A. tần số của dòng điện.
B. tần số góc của dòng điện.
C. chu kì của dòng điện.
D. pha ban đầu của
A. 220 V.
B. V
C. 110 V.
D. V
A. –220 V
B. V
C. 220 V.
D. V
A. 12 kJ
B. 24 kJ
C. 4243 J
D. 8485 J
A. π/2.
B. π/3.
C. –π/2.
D. –π/6.
A. 1/120 s.
B. 11/120 s.
C. 1/60 s.
D. 1/30 s.
A. 0,005 s.
B. 0,02 s.
C. 0,01 s.
D. 0,35 s.
A. -100 V
B. V
C. V
D. 200 V
A. V
B. V
C. V
D. V
A. 0,80
B. 0,72
C. 0,96
D. 0,88
A.
B.
C.
D.
A. 50 Hz
B. 100π Hz
C. 100 Hz
D. 50π Hz.
A. V
B. V
C. 110 V
D. 220 V
A. 622 V
B. 220 V
C. 311 V
D. 440 V
A. 1
B. 0,87
C. 0,5
D. 0,71
A. A
B. A.
C. A.
D. A.
A. 120 W
B. 124 W
C. 144 W
D. 160 W
A. –220 V
B. V
C. 220 V.
D. V
A. –2 A.
B. A
C. 2 A.
D. A
A. 1/150 s.
B. 1/120 s.
C. 1/300 s.
D. 1/75 s.
A. 100 W.
B. 200 W.
C. 22 W.
D. 50 W.
A. 30 Hz
B. 15 Hz
C. 60 Hz
D. 50 Hz
A. 50π rad/s.
B. 100 rad/s.
C. 100π rad/s.
D. 50 rad/s.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 1/120 s
B. 1/300 s
C. 7/600 s
D. 1/150 s
A. 125 W
B. 200 W
C. 300 W
D. 150 W
A. điện áp hai đầu đoạn mạch sớm pha so với dòng điện 0,25π.
B. điện áp ở hai đầu cuộn dây có cùng giá trị so với điện áp ở hai đầu điện trở.
C. điện áp ở hai đầu cuộn dây sớm pha 0,25π so với dòng điện.
D. cường độ dòng điện hiệu dụng đạt giá trị cực đại.
A. 115,2 W
B. 224 W
C. 230,4 W
D. 144 W
A. 0,872
B. 0,486
C. 0,625
D. 0,781
A. Công suất cực đại của mạch
B. Khi đó
C. Hệ số công suất của mạch bằng
D. Hệ số công suất của mạch bằng 1
A. ban đầu tăng dần sau đó giảm dần
B. tăng dần
C. ban đầu giảm dần sau đó tăng dần
D. giảm dần
A. 48 W
B. 44 W
C. 36 W
D. 64 W
A.
B.
C.
D.
A. tăng rồi giảm
B. giảm rồi tăng
C. tăng
D. giảm
A. cường độ dòng điện sớm pha 0,25π so với điện áp hai đầu mạch
B. cường độ dòng điện trễ pha 0,25π so với điện áp hai đầu mạch
C. cường độ dòng điện cùng pha so với điện áp hai đầu mạch
D. cường độ dòng điện sớm pha so với điện áp hai đầu mạch một góc φ < 0,25π
A. khi công suất tiêu thụ trên mạch là cực đại thì hệ số công suất của mạch là 1
B. khi cường độ hiệu dụng của mạch điện cực đại thì mạch xảy ra cộng hưởng điện
C. với mọi giá trị của R thì dòng điện luôn sớm pha hơn điện áp hai đầu mạch
D. khi công suất tiêu thụ trên R cực đại thì
A. 56 Ω
B. 24 Ω
C. 32 Ω
D. 40 Ω
A.
B.
C.
D.
A. điện áp hai đầu đoạn mạch và dòng điện cùng pha
B. hệ số công suất của mạch bằng
C. hệ số công suất của mạch nhỏ hơn
D. hệ số công suất của mạch lớn hơn
A. 0,53
B. 0,46
C. 0,82
D. 0,75
A.
B.
C.
D.
A. 0,923
B. 0,683
C. 0,752
D. 0,854
A. tổng trở của mạch lớn gấp lần điện trở R
B. tổng trở của mạch lớn gấp lần dung kháng
C. tổng trở của mạch lớn gấp lần cảm kháng
D. tổng trở của mạch lớn gấp lần tổng trở thuần của mạch.
A. 288 W
B. 168 W
C. 192 W
D. 144 W
A. 0,5π
B. 0,25π
C. 0
D. – 0,25π
A. 0,5
B. 0,707
C. 0,87
D. 0,25
A. 1
B.
C. 1/2
D.
A. 25 Hz
B. 40 Hz
C. 50 Hz
D. 80 Hz
A. 0,6 và 0,75
B. 0,6 và 0,8
C. 0,8 và 0,6
D. 0,75 và 0,6
A. 1/3 và
B. và 1/3
C. 1/2 và
D. và 1/2
A. 15 Ω và 20 W
B. 25 Ω và 20 W
C. 40 Ω và 25 W
D. 25 Ω và 40 W
A.
B.
C.
D.
A.
B. 6R
C.
D. 36R
A. 40 rad/s
B. 160 rad/s
C. 120 rad/s
D. 80 rad/s
A. Ω
B.
C. 4 Ω
D. Ω
A. 45 Ω
B. 80 Ω
C. 60 Ω
D. A và B đều đúng
A. 40 W
B. 31,25 W
C. 120 W
D. 50 W
A. 0,83
B. 0,657
C. 0,785
D. 0,5
A. 0,75
B. 0,67
C. 0,5
D. 0,71
A. 10 Ω
B. Ω
C. Ω
D. 7,3 Ω
A. 336,2 V.
B. 356,2 V.
C. 316,2 V.
D. 376,2 V.
A. 120 V
B. 180 V
C. 220 V
D. 200 V
A. 3/8 và 5/8
B. 33/118 và 113/160
C. 1/17 và
D. 1/8 và 3/4
A. 0,87
B. 0,67
C. 0,80
D. 0,75
A. 82 V
B. 60 V
C. V
D. V
A. V
B. V
C. V
D. V
A. điện trở R=20 Ω, tụ điện có
B. điện trở R=20 Ω, cuộn dây có
C. điện trở , tụ điện có
D. điện trở , cuộn dây có
A. A.
B. A.
C. A.
D. A
A. V.
B. 704 V.
C. 440 V.
D. 528 V.
A. 150 V
B. V
C. V
D. 300 V
A. 226,4 W
B. 346,4 W
C. 80 W
D. 200 W
A. 240 V
B. 120 V
C. 500 V
D. 180 V
A. 0,86.
B. 0,84.
C. 0,95.
D. 0,71.
A. 100 V
B. 141 V
C. 85 V
D. 71 V
A. 16 V.
B. 50 V.
C. 32 V.
D. 24 V.
A. Điện áp sớm pha 120 độ so với điện áp
B. Cường độ dòng điện trong mạch luôn trễ pha 30 độ so với điện áp
C. Điện áp sớm pha 90 độ so với điện áp
D. Cường độ dòng điện trong mạch sớm pha hơn điện áp
A. 100 Ω.
B. 200 Ω.
C. 150 Ω.
D. 50 Ω.
A. 63 W
B. 52 W
C. 45 W
D. 72 W
A. A
B. A
C. A
D. A
A. A
B. A.
C. A.
D. A.
A. R=25Ω
B. Đáp án khác
C.
D.
A. R=50 Ω và L=1/π H.
B. R=50 Ω và C=100/π μF.
C. Ω và L=1/2π H.
D. Ω và L=1/π H.
A. 0,86.
B. 0,84.
C. 0,91.
D. 0,71.
A. A.
B. A.
C. A.
D. A.
A. 64 V.
B. 102,5 V.
C. 48 V.
D. 56 V.
A. V
B. 40 V
C. 50 V
D. 60 V
A.
B.
C.
D.
A. 40 W
B. 89,7 W
C. 127,8 W
D. 335,7 W
A. 171 V.
B. 191 V.
C. 181 V.
D. 201 V.
A. –100 V; 50 V
B. V; –50 V
C. V; 50 V
D. 100 V; –50 V
A. 100 V
B.
C. 200 V
D.
A. 2π/3
B. 0
C. π/2
D. –π/3
A. 10 Ω
B. 15 Ω
C. 30 Ω
D. 17,3 Ω
A. 0,862
B. 0,664
C. 0,908
D. 0,753
A.
B.
C. 1/2.
D. 2/3.
A. 384 V; 45 độ
B. 834 V; 45 độ
C. 384 V; 39 độ
D. 184 V; 39 độ
A. 331 V.
B. 345 V.
C. 231 V.
D. 565 V.
A. 0,91.
B. 0,99.
C. 0,87.
D. 0,95
A. 220 V
B. V
C. 110 V
D. V
A. 363 W
B. 242 W
C. 484 W
D. 121 W
A. điện áp giữa hai đầu điện trở lệch pha π/6 so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch.
B. điện áp giữa hai đầu tụ điện lệch pha π/6 so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch.
C. trong mạch có cộng hưởng điện.
D. điện áp giữa hai đầu cuộn cảm lệch pha π/6 so với điện áp giữa hai đầu đoạn mạch.
A. 80 V
B. 136 V
C. 64 V
D. 48 V
A. 0,56
B. 0,45
C. 0,35
D. 0,86
A. 135 V
B. 180 V
C. 90 V
D. 60 V
A. 0,41 rad
B. 1,57 rad
C. 0,83 rad
D. 0,26 rad
A. 80 V
B. 136 V
C. 64 V
D. 48 V
A. tăng lần
B. tăng lần
C. giảm lần
D. giảm lần
A. 1/2π H
B. 1/π H
C. 2/π H
D. 1/3π H
A. tăng, I giảm.
B. giảm, I tăng.
C. giảm, I giảm.
D. tăng, I tăng.
A. 370,3 V
B. 170,5 V
C. 280,3 V
D. 296,1 V
A. 0,52
B. 0,71
C. 0,86
D. 0,26
A. 25 Hz
B. 50 Hz
C. 100 Hz
D.75 Hz
A. u và vuông pha
B.
C.
D.
A. 0,66
B. 0,92
C. 0,3
D. 0,83
A. Điện áp hiệu dụng trên điện trở giảm.
B. Công suất tỏa nhiệt trên toàn mạch giảm.
C. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm giảm.
D. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm tăng.
A. 0,24 rad
B. 0,49 rad
C. 1,35 rad
D. 2,32 rad
A. 220,21 V
B. 381,05 V
C. 421,27 V
D. 311,13 V
A. 1/π H
B. 1 H
C. 1/10π H
D. 2 H
A. 5 Ω
B. 10 Ω
C. 20 Ω
D. 100 Ω
A. 0,74 và 0,89
A. 0,74 và 0,89
C. 0,94 và 0,78
D. 0,49 và 0,87
A. 0,9
B. 0,75
C. 0,83
D. 0,8
A. 32 Ω
B. 30 Ω
C. 38
D. 36 Ω
A. 0,9 H
B. 0,4 H
C. 0,2 H
D. 0,45 H
A. 48 Hz
B. 35 Hz
C. 42 Hz
D. 55 Hz
A. 120 V
B.
C. 180 V
D.
A. 120 W
B. 124 W
C. 144 W
D. 160 W
A. Cường độ dòng điện tăng dần sau đó giảm dần.
B. Công suất của mạch điện tăng dần sau đó giảm dần.
C. Điện áp hiệu dụng giữa hai đầu cuộn cảm tăng dần rồi giảm dần về 0.
D. Khi cảm kháng thì điện áp hiệu dụng của L đạt cực đại
A. 153,8 Hz
B. 137,5 Hz
C. 175,0 Hz
D. 160,0 Hz
A. 200/3 Ω và 200 V.
B. 200/3 Ω và 100 V.
C. 200 Ω và 200 V.
D. 200 Ω và 100 V.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3 lần
B. 4 lần
C. lần
D. lần
A. 100 V
B. 200 V
C. 300 V
D. 400 V
A. 220,21 V
B. 381,05 V
C. 421,27 V
D. 311,13 V
A. 2,5/π H
B. 1,5/π H
C. π/2,5 H
D. π/1,5 H
A. H và H
B. H và H
C. H và H
D. H và H
A. 2U
B.
C.
D.
A. 220 V.
B. V.
C. 110 V.
D. V.
A. 100 Ω
B. 200 Ω
C. 110 Ω
D. 220 Ω
A. tụ điện
B. cuộn dây thuần cảm
C. cuộn dây
D. điện trở thuần
A. 380 V.
B. 390 V.
C. 370 V.
D. 400 V.
A. 100 W
B. 200 W
C. 50 W
D. 110 W
A.
B.
C. 220V
D. 110V
A. π/2 rad
B. 3π/4 rad
C. π/3 rad
D. 2π/3 rad
A. điện trở thuần
B. điện trở thuần và tụ điện
C. tụ điện
D. cuộn cảm thuần
A.
B.
C.
D. 50 Ω
A.
B.
C.
D.
A. điện trở thuần và cuộn dây thuần cảm.
B. tụ điện và cuộn dây thuần cảm với
C. tụ điện và cuộn dây thuần cảm với
D. điện trở thuần và tụ điện
A. 3000 lần
B. 50 lần
C. 25 lần
D. 1500 lần
A. điện trở thuần
B. tụ điện C
C. cuộn cảm thuần L
D. Cuộn dây không thuần cảm
A. 0,5
B. 0,6
C. 1
D. 0
A.f=100 Hz
B.
C. P=0W
D. I=0 A
A. sớm pha π/12
B. sớm pha π/6
C. trễ pha π/6
D. trễ pha π/12
A. 40 V
B. 20 V
C. 10 V
D. 60 V
A. 2
B. 2/3
C. 8/9
D. 9/8
A. sớm pha hơn π/3
B. trễ pha hơn π/3
C. sớm pha hơn π/6
D. trễ pha hơn π/6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 156 W
B. 148 W
C. 140 W
D. 128 W
A. 0,5/π H
B. 15/π H
C.1,5/π H
D. 2/π H
A. 240 V
B. 300 V
C. 150 V
D. 200 V
A. 102 V
B. 86 V
C. 122 V
D. 173 V
A. 0,5
B. 0,71
C. 0,97
D. 20,85
A. 150 V
B. 80 V
C. 220 V
D. 100 V
A. 200 W
B. 100 W
C. 400 W
D. 50 W
A. 20 W
B. 100 W
C. 40 W
D. 50 W
A.
B.
C.
D.
A. (1), (2), (3)
B. (3), (1), (2)
C. (2), (1), (3)
D. (3), (2), (1)
A. 220 V
B.
C. 110 V.
D.
A. 220 Ω
B.
C. 110 Ω
D.
A. a.
B.
C. 2a.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 0,5.
D. 0,25.
A. 220 V
B. 200 V
C. 250 V
D. 300 V
A. 0,71.
B. 0,59.
C. 0,87.
D. 0,5.
A. 0,6.
B. 0,7.
C. 0,4.
D. 0,9.
A.
B.
C.
D.
A. 220 Ω
B.
C. 100 Ω.
D.
A. cường độ dòng diện trong mạch là cực đại.
B. điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện và hai đầu cuộn cảm bằng nhau.
C. điện áp hiệu dụng hai đầu mạch bằng điện áp hiệu dụng hai đầu điện trở.
D. điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn cảm là cực đại.
A. 1.
B. 2.
C. 0,5.
D. 0,25.
A. 100 Ω.
B. 200 Ω.
C. 50 Ω.
D. 25 Ω.
A. 195 Ω.
B. 200 Ω.
C. 150 Ω.
D. 225 Ω.
A. 100 V
B. 200 V
C. 50 V
D.
A. 190π rad/s.
B. 90π rad/s.
C. 200π rad/s.
D. 100π rad/s.
A. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu điện trở là cực đại.
B. Dòng điện hiệu dụng trong mạch cực đại.
C. Điện áp hai đầu đoạn mạch cùng pha với dòng điện.
D. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu mạch cực đại.
A. (1), (2), (3) .
B. (3), (1), (2) .
C. (2), (1) (3) .
D. (1), (3), (2) .
A. 1.
B. 0,35.
C. 3.
D. 4.
A. 1,2.
B. 1,02.
C. 1,03.
D. 1,4.
A. 100 Ω
B.
C. 200 Ω
D. 150 Ω
A. 240 V
B. 236 V
C. 215 V
D. 224 V
A. 12 W
B. 16 W
C. 20 W
D. 4 W
A. 0,98 H
B. 1,45 H
C. 1,57 H
D. 0,64 H
A. 48 Ω
B. 26 Ω
C. 44 Ω
D. 32 Ω
A.
B.
C.
D.
A. 40 V
B. 35 V
C. 50 V
D. 45 V
A. 200 Ω
B. 100 Ω
C. 160 Ω
D. 150 Ω
A. 2.
B. 1.
C. 0,5.
D. 3
A. 100 Ω
B. 200 Ω
C. 300 Ω
D. 400 Ω
A.
B. 1
C. 0,5
D. 0,75
A. tại điện áp hiệu dụng trên điện trở là cực đại.
B. tại điện áp hiệu dụng trên tụ điện là cực đại.
C. tại mạch có tính dung kháng.
D. tại mạch có tính cảm kháng.
A. 85 V
B. 145 V
C. 57 V
D.173 V
A. Khi dòng điện hiệu dụng trong mạch là cực đại.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. sớm pha so với
B. sớm pha so với
C. trễ pha so với
D. cùng pha so với
A. 60 W
B. 90 W
C. 100 W
D. 76 W
A. 10,1 Ω
B. 9,1 Ω
C. 7,9 Ω
D. 11,2 Ω
A. 190π rad/s
B. 90π rad/s
C. 200π rad/s
D. 100π rad/s
A. cuộn dây trong đoạn mạch không có điện trở thuần
B. cuộn dây trong đoạn mạch có điện trở thuần bằng 30 Ω
C. cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch có giá trị cực đại khi R=70 Ω
D. Tỉ số công suất
A. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu điện trở là cực đại
B. Dòng điện hiệu dụng trong mạch cực đại
C. Điện áp hai đầu đoạn mạch cùng pha với dòng điện
D. Điện áp hiệu dụng trên hai đầu mạch cực đại
A. 400 W, 500 W, 40 Ω
B. 400 W, 400 W, 40 Ω
C. 500 W, 40 W, 50 Ω
D. 50 W, 400 W, 400 Ω
A. 108 W
B. 104 W
C. 110 W
D. 120 W
A.
B.
C. 80 W
D. 55 W
A.
B.
C.
D.
A. 100 W
B. 110 W
C. 120 W
D. 130 W
A. 300 W
B. 350 W
C. 250 W
D. 400 W
A. 10 Ω
B. 30 Ω
C. 50 Ω
D. 90 Ω
A. 20 Ω
B. 50 Ω
C. 80 Ω
D. 100 Ω
A. 0,96
B. 0,64
C. 0,46
D. 0,69
A. 100 Hz.
B. 83 Hz.
C. 130 Hz.
D. 20 Hz.
A. 65 W
B. 100 W
C. 92 W
D. 48 W
A. 100 Ω
B. 80 Ω
C. 45 Ω
D. 60 Ω
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK