A. 2s
B. 0.5s
C. π s
D. 2π s
A.
elip
B. đoạn thẳng
C. đường thẳng
D. hypebol
A.
2π\(\sqrt {\frac{g}{l}} \)
B. \(\frac{1}{{2\pi }}\)
C. 2π \(\sqrt {\frac{l}{g}} \)
D. \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{l}} \)
A.
x=10cos(2πt+π/2)
B. x=5cos(2πt+π/2)
C. x=5cos(2πt-π/2)
D. x=10cos(πt- π/2)
A.
Động năng biến thiên tuần hòa theo thời gian với chu kỳ bằng chu kỳ dao động
B. Động năng cực đại tại vị trí biên
C.
Thế năng cực đại tại vị trí cân bằng
D. Cơ năng bằng tổng động năng và thế năng tại vị trí bất kỳ
A.
π/2
B. π/4
C. 3π/4
D. -3π/4
A. 80 cm/s
B. 160π cm/s
C. 0
D. 160cm/s
A.
cùng pha với vận tốc
B. Vuông pha với li độ
C. cùng pha với lực kéo
D. trễ pha π so với li độ
A. \(\frac{A}{2}\)
B. \(\frac{A}{{\sqrt 2 }}\)
C. \( \pm \frac{A}{2}\)
D. \( \pm \frac{A}{{\sqrt 2 }}\)
A. 100πt
B. 0
C. 50
D. 100
A.
li độ và thế năng
B. Biên độ và động năng
C. Vận tốc và động năng
D. biên độ và cơ năng
A. 3
B. 2
C. 1/3
D. 1/2
A. A
B. 2A
C. 3A
D. 4A
A. 5rad/s
B. 20rad/s
C. 10rad/s
D. 2,5rad/s
A. 6cm
B. 3cm
C. 10cm
D. 5cm
A. cùng biên độ.
B. cùng pha.
C. cùng tần số góc.
D. cùng pha ban đầu.
A. 3,2J
B. 0,32J
C. 3200J
D. 0,32mJ
A. 4cm
B. 1cm
C. 2cm
D. 3cm
A.
trọng lực.
B. lực đàn hồi.
C. lực căng của dây treo.
D. hợp lực của lực căng và trọng lực.
A.
8 cm
B. 5 cm.
C. 1 cm.
D. 7 cm
A. 5cm
B. 10cm
C. 15cm
D. 20cm
A. 2,7 cm/s
B. 27,1 cm/s
C. 1,6 cm/s
D. 15,7 cm/s
A. 30 (rad/s).
B. 0,6 (rad/s).
C. 6 (rad/s).
D. 60 (rad/s).
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK