A F = ωa
B F = ma
C F = ka
D F = -ωa
A 40cm
B 35cm
C 42,5cm
D 45cm
A 100Hz.
B 25Hz.
C 50Hz.
D 200Hz.
A 3,82cm
B 2,00cm
C 1,00cm
D 1,91cm
A
B 5cm
C
D
A – 9cm
B 9cm
C 6cm
D – 6cm
A Vận tốc
B Tần số
C Gia tốc
D Biên độ
A 1391 m/s
B 1020 m/s
C 1350 m/s
D 1194 m/s
A 5/600 s.
B 1/600 s.
C 1/150 s.
D 1/240 s.
A
B
C
D
A Điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện và hai đầu cuộn cảm có giá trị bằng nhau.
B Điện áp hiệu dụng hai đầu điện trở tỉ lệ nghịch với điện trở của đoạn mạch.
C Cường độ dòng điện tức thời qua mạch cùng pha với điện áp tức thời hai đầu đoạn mạch.
D Cường độ hiệu dụng của đoạn mạch có giá trị cực đại.
A 1 giờ.
B 1,5 giờ.
C 2 giờ.
D 3 giờ.
A 8,52(MeV)
B 9,24 (MeV)
C 7.72(MeV)
D 5,22 (MeV)
A
B
C
D
A 3,2J
B 1,6J
C 4,8J
D 2,4J
A 240V.
B 400V
C 320V.
D 280V.
A 0,48µm
B 0,52µm
C 0,5µm
D 0,46µm
A 150 m.
B 270 m.
C 90 m.
D 10 m.
A 2.1015
B 2.1017
C 2.1019
D 2.1013
A đỏ, vàng và lục.
B đỏ, lục và tím
C đỏ, vàng, lục và tím.
D đỏ, vàng và tím.
A 9 lần.
B 6 lần.
C 12 lần.
D 4,5 lần
A 7 vân sáng, 6 vân tối;
B 6 vân sáng, 7 vân tối.
C 6 vân sáng, 6 vân tối;
D 7 vân sáng, 7 vân tối.
A 0,4 mm.
B 0,9 mm.
C 1,8 mm.
D 0,45 mm.
A 0,4 µm.
B 0,5 µm
C 0,6 µm.
D 0,7 µm.
A 0,5.10-6s.
B 10-6s.
C 2.10-6s.
D 0,125.10-6s
A 0,06Å
B 0,6Å
C 0,04Å
D 0,08Å
A 0,28 μm
B 0,31 μm
C 0,35 μm
D 0,25 μm
A 1505m/s
B 752,5m/s
C 376,25m/s
D 3010m/s
A 5,5.1014 Hz.
B 4,5. 1014 Hz.
C 7,5.1014 Hz.
D 6,5. 1014 Hz.
A 125 V.
B 200 V.
C 250 V.
D 300 V.
A i‘= 0,4m.
B i' = 0,3m.
C i’ = 0,4mm.
D i‘= 0,3mm
A 13,02.1023MeV.
B 8,68.1023MeV.
C 26,04.1023MeV.
D 34,72.1023MeV.
A quỹ đạo N về quỹ đạo L
B quỹ đạo M về quỹ đạo L
C quỹ đạo P về quỹ đạo L
D quỹ đạo O về quỹ đạo L
A 12 (A).
B 2,4 (A).
C 6 (A).
D 4 (A).
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK