A. \(\omega L\)
B. \(\frac{1}{\sqrt{\omega L}}\)
C. \(\sqrt{\omega L}\)
D. \(\frac{1}{\omega L}\)
A. Hai lần bước sóng
B. Nửa bước sóng
C. Một bước sóng
D. Một phần tư bước sóng
A. \(\frac{1}{2\pi }\sqrt{\frac{g}{l}}\)
B. \(2\pi \sqrt{\frac{l}{g}}\)
C. \(2\pi \sqrt{\frac{g}{l}}\)
D. \(\frac{1}{2\pi }\sqrt{\frac{l}{g}}\)
A. Giảm tiết diện dây dẫn
B. Tăng điện áp hiệu dụng ở nơi phát điện
C. Giảm điện áp hiệu dụng ở nơi phát điện
D. Tăng chiều dài dây dẫn
A. Anten phát
B. Mạch khuếch đại
C. Mạch tách sóng
D. Mạch biến điệu
A. \(\frac{n}{p}\)
B. \(np\)
C. \(\frac{1}{np}\)
D. \(\frac{p}{n}\)
A. Tần số
B. Biên độ
C. Cường độ âm
D. Đồ thị dao động âm
A. \(2n\pi \) với \(n=0;\pm 1;\pm 2\ldots \)
B. \((2n+1)\frac{\pi }{2}\) với \(n=0;\pm 1;\pm 2\ldots \)
C. \((2n+1)\pi \) với \(n=0;\pm 1;\pm 2\ldots \)
D. \((2n+1)\frac{\pi }{4}\) với \(n=0;\pm 1;\pm 2\ldots \)
A. Vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
B. Gia tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
C. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
D. Li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.
A. \(f=4{{f}_{0}}\)
B. \(f=2{{f}_{0}}\)
C. \(f={{f}_{0}}\)
D. \(f=0,5{{f}_{0}}\)
A. \(B=2\pi {{.10}^{7}}\frac{R}{I}\)
B. \(B=2\pi {{.10}^{-7}}\frac{R}{I}\)
C. \(B=2\pi {{.10}^{7}}\frac{I}{R}\)
D. \(B=2\pi {{.10}^{-7}}\frac{I}{R}\)
A. Lệch pha \(\frac{\pi }{2}\)
B. Cùng pha.
C. Lệch pha \(\frac{\pi }{4}\)
D. Ngược pha.
A. \(-{{\omega }^{2}}{{x}^{2}}\)
B. \(-{{\omega }^{2}}x\)
C. \(\omega x\)
D. \(\omega {{x}^{2}}\)
A. 60 m
B. 3 m
C. 30 m
D. 6 m
A. \(\frac{\pi }{4}\)
B. \(\frac{\pi }{2}\)
C. \(\frac{\pi }{2}\)
D. \(\frac{\pi }{6}\)
A. 31 cm
B. 19 cm
C. 22 cm
D. 28 cm
A. 16,2 kW.h
B. 4,5 kW.h
C. 4500 kW.h
D. 16200 kW.h
A. 0,1π rad/s
B. 400 rad/s
C. 0,2π rad/s
D. 20 rad/s
A. 3 cm
B. 5 cm
C. 7 cm
D. 1 cm
A. 25 cm
B. 9 cm
C. 25 cm
D. 9 cm
A. 1 A
B. 2 A
C. \(\sqrt{2}\text{ A}\)
D. \(2\sqrt{2}\text{ A}\)
A. 0,8
B. 0,7
C. 0,5
D. 0,9
A. 20 W
B. 12 W
C. 2 W
D. 10 W
A. 30 m/s
B. 60 m/s
C. 72 m/s
D. 36 m/s
A. 10 cm
B. 8 cm
C. 14 cm
D. 12 cm
A. \(\frac{{{C}_{1}}}{3}\)
B. \(3{{C}_{1}}\)
C. \(\sqrt{3}{{C}_{1}}\)
D. \(\frac{{{C}_{1}}}{\sqrt{3}}\)
A. 440 V
B. 4400 V
C. 110 V
D. 11 V
A. 1,6 m/s
B. 0,6 m/s
C. 0,4 m/s
D. 0,8 m/s
A. \({{4.10}^{-6}}J\)
B. \({{5.10}^{-6}}J\)
C. \({{2.10}^{-6}}J\)
D. \({{3.10}^{-6}}J\)
A. Chốt p
B. Chốt m
C. Chốt q
D. Chốt n
A. \({{2.10}^{-5}}\text{C}\)
B. \({{1.10}^{-5}}\text{C}\)
C. \(2,{{4.10}^{-5}}\text{C}\)
D. \(4,{{8.10}^{-5}}\text{C}\)
A. 150 Ω
B. 100 Ω
C. 75 Ω
D. 50 Ω
A. 490
B. 380
C. 330
D. 350
A. 1,15 s
B. 1,99 s
C. 0,58 s
D. 1,40 s
A. 5
B. 6
C. 4
D. 3
A. 6,25λ
B. 6,65λ
C. 6,80λ
D. 6,40λ
A. \(i=\sqrt{3}\cos \left( 100\pi t-\frac{\pi }{6} \right)(A)\)
B. \(i=\sqrt{3}\cos \left( 100\pi t+\frac{\pi }{6} \right)(A)\)
C. \(i=2\sqrt{3}\cos \left( 100\pi t+\frac{\pi }{6} \right)(A)\)
D. \(i=2\sqrt{3}\cos \left( 100\pi t-\frac{\pi }{6} \right)(A)\)
A. 8,36 cm/s
B. 29,1 cm/s
C. 23,9 cm/s
D. 16,7 cm/s
A. 2,56 rad
B. 2,91 rad
C. 1,87 rad
D. 2,23 rad
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK