Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 10 Toán học Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 Chương 6 Đại số có đáp án !!

Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 Chương 6 Đại số có đáp án !!

Câu hỏi 2 :

Chọn công thức đúng:

A. cos2α = 1 - 2cos2α

B. cos2α = 2sin2α - 1

C. cos2α = 2cos2α + 1

D. cos2α = 1 - 2sin2α

Câu hỏi 3 :

Cho 2π<α<5π2 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cot⁡ α > 0.

B. cot⁡α < 0.

C. cot⁡α < 0.

D. cot⁡α > 0.

Câu hỏi 4 :

Cho góc α thỏa mãn cosα=35 và π4<α<π2

A. P=-13

B. P=13

C. P=53

D. P=-53

Câu hỏi 5 :

Cho góc α thỏa mãn sinπ+α=-13 và π2<α<π

A. P=22

B. P=-22

C. P=24

D. P=-24

Câu hỏi 6 :

Số đo radian của góc 135o là:

A. π6

B. π3

C. 3π4

D. π4

Câu hỏi 8 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. sin⁡(π - α) = -sin⁡α

B. tan⁡(π - α) = tan⁡α

C. cot⁡(π - α) = cot⁡α

D. cos⁡(π - α) = -cos⁡α

Câu hỏi 11 :

Đơn giản biểu thức A=cosα-π2+sinα-π , ta được:

A. A = 1

B. A = 2 sin⁡α

C. A = sin⁡α – cos⁡α

D. A = 0

Câu hỏi 12 :

Đơn giản biểu thức A = (1 - sin2α).cot2α + (1 - cot2α) ta được :

A. A = sin2α

B. A = cos2α

C. A = -sin2α

D. A = -cos2α

Câu hỏi 17 :

Cho 0<α<π2 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. sin⁡(α - π) ≥ 0

B. sin⁡(α - π) ≤ 0

C. sin⁡(α - π) < 0

D. sin⁡(α - π) < 0

Câu hỏi 18 :

Giá trị của biểu thức sau là:

A. H = 1

B. H = -1

C. H = 0

D. H = 1/2

Câu hỏi 19 :

Cho π<α<3π2 .

A. M ≥ 0

B. M > 0

C. M ≤ 0

D. M < 0

Câu hỏi 20 :

Cho sin⁡2α = a với 0 < α < 90o. Giá trị của sin⁡α + cos⁡α bằng:

A. (2-1)a+1

B. a+1-a2-a

C. (2-1)a+1

D. a+1

Câu hỏi 21 :

Cung lượng giác 45° có số đo bằng rad là:

A. π6

B. π4

C. π3

D. π2

Câu hỏi 24 :

Đẳng thức nào sau đây sai?

A. tan(π2-x)=cotx

B. tan(π+x)=tanx

C. tan2x=2tan2x-1

D. 1+tan2x=1cos2x

Câu hỏi 25 :

Cho π<x<3π2 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cos(π2-x)<0

B. tan(3π-x)>0

C. sin(x+π2)>0

D. cot(3π2-x)<0

Câu hỏi 26 :

Chọn đáp án đúng

A. cos4x = 2cos2x - 1

B. cos4x = 4cos2x - 1

C. sin4x = 4sinxcosx

D. sin4x = 2sin2xcos2x

Câu hỏi 28 :

Chọn khẳng định đúng

A. cos(a+b) = cosa.cosb + sina.sinb

B. cos(a+b) = cosa.cosb - sina.sinb

C. cos(a+b) = sina.cosb + sinb.cosa

D. cos(a+b) = sina.cosb - sinb.cosa

Câu hỏi 30 :

Kết quả thu gọn của biểu thức sau:

A. cosx2

B. cosx4

C. cosx8

D. cosx16

Câu hỏi 34 :

Cho π<x<3π2 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. cos(-x)>0

B. tan(x-π2)>0

C. sin(x+π4)<0

D. Tất cả đều sai

Câu hỏi 35 :

Cho cosα=-23,π2<α<π . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. tanα=-52

B. tanα=52

C. cotα=-52

D. cotα=52

Câu hỏi 36 :

Thu gọn biểu thức sin⁡3xcos⁡5x - cos3xsin5x ta được:

A. sin⁡2x

B. sin⁡(-2x)

C. sin⁡8x

D. cos8x

Câu hỏi 39 :

Đổi số đo góc 21π/4 ra đơn vị độ là:

A. 16,485°

B. 945°

C. 1000°

D. 1648,5°

Câu hỏi 40 :

Cho tam giác ABC vuông tại A. Chọn câu sai:

A. sin⁡B = cosC

B. tanA + cotA = 1

C. tan⁡B = cot⁡C

D. sin⁡A + cosA = 1

Câu hỏi 42 :

Cho sinα=35,0<α<π2

Câu hỏi 45 :

Cho sin⁡α = 0,6 với π2<α<π . Giá trị của cos2α bằng:

A. 0,96

B. -0,96

C. 0,28

D. -0,28

Câu hỏi 46 :

Giá trị của tan⁡(π/4) là

A. 1

B. 22

C. -22

D. -1

Câu hỏi 47 :

Số đo radian của góc 225° là:

A. 3π4

B. 5π4

C. 7π4

D. π4

Câu hỏi 48 :

Nếu sin⁡x + cos⁡ x = 1/2 thì 3sin⁡x + 2cos⁡x bằng

A. hay5+74

B. 5-57hay5+54

C. 2-35hay2+35

D. 3-25hay3+25

Câu hỏi 49 :

Trong tam giác ABC, đẳng thức nào dưới đây luôn đúng?

A. cos A = sin B

B. tan A = cot (B + π2)

C. cos A+B2 = sin C2

D. sin (A + B) = cos C

Câu hỏi 50 :

Chọn đẳng thức đúng:

A. sin⁡(π - α) = sin⁡α

B. cos⁡(π - α) = cos⁡α

C. tan⁡(π - α) = tan⁡α

D. cot⁡(π - α) = cot⁡α

Câu hỏi 51 :

Giá trị của biểu thức A = sin6x + cos6x + 3sin2cos2 là :

A. A = -1

B. A = 1

C. A = 4

D. A = -4

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK