A. tần số góc của dòng điện
B. cường độ dòng điện cực đại
C. pha của dòng điện
D. chu kì của dòng điện
A. cùng tần số, cùng phương và có hiệu số pha không đổi theo thời gian.
B. có cùng pha ban đầu và cùng biên độ.
C. cùng tần số, cùng phương.
D. cùng biên độ và có hiệu số pha không đổi theo thời gian.
A. 4 cm.
B. 2 cm.
C. 1 cm.
D. 8 cm.
A. \(i = {I_0}\cos \omega t.\)
B. \(i = {I_0}\cos \left( {\omega t + \dfrac{\pi }{2}} \right).\)
C. \(i = {U_0}\cos \left( {\omega t - \dfrac{\pi }{2}} \right).\)
D. \(i = {I_0}\cos \left( {\omega t + \dfrac{\pi }{4}} \right)\)
A. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {\dfrac{1}{{C\omega }}} \right)}^2}} \)
B. \(\sqrt {{R^2} - {{\left( {\dfrac{1}{{C\omega }}} \right)}^2}} \)
C. \(\sqrt {{R^2} + {{\left( {C\omega } \right)}^2}} \)
D. \(\sqrt {{R^2} - {{\left( {C\omega } \right)}^2}} \)
A. \(2\sqrt {LC} .\)
B. \(\dfrac{2}{{\sqrt {LC} }}\)
C. \(\dfrac{1}{{\sqrt {LC} }}\)
D. \(\sqrt {LC} \)
A. \( - {\omega ^2}{x^2}.\)
B. \(\omega x.\)
C. \( - \omega x.\)
D. \( - \omega {x^2}.\)
A. 38 cm
B. 480 cm
C. 16 cm
D. 20 cm
A. hai lần bước sóng
B. nửa bước sóng
C. ba lần bước sóng
D. một bước sóng
A. \(\dfrac{{2\pi }}{3};N\) đang đi lên.
B. \(\dfrac{{2\pi }}{3};N\) đang đi xuống.
C. \(\dfrac{{5\pi }}{6};N\) đang đi lên.
D. \(\dfrac{{5\pi }}{6};N\) đang đi xuống.
A. Độ to của âm
B. Độ cao của âm
C. Tần số âm
D. Âm sắc
A. \(v = \omega A\sin \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
B. \(v = - \omega A\cos \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
C. \(v = - \omega A\sin \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
D. \(v = \omega A\cos \left( {\omega t + \varphi } \right)\)
A. nhanh dần.
B. chậm dần đều.
C. chậm dần.
D. nhanh dần đều.
A. vật có vận tốc cực đại.
B. vật đi qua vị trí cân bằng.
C. lò xo có chiều dài cực đại.
D. lò xo không biến dạng.
A. \(\sqrt {\dfrac{m}{k}} .\)
B. \(\sqrt {\dfrac{k}{m}} .\)
C. \(2\pi \sqrt {\dfrac{m}{k}} .\)
D. \(2\pi \sqrt {\dfrac{k}{m}} .\)
A. Li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.
B. Vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
C. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
D. Gia tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
A. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{{r^2}}}\)
B. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{2{r^2}}}\)
C. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{{2r}}\)
D. \(F = k\dfrac{{\left| {{q_1}{q_2}} \right|}}{r}\)
A. \(\lambda = \dfrac{v}{T}\)
B. \(\lambda = v.T\)
C. \(\lambda = \dfrac{v}{{{T^2}}}\)
D. \(\lambda = {v^2}.T\)
A. \(20\,\Omega \)
B. \(50\,\Omega \)
C. \(10\,\Omega \)
D. \(30\,\Omega \)
A. \(i = 4\cos \left( {100\pi t + \dfrac{\pi }{4}} \right)\,A.\)
B. \(i = 2\sqrt 2 \cos \left( {100\pi t + \dfrac{\pi }{4}} \right)\,A.\)
C. \(i = 4\cos \left( {100\pi t - \dfrac{\pi }{4}} \right)\,A.\)
D. \(i = 2\sqrt 2 \cos \left( {100\pi t - \dfrac{\pi }{4}} \right)\,A.\)
A. λ = f/c
B. λ = 2cf
C. λ = c. f
D. λ = c/f
A. 8.10-5N
B. 9.10-5N
C. 8.10-9N
D. 9.10-6N
A. 2A
B. \(\sqrt 3 \)A
C. 2\(\sqrt 3 \)A
D. \(\sqrt 6 \)A
A. T =\(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{l}} \)
B. T = \(\sqrt {2\pi \frac{l}{g}} \)
C. T = \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{l}{g}} \)
D. T =\(2\pi \sqrt {\frac{l}{g}} \)
A. 0,25 s.
B. 1 s.
C. 0,5 s.
D. 2 s.
A. \(2\pi \sqrt {\frac{k}{m}} \).
B. \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{m}{k}} \).
C. \(2\pi \sqrt {\frac{m}{k}} \).
D. \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{k}{m}} \).
A. hướng lên, E = 5,2.105V/m.
B. hướng xuống, E = 5,2.105V/m.
C. hướng xuống, E = 0,52.105V/m.
D. hướng lên, E = 0,52.105V/m.
A. 10cm.
B. 2cm.
C. 17cm.
D. 14cm.
A. định luật bảo toàn động lượng.
B. định luật bảo toàn số prôtôn.
C. định luật bảo toàn số nuclôn.
D. định luật bảo toàn điện tích.
A. Prôtôn.
B. Hêli.
C. Triti.
D. Đơteri.
A. lỏng và khí.
B. rắn và mặt chất lỏng.
C. rắn, lỏng, khí.
D. rắn và khí.
A. 0,92g.
B. 0,87g.
C. 0,78g.
D. 0,69g.
A. 40 lần
B. 1000 lần
C. 2 lần
D. 10000 lần
A. vân tối thứ 4.
B. vân sáng bậc 5.
C. vân tối thứ 5.
D. vân sáng bậc 4.
A. 0,5 nF.
B. 1 nF.
C. 4 nF.
D. 2 nF.
A. li độ chậm pha hơn vận tốc góc π/2.
B. gia tốc nhanh pha hơn vận tốc góc π/2.
C. li độ và gia tốc ngược pha nhau.
D. gia tốc chậm pha hơn vận tốc góc π/2.
A. 50\(\sqrt 3 \)N
B. 5\(\sqrt 3 \)N
C. 0,5\(\sqrt 3 \)N
D. 5N
A. tăng 4 lần.
B. giảm 2 lần.
C. không đổi.
D. tăng 2 lần.
A. 3.10-7 T.
B. 5.10-7 T.
C. 2.10-7 T.
D. 4.10-6 T.
A. 200W.
B. 100W.
C. 143W.
D. 141W.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK