A. Hàm số đồng biến trên \(\mathbb{R}.\)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - 2} \right) \cup \left( { - 2; + \infty } \right).\)
C. Hàm số nghịch biến trên \(\mathbb{R}\backslash \left\{ 2 \right\}.\)
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( { - 2; + \infty } \right).\)
A. y=x-1.
B. y=2x-1.
C. 3x-6y-13=0.
D. x-2y-3=0.
A. k=6.
B. k=7.
C. k=8.
D. k=9.
A. m<0.
B. m=0.
C. m>0.
D. \(m \ge 0.\)
A. 3.
B. 1.
C. 4.
D. 2.
A. \(\mathop {\min }\limits_{\left( {1; + \infty } \right)} y = 3.\)
B. \(\mathop {\min }\limits_{\left( {1; + \infty } \right)} y = - 1.\)
C. \(\mathop {\min }\limits_{\left( {1; + \infty } \right)} y = 5.\)
D. \(\mathop {\min }\limits_{\left( {1; + \infty } \right)} y = - \frac{7}{3}.\)
A. \( - 2 < m < - 1\)
B. \(m < - 2\)
C. \(m > - 1\)
D. \( - 2 \le m \le - 1.\)
A. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f(x) = - 6.\)
B. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f(x) = \frac{{13}}{{27}}.\)
C. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f(x) = 0.\)
D. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f(x) = 5.\)
A. \(y = \frac{{2x - 3}}{{x + 1}}.\)
B. \(y = \frac{{\sqrt {{x^4} + 3{x^2} + 7} }}{{2x - 1}}.\)
C. \(y = \frac{3}{{x - 2}} + 1.\)
D. \(y = \frac{3}{{{x^2} - 1}}.\)
A. \(( - 1;2).\)
B. \((1; - 2).\)
C. \((1;0).\)
D. \(( - 1;0).\)
A. \(M = \sqrt 2 + 1;\,m = - 1.\)
B. \(M = 2\sqrt 2 + 1;\,m = 1.\)
C. \(M = 2\sqrt 2 + 1;\,m = - 1.\)
D. \(M = 3;\,m = 1.\)
A. \(y = - {x^3} + 3{x^2} + 1\)
B. \(y = {x^3} - 3{x^2} + 3x + 1.\)
C. \(y = - {x^3} - 3{x^2} - 1.\)
D. \(y = {x^3} - 3x + 1.\)
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. \(2{a^3}.\)
B. \(6{a^3}.\)
C. \(8{a^3}.\)
D. \(9{a^3}.\)
A. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{1}{5}.\)
B. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{4}{5}.\)
C. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{2}{5}.\)
D. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{3}{5}.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{10}}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}.\)
C. \(\frac{{{a^3}}}{4}.\)
D. \(\frac{{{a^3}}}{8}.\)
A. \(\mathop {\min y}\limits_\mathbb{R} = 0.\)
B. \(\mathop {\min y}\limits_\mathbb{R} = 3.\)
C. \(\mathop {\min y}\limits_\mathbb{R} = 3 + \sqrt 5 .\)
D. \(\mathop {\min y}\limits_\mathbb{R} = 5.\)
A. m>6
B. \(m \in \left( {0;6} \right)\)
C. m<0
D. m<0 hoặc m>6.
A. \(a < 0,b > 0,c < 0,d < 0.\)
B. \(a < 0,b < 0,c > 0,d < 0.\)
C. \(a < 0,b > 0,c > 0,d < 0.\)
D. \(a > 0,b > 0,c > 0,d < 0.\)
A. (0;1)
B. (0;2)
C. \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. (-1;1)
A. \(\frac{{2\sqrt 3 {a^3}}}{3}.\)
B. \(\frac{{4\sqrt 3 {a^3}}}{3}.\)
C. \(\frac{{\sqrt 3 {a^3}}}{2}.\)
D. \(2\sqrt 3 {a^3}.\)
A. ab<0,bc>0,cd>0.
B. ab<0,bc>0,cd<0.
C. ab>0,bc>0,cd<0.
D. ab<0,bc<0,cd<0.
A. \(\left( { - 3; + \infty } \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
C. \(\left( { - 3;1} \right)\)
D. \(\left( { - \infty ; - 3} \right);\left( {1; + \infty } \right)\)
A. \(\frac{{{a^3}}}{6}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{6}.\)
C. \(\frac{{2{a^3}\sqrt 3 }}{9}.\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}.\)
A. \(y = {x^3} - 3x\)
B. \(y = {x^4} - {x^2} + 1\)
C. \(y = - {x^3} + 3x - 1\)
D. \(y = - {x^3} + 3x\)
A. \(y = x + 1\)
B. \(x - 2y + 1 = 0\)
C. \(x + 2y - 2 = 0\)
D. \(2x - 4y - 1 = 0\)
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. \( - 2 < m \le 1\)
B. \( - 2 < m < 2\)
C. \( - 2 \le m \le 2\)
D. m>2
A. \(\frac{{3a}}{{\sqrt {21} }}\)
B. \(\frac{{3a}}{4}\)
C. \(\frac{{3a}}{{\sqrt {13} }}\)
D. \(\frac{{3a}}{{\sqrt {28} }}\)
A. \(2 + 2\sqrt 2 \)
B. \(1 + \sqrt 2 \)
C. \(\sqrt 2 \)
D. \(3\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \( - 2 < m < 2\)
B. \(m = - 2\) hoặc m=2
C. m>2
D. m<-2
A. \(120\sqrt 3 {a^3}.\)
B. \(15\sqrt 3 {a^3}.\)
C. \(405\sqrt 3 {a^3}.\)
D. \(960\sqrt 3 {a^3}.\)
A. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{4}{7}.\)
B. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{2}{7}.\)
C. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{1}{7}.\)
D. \(\frac{{{V_1}}}{{{V_2}}} = \frac{3}{7}.\)
A. \({V_1} = 40{V_2}\)
B. \({V_1} = 20{V_2}\)
C. \({V_1} = 60{V_2}\)
D. \({V_1} = 120{V_2}\)
A. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;\frac{\pi }{2}} \right]} y = 4 - \sqrt 2 .\)
B. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;\frac{\pi }{2}} \right]} y = 2\sqrt 2 .\)
C. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;\frac{\pi }{2}} \right]} y = \sqrt 2 .\)
D. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {0;\frac{\pi }{2}} \right]} y = 0.\)
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. \(\frac{{125\sqrt 2 {a^3}}}{6}\)
B. \(\frac{{3\sqrt 6 {a^3}}}{4}\)
C. \(\frac{{16\sqrt 2 {a^3}}}{3}\)
D. \(\frac{{2\sqrt 6 {a^3}}}{3}\)
A. \(y = - {x^4} + 2{x^2} + 1\)
B. \(y = {x^4} - 3{x^2} + 1\)
C. \(y = {x^4} - 2{x^2} + 1\)
D. \(y = - {x^4} - 2{x^2} + 1\)
A. \(\frac{{85{a^3}}}{{1352}}\)
B. \(\frac{{22{a^3}}}{{289}}\)
C. \(\frac{{19{a^3}}}{{200}}\)
D. \(\frac{{3{a^3}}}{{25}}\)
A. \(( - 1;0);(1; + \infty )\)
B. \(\left( { - \infty ; + \infty } \right)\)
C. \(( - \infty ; - 1);(0;1)\)
D. \(( - 1;0);(0;1)\)
A. \(2\sqrt 3 {a^3}.\)
B. \(\frac{{27\sqrt 3 {a^3}}}{2}.\)
C. \(40\sqrt 3 {a^3}.\)
D. \(\sqrt 3 {a^3}.\)
A. \(\frac{{200\sqrt 2 }}{3}\,(m).\)
B. \(75\sqrt 2 \,(m).\)
C. \(75\sqrt 3 \,(m).\)
D. \(\frac{{200\sqrt 3
A. 260
B. 290
C. 280
D. 270
A. \(\frac{V}{5}.\)
B. \(\frac{V}{4}.\)
C. \(\frac{V}{3}.\)
D. \(\frac{V}{2}.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{10}}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{8}\)
A. \(m = \pm 3\)
B. \(m = 0\)
C. \(m = \pm 1\)
D. \(m = 2\)
A. Đồ thị hàm số f(x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x= -1 và x = 1.
B. Đồ thị hàm số f(x) có đúng bốn tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-4, x=-1, x=1 và x=4.
C. Đồ thị hàm số f(x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-4 và x=4.
D. Đồ thị hàm số f(x) có sáu tiệm cận đứng.
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(( - \infty ; - 1)\)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(( - 1; + \infty )\)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(( - \infty ; - 1).\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK