Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 8 Toán học Bài tập Toán 8: Phân thức đại số có đáp án !!

Bài tập Toán 8: Phân thức đại số có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Cho 4x2+3x7A=4x+7x+3(x  3; x 74)  Khi đó đa thức A là?

A. A = x2 + 2x - 3

B. A = x2 + 2x + 3

C. A = x2 - 2x - 3

D. A = x2 + 2x

Câu hỏi 2 :

Dùng định nghĩa hai phân thức bằng nhau, hãy tìm đa thức A biết 5x213x+6A=5x32x+5?

A. A = 2x2 + x + 10

B. A = 2x2 + x - 10

C. A = 2x2 - x - 10

D. A = x2 + x - 10

Câu hỏi 5 :

Giá trị của x để phân thức  2x53 < 0 là?

A. x > 52

B. x < 52

C. x < -52

D. x > 5

Câu hỏi 6 :

Giá trị của x để phân thức 9-4x-3 > 0 là?

A. x > 94

B. x < 94

C. x > 94

D. x < 94

Câu hỏi 9 :

Với x ≠ y, hãy viết phân thức 1xy  dưới dạng phân thức có tử là x2 - y2?

A. x2y2(xy)y2

B. x2y2x+y

C. x2y2xy

D. x2y2(xy)2(x+y)

Câu hỏi 10 :

Dùng tính chất cơ bản của phân thức, hãy tìm đa thức C biết x2+x6(x22x)(x+2)=x+3C

A. C = x + 2

B. C = x2 + 2

C. C = x(x + 2)

D. C = x(x - 2)

Câu hỏi 12 :

Đưa phân thức 13x2x243  về phân thức có tử và mẫu là các đa thức với hệ số nguyên?

A. x63x24

B. x23x24

C. x6x24

D. 3x23x24

Câu hỏi 14 :

Cho ad = bc (cd  0; c2  3d2). Khi đó a23b2c23d2  bằng?

A. ab2cd2

B. adbc

C. abcd

D. cdab

Câu hỏi 15 :

Cho a > b > 0. Chọn câu đúng?

A. (a+b)2a2b2=a2+b2(ab)2

B. (a+b)2a2b2>2a2+b2(ab)2

C. (a+b)2a2b2>a2+b2(ab)2

D. (a+b)2a2b2<a2+b2(ab)2

Câu hỏi 16 :

Điều kiện xác định của phân thức x2-49x2-16 là ?

A. x = ± 4/3. 

B. x ≠ ± 4/3. 

C. - 4/3 < x < 4/3. 

D. x > 4/3. 

Câu hỏi 17 :

Giá trị của x để phân thức x3-16xx3-3x2-4x bằng 0 ?

A. x = ± 4.   

B. x ≠ 1.  

C. x = -4.   

D. x = - 1. 

Câu hỏi 18 :

Cặp phân thức nào bằng nhau ? 

A. -x2y3xy và xy 3y 

B. -x2yxy và 3y xy 

C. 324x và 2y 16xy 

Câu hỏi 19 :

Tìm biểu thức A sao cho Ax2y3=-2xy2x2y 

A. -2x2y 

B. x2y4

C. -2xy4.   

D. -x3y

Câu hỏi 20 :

Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số ?

A. 1(x2 + 1) 

B. (x + 1)2 

C. x2-5 

D. (x + 1)0 

Câu hỏi 21 :

Trong các phân thức sau phân thức nào bằng phân thức -3x2y4xy2.

A. -3xy21 

B. -3xy2x 

C. -3xy2y 

D. -3xy2xy 

Câu hỏi 22 :

Trong các phân thức sau , phân thức nào bằng phân thức 2x3y48x2y3 

A. x2y2xy 

B. x2y24xy 

C. 2x2y24xy 

D. x2y24y 

Câu hỏi 23 :

Tìm a để ax4y4-4xy2=x3y34y.

A. a = -2x     

B. a =-x 

C. a = -y     

D. a = -1 

Câu hỏi 24 :

Tìm A để: x5y4A=x2y4y

A. 4x2y3 

B. x3y4 

C. 4x3y4 

D. 4x3y 

Câu hỏi 25 :

Tìm A để: Ax2y3=x 

A. x3y3 

B. x2y3 

C. x3y2 

D. 2x3y3 

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK