Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 10 Toán học Top 4 Đề kiểm tra 15 phút Toán 10 Chương 6 Đại số có đáp án !!

Top 4 Đề kiểm tra 15 phút Toán 10 Chương 6 Đại số có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Cho π2<α<π . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. sin(π2+α)>0

B. sin(π2+α)<0

C. sin(π2+α)=0

D. sin(π2+α)=1

Câu hỏi 2 :

Cho π2<α<π

A. Nhỏ hơn 0

B. Nhỏ hơn hoặc bằng 0

C. Lớn hơn hoặc bằng 0

D. Nhỏ hơn 0

Câu hỏi 3 :

Giá trị của  sinα-3π2 khi cosα=13là:

A. -43

B. -13

C. 13

D. 1

Câu hỏi 4 :

Cho cosα=45 vi 0<α<π2 . Giá trị của sin⁡α là:

A. sinα=925

B. sinα=-925

C. sinα=35

D. sinα=±35

Câu hỏi 5 :

Cho  π<α<3π2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cot(3π2-α)<0

B. cot(3π2-α)>0

C. cot(3π2-α)0

D. cot(3π2-α)0

Câu hỏi 6 :

Cho π<α<3π2

A. P ≥ 0

B. P > 0

C. P ≤ 0

D. P < 0

Câu hỏi 7 :

Với tanα=-45 vi 3π2<α<2π . Giá trị của sin⁡α và cos⁡α là:

A. sinα=-441,cosα=-541

B. sinα=441,cosα=541

C. sinα=-441,cosα=541

D. sinα=441,cosα=-541

Câu hỏi 9 :

Cho góc ⁡α thỏa mãn cosα=-53 và π<α<3π2 . Giá trị của tan⁡α là :

A. tanα=-35

B. tanα=25

C. tanα=-45

D. tanα=-25

Câu hỏi 11 :

Số đo góc theo đơn vị radian của góc 305o là:

A. 61π72

B. 61π36

C. 16π36

D. 61π63

Câu hỏi 12 :

Cho cos15°=2+32 . Giá trị của tan⁡15o là:

A. 3-2

B. 2-3

C. 2+34

D. 2-32

Câu hỏi 13 :

Giá trị của cot⁡α khi tanα = -1/2 là

A. cotα=-2

B. cotα=14

C. cotα=12

D. cotα=2

Câu hỏi 14 :

Cho góc α thỏa mãn sin⁡α = 3/5 và 90o < α < 180o. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cotα=-45

B. cosα=45

C. tanα=54

D. cosα=-45

Câu hỏi 15 :

Cung tròn bán kính bằng 8,43 cm có số đo 3,85rad có độ dài là:

A. 32,46cm

B. 32,47cm

C. 32,5cm

D. 32,45cm

Câu hỏi 17 :

Giá trị của cosπ3+2k+1π là :

A. cos[π3+(2k+1)π]=-32

B. cos[π3+(2k+1)π]=12

C. cos[π3+(2k+1)π]=-12

D. cos[π3+(2k+1)π]=32

Câu hỏi 18 :

Cho góc α thỏa mãn sinα=35 và π2<α<π

A. P = -3

B. P = 37

C. P = 1225

D. P = -1225

Câu hỏi 20 :

Cho biểu thức:

A. M ≥ 0

B. M < 0

C. M ≤ 0

D. M < 0

Câu hỏi 21 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. sin⁡(a+b) = sin⁡a.cos⁡b - cos⁡a.sin⁡b

B. sin⁡(a+b) = cosa.cos⁡b - sin⁡a.sin⁡b

C. sin⁡(a+b) = sin⁡a.cos⁡b + cos⁡a.sin⁡b

D. sin⁡(a+b) = cosa.cos⁡b + sin⁡a.sin⁡b

Câu hỏi 22 :

Cho biểu thức P = sin⁡5 x+sin⁡3 x. Biến đổi biểu thức P thành tích ta được kết quả là:

A. P = 2sin⁡4x.cos⁡x

B. P = sin⁡8x

C. P = 8sin⁡x

D. P = 2sin⁡8x.cos⁡2 x

Câu hỏi 23 :

Giá trị của biểu thức A=sin13π24sin5π24 là:

A. 1-24

B. 1+24

C. 1-22

D. 1+22

Câu hỏi 24 :

Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?

A. cos2x = 2cosx

B. cos2x = sin2x - cos2x

C. cos2x = 2cos2x - 1

D. cos2x = 2sin2x - 1

Câu hỏi 25 :

Biết sin⁡a + cosa = 1/2. Tính sin2a?

A. 34

B. -12

C. 14

D. -34

Câu hỏi 27 :

Biết sinα=13,0<α<π2 . Giá trị của cosa+π3 là:

A. 6+36

B. 6-36

C. 6-33

D. 6+33

Câu hỏi 28 :

Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?

A. 1+1sin2x=tan2x

B. tan2x=2tanX1-tan2x

C. cos2x=2cos2x-1

D. cos2x=1+cos2x2

Câu hỏi 29 :

Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?

A. tanπ2+x=cotx

B. sinπ2-x=cosx

C. sinπ2+x=cosx

D. tanπ2-x=cotx

Câu hỏi 30 :

Cho cosx = -4/5 và góc x thỏa mãn 90o < x < 180o. Khi đó:

A. cotx=43

B. sinx=35

C. tanx=45

D. sinx=-35

Câu hỏi 32 :

Cho tan⁡α = 3/5.

A. -4

B. -3

C. -2

D. -1

Câu hỏi 33 :

Giá trị cos47π6 là:

A. 22

B. 32

C. -22

D. -32

Câu hỏi 34 :

Cho sinα=35 và π2<α<π

A. 457

B. 257

C. -457

D. -257

Câu hỏi 35 :

Với góc x bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. sin2x + cos22x = 1

B. sin2x - cos2(180° - x) = 1

C. sin2x + cos2(180° - x) = 1

D. sin⁡(x2) + cos(x2) = 1

Câu hỏi 36 :

Đơn giản biểu thức A = (1 - sin2x)cot2x + (1 - cot2x), ta có:

A. A = -cos2x

B. A = cos2x

C. A = sin2x

D. A = -sin2x

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK