A. U0/ωC
B. -U0
C. 0
D. U0
A. 484 W.
B. 968 W.
C. 242 W.
D. 121 W.
A. 0,25 m.
B. 1,5 m.
C. 0,5 m.
D. 1 m.
A. hệ số công suất của mạch giảm.
B. điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở giảm.
C. công suất tiêu thụ của mạch giảm.
D. điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở không đổi.
A. Ngược pha.
B. sớm pha.
C. cùng pha.
D. trễ pha.
A. 6,28 Hz.
B. 1 Hz.
C. 3,14 Hz.
D. 2 Hz.
A. tần số .
B. độ cao.
C. âm sắc.
D. độ to.
A. giảm √3 lần
B. tăng √3 lần
C. giảm 3 lần
D. tăng 3 lần
A. đổi chiều tác dụng khi vật đến vị trí biên
B. không đổi về cả hướng và độ lớn.
C. hướng theo chiều chuyển động của vật
D. hướng về vị trí cân bằng.
A. luôn đứng yên.
B. dao động cùng pha.
C. dao động cùng tốc độ cực đại.
D. dao động cùng biên độ.
A. giảm √2 lần.
B. tăng √2 lần.
C. tăng 2 lần.
D. không đổi.
A. khoảng cách giữa hai phần tử sóng gần nhất trên phương truyền sóng dao động cùng pha.
B. khoảng cách giữa hai phần tử sóng trên phương truyền sóng dao động cùng pha.
C. khoảng cách gần nhất giữa hai phần tử của sóng dao động cùng pha.
D. quãng đường mà mỗi phần tử của môi trường đi được trong 1 giây.
A. Hiệu dụng.
B. Tức thời.
C. Cực đại.
D. Trung bình.
A. không phụ thuộc độ cứng của lò xo.
B. tỉ lệ thuận với khối lượng vật nặng.
C. không phụ thuộc khối lượng vật nặng.
D. tỉ lệ thuận với biên độ dao động.
A. Biên độ.
B. Độ lệch pha giữa hai dao động.
C. Pha ban đầu.
D. Tần số.
A. T = 2,13 ± 0,02 s
B. T = 2,00 ± 0,02 s
C. T = 2,06 ± 0,02 s
D. T = 2,06 ± 0,2 s
A. 150
B. 900
C. 420
D. 450
A. 12 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 10 cm
A. 0,9
B. 0,8
C. 0,7
D. 0,6
A. 5 lần
B. 3 lần
C. 6 lần
D. 8 lần
A. Đây là phản ứng tỏa năng lượng.
B. Đây là phản ứng phân hạch
C. Điều kiện xảy ra phản ứng là nhiệt độ rất cao.
D. Năng lượng toàn phần của phản ứng được bảo toàn.
A. 100√2V
B. 50 V
C. 100 V
D. 50√2V
A. 12 cm
B. 18 cm
C. 6√3cm
D. 9√3cm
A. 0,50
B. 0,86
C. 1,00
D. 0,71
A. cường độ cực đại là 2√2 A
B. tần số là 50 Hz.
C. cường độ tức thời tại mọi thời điểm là 2 A
D. chu kỳ là 0,02 s.
A. 10√2V
B. 1000 V
C. 40 V
D. 20 V
A. 80 √2V
B. 80 V
C. 100 V
D. 40 V
A. 4 s
B. √2s
C. 2 s
D. 2√2s
A. 0,4 µm
B. 0,58 µm
C. 0,60 µm
D. 0,68 µm
A. 11,2 pF
B. 11,2 nF
C. 10,4 nF
D. 10,4 pF
A. 22,6 cm.
B. 56,5 cm.
C. 33,4 cm.
D. 47,5 cm.
A. 0,71.
B. 0,59.
C. 0,87.
D. 0,5.
A. 1/√3
B. 0,5.
C. √2
D. √3
A. 2,44 cm.
B. 1,96 cm.
C. 0,97 cm.
D. 2,20 cm.
A. 20 s.
B. 22 s.
C. 24 s.
D. 18 s.
A. 100 Ω.
B. 80 Ω.
C. 45 Ω.
D. 60 Ω.
A. 75 Hz
B. 50√2Hz.
C. 25√2Hz.
D. 100 Hz.
A. v = 20 cm/s
B. v = 75 cm/s
C. v = 60 m/s
D. v = 15 m/s
A. 2,5 cm.
B. 2,0 cm.
C. 3,5 cm.
D. 1,5 cm.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK