A. 135V
B. 180V
C. 90V
D. 60V
A. 22,66V
B. 21,17V
C. 25,56V
D. 136,25V
A. Số chỉ bằng số chỉ
B. Số chỉ bằng số chỉ
C. Số chỉ lớn gấp 2 lần số chỉ
D. Số chỉ lớn gấp 0,5 lần số chỉ
A. và trễ pha so với u
B. và sớm pha so với u
C. và trễ pha so với u
D. và sớm pha so với u
A. còn Y chứa tụ điện có điện dung và điện trở thuần
B. , cuộn cảm thuần có độ tự cảm , tụ điện có điện dung còn Y chứa tụ điện có điện dung
C. còn Y chứa tụ điện có điện dung ,cuộn cảm thuần có độ tự cảm .
D. còn Y chứa tụ điện có điện dung ,cuộn cảm thuần có độ tự cảm
A. Cuộn dây và C
B. C và R
C. Cuộn dây và R
D. Không tồn tại bộ phàn tử thỏa mãn
A. X là cuộn dây thuần cảm và Y là tụ điện
B. X là cuộn dây không thuần cảm và Y là tụ điện
C.X tụ điện và Y cuộn dây không thuần cảm
D. X là điện trở thuần và Y là cuộn dây không thuần cảm
A. cuộn dây có điện trở thuần
B. tụ điện
C. điện trở
D. cuộn dây thuần cảm
A. cuộn thuần cảm và tụ điện, với
B. điện trở thuần và tụ điện, với và
C. cuộn thuần cảm và điện trở thuần, với và
D. cuộn thuần cảm và điện trở thuần, với và
A. cuộn cảm có điện trở thuần
B. tụ điện nối tiếp với điện trở thuần
C. cuộn cảm thuần
D. cuộn cảm thuần nối tiếp với tụ điện
A. cuộn cảm có điện trở thuần
B. tụ điện nối tiếp với điện trở thuần
C. tụ điện
D. cuộn cảm thuần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 55 V
B. 60 V
C. 50V
D. 25V
A. 20V
B. 60V
C. 50V
D. 100V
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. 500V
B. 615V
C. 300V
D. 200V
A. 0,887
B. 0,755
C. 0,866
D. 0,975
A. 0,87 và 0,87
B. 0,45 và 0,75
C. 0,75 và 0,45
D. 0,96 và 0,96
A. 50V
B. 615V
C. 200V
D. 300V
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 288 W
B. 168 W
C. 192W
D. 144W
A. Ban đầu tăng dần sau đó giảm dần
B. Tăng dần
C. Ban đầu giảm dần sau đó tăng dần
D. Giảm dần
A. 56,92
B. 52,96 V
C. 62,59 V
D. 69,52 V
A. 0,85
B. 0,5
C.1
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. 50 W
B. 200 W
C. 200 W
D. 100 W
A.
B.
C.
D.
A. 0,6 và 0,75
B. 0,6 và 0,8
C. 0,8 và 0,6
D. 0,75 và 0,6
A. P = 72 W
B. P = 288 W
C. P = 144 W
D. P = 576 W
A.
B.
C.
D.
A. 288W
B. 144W
C. 240W
D. 150W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1000(W)
B. 144(W)
C. 800(W)
D. 125(W)
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. 0,67
B. 0,75
C. 0,5
D. 0,71
A. 150V
B. 261V
C. 277V
D. 100V
A. 44,5V
B. 89,6V
C. 70V
D. 45V
A.
B.
C.
D.
A. 276 W
B. 46 W
C. 184 W
D. 92 W
A. 150V
B. 160V
C. 100V
D. 250V
A. 25W
B. 80W
C. 60W
D. 50W
A. và không thay đổi
B. và sau đó tăng dần
C. và sau đó giảm dần
D. và sau đó tăng dần
A.
B.
C.
D.
A. 60Hz
B. 50 Hz
C. 55 Hz
D. 40 Hz
A. không thay đổi
B. tăng
C. giảm nhẹ rồi tăng ngay
D. giảm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đạt giá trị cực tiểu là 20 V
B. đạt giá trị cực đại là 20 V
C. tăng khi f tăng
D. luôn luôn không đổi và bằng 120 V
A. 0,874
B. 0,486
C. 0,625
D. 0,781
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 31,25 Hz
B. 62,5 Hz
C. 75 Hz
D. 150 Hz
A. 0,874
B. 0,426
C. 0,625
D. 0,781
A. 0,36
B. 0,51
C. 0,52
D. 0,54
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tăng thêm
B. Tăng thêm
C. Tăng thêm
D. Giảm đi
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50
B. 15
C. 25
D. 75
A.
B.
C.
D.
A. 0,5
B. 0,71
C. 0,87
D. 0,6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,82
B. 1,2
C. 0,66
D. 2,2
A. 0,96
B. 0,85
C. 0,91
D. 0,82
A.
B.
C.
D.
A. 25V
B. 50V
C.
D. 80V
A. 25V
B. 50V
C. 65V
D. 40V
A. 80V
B. 136V
C. 64V
D. 48V
A. 100V
B. 150V
C. 300V
D. 200V
A. điện áp giữa hai đầu điện trở lệch pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
B. điện áp giữa hai đầu tụ điện lệch pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
C. trong mạch có cộng hưởng điện
D. điện áp giữa hai đầu cuộn cảm lệch pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
A. 100V
B. 125V
C. 300V
D. 200V
A. 100V
B. 150
C. 300V
D. 73,2V
A. 0,7
B. 0,6
C. 0,5
D. 0,4
A. Điện áp hiệu dụng trên điện trở giảm
B. Công suất toả nhiệt trên toàn mạch giảm
C. Điện áp hiệu dụng trên cuộn cảm thuần giảm
D. Điện áp hiệu dụng trên cuộn cảm thuần tăng
A. 3 lần
B. 4 lần
C. 3 lần
D. lần
A. 0,41 rad
B. 1,57 rad
C. 0,83 rad
D. 0,26 rad
A. 0,24 rad
B. 1,49 rad
C. 1,35 rad
D. 2,32 rad
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 240V
B. 220V
C. 250V
D. 315,5V
A. tăng từ 120 V đến 200 V rồi giảm về 0
B. tăng từ 0 đến 200 V rồi giảm về 0
C. tăng từ 120 V đến 220 V rồi giảm về 0
D. giảm từ 120 V đến 0 rồi tăng đến 120 V
A.
B.
C.
D.
A. Điện áp hiệu dụng tụ không đổi
B. điện áp hiệu dụng trên điện trở thuần không đổi
C. Điện áp hiệu dụng trên tụ tăng
D. Điện áp hiệu dụng trên tụ giảm
A. 120 V
B. 72 V
C. 96 V
D. 40 V
A. 20V
B. 40V
C. 100V
D. 30V
A.
B.
C.
D.
A. 100V
B. 150V
C. 300V
D. 250V
A. 75 Hz
B. 40 Hz
C. 25 Hz
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2,7 A
B. 8,0 A
C. 10,8 A
D. 7,2 A
A. 75 Hz
B. 40 Hz
C. 25 Hz
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 120 (Hz)
B. 50 (Hz)
C. 100 (Hz)
D. 60 (Hz)
A.
B.
C.
D.
A. Dòng điện tức thời qua tụ điện
B. Dung kháng của tụ điện là , pha ban dầu của dòng điện qua tụ điện là
C. Điện dung của tụ điện là , pha ban đầu của dòng điện qua tụ điện là .
D. Điện áp cực đại giữa hai đầu tụ điện là , dòng điện cực đại qua tụ điện là
A. điện trở thuần
B. cuộn cảm thuần có độ tự cảm
C. tụ điện có điện dung
D. tụ điện có điện dung
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. - 0,5 A
B. 0,5 A
C. 1,5 A
D. - 1,5 A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,5 lần
B. 2 lần
C. lần
D. 3 lần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,0625 s và 0,0675 s
B. 0,0225 s và 0,0275 s
C. 0,0025 s và 0,0075 s
D. 0,0425 s và 0,0575 s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5,513 mC và 3,183 mC
B. 3,858 mC và 5,513 mC
C. 8,183 mC và 5,513 mC
D. 87 mC và 3,183 mC
A. 6,666 mC
B. 5,513 mC
C. 6,366 mC
D. 6,092 mC
A.
B.
C.
D.
A. 600 C
B. 1200 C
C. 1800 C
D. 2400 C
A. 0,168 lít
B. 0,224 lít
C. 0,112 lít
D. 0,056 lít
A. 0 A
B. 2 A
C.
D. 4 A
A. 0,168 lít
B. 0,0235 lít
C. 0,047 lít
D. 0,056 lít
A.
B.
C.
D.
A. sớm pha hơn cường độ dòng điện là
B. sớm pha hơn cường độ dòng điện là
C. trễ pha hơn cường độ dòng điện là
D. trễ pha hơn cường độ dòng điện là
A. 1,00 A
B. 0,25 A
C. 2 A
D. 0,50 A
A. 0,2 A
B. 0,3 A
C. 0,15 A
D. 0,05 A
A. 60 V
B. 240 V
C. 150 V
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Điện áp giữa hai đầu đoạn AN sớm pha hơn điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AB là
B. Cường độ dòng điện trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AB
C. Điện áp giữa hai đầu đoạn AN sớm pha hơn điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AB là
D. Điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AB sớm pha hơn điện áp giữa hai đầu tụ điện là .
A. trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
B. trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
C. sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
D. sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
A.
B.
C.
D.
A. 180 V
B. 120 V
C. 145 V
D. 100 V
A. 150 V
B. 80 V
C. 40 V
D.
A.
B.
C.
D.
A. sớm pha hơn dòng điện là
B. . sớm pha hơn dòng điện là
C. trễ pha hơn dòng điện là
D. trễ pha hơn dòng điện là
A. sớm pha hơn dòng điện là
B. sớm pha hơn dòng điện là
C. trễ pha hơn dòng điện là
D. trễ pha hơn dòng điện là
A. 400W
B. 200W
C. 160W
D. 100W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. điện trở thuần
B. cảm thuần với cảm kháng
C. tụ điện với dung kháng
D. cảm thuần với cảm kháng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Cuộn dây có điện trở r khác 0
B. Điện áp giữa hai đầu đoạn mạch AB trễ pha so với điện áp giữa hai đầu cuộn dây
C. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu đoạn mạch AB là .
D. Hệ số công suất của đoạn mạch AB bằng
A. 0,86
B. 0,84
C. 0,95
D. 0,71
A.
B.
C.
D.
A. điện áp hiệu dụng giữa hai đầu biến trở thay đổi
B. tổng trở của mạch vẫn không đổi
C. công suất tiêu thụ trên mạch thay đổi
D. hệ số công suất trên mạch thay đổi
A.
B.
C.
D.
A. 0V
B. 120V
C. 240V
D. 60V
A. 0,5
B. 2
C. 4
D. 0,25
A. 40 (V).
B. 30 (V)
C. 50 (V)
D. 20 (V)
A. giảm
B. tăng
C. cực đại tại
D. tăng rồi giảm
A.
B.
C.
D.
A. f
B. 1,5f
C. 2f
D. 3f
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4 A
B. 3 A
C. 1 A
D. 2 A
A. I không đổi, độ lệch pha không đổi
B. I giảm lần, độ lệch pha không đổi
C. I giảm 2 lần, độ lệch pha không đổi
D. I và độ lệch pha đều giảm
A. MN là
B. AB là
C. NB là
D. AM là
A. 150 W
B. 250 W
C. 100 W
D. 50 W
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 100 W
B. 200 W
C. 50 W
D. 120 W
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 300 W
B. 320 W
C. 960 W
D. 480 W
A. 220 W
B. 180 W
C. 240 W
D. 270 W
A. 150 W
B. 200 W
C. 120 W
D. 100 W
A. 360 W
B. 180 W
C. 1440 W
D. 120 W
A. 200 W
B. 28,9 W
C. 240 W
D. 57,7 W
A.
B.
C.
D.
A. 0,125
B. 0,87
C. 0,5
D. 0,75
A. 500 (V)
B. 200 (V)
C. 320 (V)
D. 400 (V)
A.
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. 0,4
B. 0,6 hoặc 0,8
C. 0,45 hoặc 0,65
D. 0,75
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B. hoặc
C. hoặc
D.
A. 1 A hoặc 5 A
B. 5 A hoặc 3 A
C. 2 A hoặc 5 A
D. 2 A hoặc 4 A
A. 1,19 H
B. 1,15 H
C. 0,639 H
D. 0,636 H
A.
B.
C.
D.
A. 173,2 W
B. 242 W
C. 186,6 W
D. 250 W
A. 0,30 A
B. 0,40 A
C. 0,24 A
D. 0,17 A
A. 14,4 (W).
B. 5,0 (W).
C. 2,5 (W).
D. 28,8 (W).
A. 50W
B. 200W
C. 120W
D. 100W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 280 W
B. 50 W
C. 320 W
D. 80 W
A. 50 W
B. 200 W
C. 25 W
D. 150 W
A. 240 (V)
B. 120 (V)
C. 500 (V)
D. 180 (V)
A. 100 (V)
B. 120 (V)
C. 90 (V)
D. 180 (V)
A. 0,8
B. 0,864
C. 0,5
D. 0,867
A.
B.
C.
D.
A. 0,5
B. 0,9
C. 0,7
D. 0,6
A. 100 V
B. 200 V
C. 300 V
D. 400 V
A. 300 V
B. 200 V
C. 500 V
D. 400 V
A. 60V và
B. 200V và
C. và 100V
D. và 200V
A. 72 W
B. 240 W
C. 120 W
D. 144 W
A. 120 (V).
B. 60 (V).
C. .
D. 100 (V.
A. 0,5
B. 2
C. 1
D. 0,87
A. Trễ pha hơn
B. Sớm pha hơn
C. Sớm pha hơn
D. Trễ pha hơn
A. 120 V
B. 100V
C. 250V
D. 160V
A. và trễ pha so với điện áp
B. và sớm pha so với điện áp
C. và sớm pha so với điện áp
D. và trễ pha so với điện áp
A. và trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
B. và sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
C. và sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
D. và trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
A. và trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
B. và sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
C. 5,5 A và sớm pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
D. 5,5 A và trễ pha so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch
A. và
B. và
C. và
D. và
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK