A gen đồng trội
B gen trội hoàn toàn
C gen trội không hoàn toàn
D gen đa alen
A các cá thể tự do giao phối với nhau
B chiếm một khoảng không gian nhất định
C tồn tại qua nhiều thế hệ
D số đông cá thể trong loài
A tỉ lệ các loại kiểu gen tương ứng
B số loại kiểu gen tương ứng
C tần số của các alen qui định tính trạng đó
D tỉ lệ các cá thể đồng hợp
A 91% hạt vàng : 9% hạt xanh.
B 77,5% hạt vàng : 22,5% hạt xanh.
C 31 hạt vàng : 3 hạt xanh.
D 7 hạt vàng : 9 hạt xanh.
A 0,9 A : 0,1 a.
B 0,3 A : 0,7 a.
C 0,1 A : 0,9 a.
D 0,7 A : 0,3 a.
A 0,6 A : 0,4 a
B 0,8 A : 0,2 a
C 0,2 A : 0,8 a
D 0,4 A : 0,6 a
A 0,2 IA : 0,2 IB : 0,6 Io
B 0,1 IA : 0,3 IB : 0,6 Io
C 0,6 IA : 0,2 IB : 0,2 Io
D 0,5 IA : 0,3 IB : 0,2 Io
A 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa
B 0,50 AA : 0,25 Aa : 0,25 aa
C 0,49 AA : 0,35 Aa : 0,16 aa
D 0,36 AA : 0,55 Aa : 0,09 aa
A 0,52 AA : 0,24 Aa : 0,24 aa
B 0,64 AA : 0,30 Aa : 0,06 aa
C 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 aa
D 0,36 AA : 0,52 Aa : 0,12 aa
A 12,5%.
B 18,75%.
C 25%.
D 6,25%.
A 0,81.
B 0,49.
C 0,2916.
D 0,25.
A 2485
B 540
C 125
D 1260
A 10 KG và 6 KH
B 9 KG và 6 KH
C 9KG và 4 KH
D 10 KG và 4 KH
A 0,1225AA : 0,455Aa : 0,4225aa.
B 0,4225AA : 0,455Aa : 0,1225aa.
C 0,0625AA : 0,375Aa : 0,5625aa.
D 0,5625AA : 0,375Aa : 0.0625aa.
A gen đồng trội
B gen trội hoàn toàn
C gen trội không hoàn toàn
D gen đa alen
A các cá thể tự do giao phối với nhau
B chiếm một khoảng không gian nhất định
C tồn tại qua nhiều thế hệ
D số đông cá thể trong loài
A tỉ lệ các loại kiểu gen tương ứng
B số loại kiểu gen tương ứng
C tần số của các alen qui định tính trạng đó
D tỉ lệ các cá thể đồng hợp
A 91% hạt vàng : 9% hạt xanh.
B 77,5% hạt vàng : 22,5% hạt xanh.
C 31 hạt vàng : 3 hạt xanh.
D 7 hạt vàng : 9 hạt xanh.
A 50%.
B 25%.
C 37,5%.
D 12,5%.
A 0,9 A : 0,1 a.
B 0,3 A : 0,7 a.
C 0,1 A : 0,9 a.
D 0,7 A : 0,3 a.
A 0,6 A : 0,4 a
B 0,8 A : 0,2 a
C 0,2 A : 0,8 a
D 0,4 A : 0,6 a
A 0,2 IA : 0,2 IB : 0,6 Io
B 0,1 IA : 0,3 IB : 0,6 Io
C 0,6 IA : 0,2 IB : 0,2 Io
D 0,5 IA : 0,3 IB : 0,2 Io
A 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa
B 0,50 AA : 0,25 Aa : 0,25 aa
C 0,49 AA : 0,35 Aa : 0,16 aa
D 0,36 AA : 0,55 Aa : 0,09 aa
A 0,52 AA : 0,24 Aa : 0,24 aa
B 0,64 AA : 0,30 Aa : 0,06 aa
C 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 aa
D 0,36 AA : 0,52 Aa : 0,12 aa
A 12,5%.
B 18,75%.
C 25%.
D 6,25%.
A 0,81.
B 0,49.
C 0,2916.
D 0,25.
A 2485
B 540
C 125
D 1260
A 10 KG và 6 KH
B 9 KG và 6 KH
C 9KG và 4 KH
D 10 KG và 4 KH
A 0,1225AA : 0,455Aa : 0,4225aa.
B 0,4225AA : 0,455Aa : 0,1225aa.
C 0,0625AA : 0,375Aa : 0,5625aa.
D 0,5625AA : 0,375Aa : 0.0625aa.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK