqrt b } \right) = 6 + \frac{3}{2}{\log _a}b\)
B. \({\log _{\sqrt[3]{a}}}\left( {{a^2}\sqrt b } \right) = \frac{2}{3} + \frac{1}{6}{\log _a}b\)
C. \({\log _{\sqrt[3]{a}}}\left( {{a^2}\sqrt b } \right) = \frac{3}{2}{\log _a}b\)
D. \({\log _{\sqrt[3]{a}}}\left( {{a^2}\sqrt b } \right) = \frac{1}{6}{\log _a}b\)
A. \(T = \left\{ {\frac{1}{2};\frac{1}{3}} \right\}\)
B. \(T = \left\{ {\frac{1}{2};-\frac{1}{3}} \right\}\)
C. \(T = \left\{ {-\frac{1}{2};\frac{1}{3}} \right\}\)
D. \(T = \left\{ {-\frac{1}{2};-\frac{1}{3}} \right\}\)
A. \(T = \left\{ { - 1;0} \right\}\)
B. \(T = \left\{ {0;1} \right\}\)
C. \(T = \left\{ { - 1;1} \right\}\)
D. Vô nghiệm
A. \(100\left[ {{{\left( {1,13} \right)}^5} - 1} \right]\) triệu đồng
B. \(100\left[ {{{\left( {1,13} \right)}^5} +1} \right]\) triệu đồng
C. \(100\left[ {{{\left( {0,13} \right)}^5} - 1} \right]\) triệu đồng
D. \(100{\left( {0,13} \right)^5}\) triệu đồng
A. \(a < 0,b > 0,c > 0,d < 0\)
B. \(a < 0,b < 0,c > 0,d < 0\)
C. \(a > 0,b < 0,c < 0,d > 0\)
D. \(a < 0,b > 0,c < 0,d < 0\)
A. \(m \le 1\)
B. m < 1
C. \(m \ge 5\)
D. \(m \ge 5;m \le 1\)
A. 48 phút
B. 19 phút
C. 7 phút
D. 12 phút
A. \(6\sqrt 5 \)
B. \(6\sqrt 2 \)
C. 6
D. \(6\sqrt 3 \)
A. Pmin = 19
B. Pmin = 13
C. Pmin = 14
D. Pmin = 15
A. \(S = 40\pi \)
B. \(S = 80\pi \)
C. \(S = \frac{{80\pi }}{3}\)
D. \(S = 20\pi \)
A. \({S_{tp}} = \frac{{\pi {a^2}\sqrt 2 }}{2}\)
B. \({S_{tp}} = \frac{{\pi {a^2}\left( {\sqrt 2 + 4} \right)}}{2}\)
C. \({S_{tp}} = \frac{{\pi {a^2}\left( {\sqrt 2 + 8} \right)}}{2}\)
D. \({S_{tp}} = \frac{{\pi {a^2}\left( {\sqrt 2 + 1} \right)}}{2}\)
A. \({V_{S.ABCD}} = \frac{{{a^3}\sqrt {10} }}{2}\)
B. \({V_{S.ABCD}} = \frac{{{a^3}\sqrt {10} }}{4}\)
C. \({V_{S.ABCD}} = \frac{{{a^3}\sqrt {10} }}{6}\)
D. \({V_{S.ABCD}} = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}\)
A. \(\frac{{3{a^3}}}{4}\)
B. \(\frac{{{a^3}}}{4}\)
C. \(\frac{{2{a^3}}}{3}\)
D. \(\frac{{3{a^3}}}{8}\)
A. - 4
B. 4
C. \(\frac{1}{4}\)
D. \( \pm \frac{1}{4}\)
A. \(\frac{7}{5}\)
B. \(\frac{6}{5}\)
C. \(\frac{1}{4}\)
D. \(\frac{3}{8}\)
A. \(\frac{1}{5}\)
B. \(\frac{7}{3}\)
C. \(\frac{1}{7}\)
D. \(\frac{7}{5}\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 0 hoặc 1
A. Có 1 vị trí
B. Có 2 vị trí
C. Có 3 vị trí
D. Có vô số vị trí
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK