A. lớn hơn 2000 Hz.
B. nhỏ hơn 16 Hz.
C. lớn hơn 20000 Hz.
D. trong khoảng từ 16 Hz đến 20000 Hz.
A. tần số khác nhau
B. biên độ âm khác nhau
C. cường độ âm khác nhau
D. độ to khác nhau
A. f = 15cm
B. f = 10cm
C. f = 20 cm
D. f= 5cm
A. I = 4/3 A
B. I = 2,4A
C. I = 12A
D. I = 1,5A
A. 1,1.106 (m/s)
B. 1,2.106 (m/s)
C. 1,2.105 (m/s)
D. 1,1.105 (m/s)
A. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia tử ngoại, tia X
B. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia X, tia tử ngoại
C. ánh sáng tím, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, tia X
D. tia X, tia tử ngoại, ánh sáng tím, tia hồng ngoại
A. 2λ
B. λ
C. 0,5λ
D. 0,25λ
A. tia ϒ
B. tia ß-
C. tia ß+
D. tia α
A. 6 m
B. 60 m
C. 6 km
D. 3 km
A. giảm đi 5 µF
B. tăng thêm 15 µF
C. giảm đi 20 µF
D. tăng thêm 25 µF
A. biên độ và gia tốc
B. li độ và tốc độ
C. biên độ và năng lượng
D. biên độ và tốc độ
A. 500 vòng
B. 25 vòng
C. 100 vòng
D. 50 vòng
A. tím, lam, đỏ
B. đỏ, vàng, lam
C. đỏ, vàng
D. lam, tím
A. 0,4 kg
B. 1 kg
C. 250 kg
D. 100 g
A. -220V
B. -110√2 V
C. 110√2 V
D. 220V
A. 2λ
B. 1,5λ
C. 3λ
D. 2,5 λ
A. 4√3cm
B. 4√2cm
C. 6 cm
D. 6,5 cm
A. 100 cm/s
B. 50 cm/s
C. 10 cm/s
D. 80 cm/s
A. \(i = 2 \;\cos (100\pi t)(A)\)
B. \(i = 2\;\cos (100\pi t + \frac{\pi }{2})(A)\)
C. \(i = \sqrt 2 \;\cos (100\pi t)(A)\)
D. \(i = \sqrt 2 \;\cos (100\pi t - \frac{\pi }{2})(A)\)
A. 32 W
B. 100W
C. 64 W
D. 128 W
A. Tia β+
B. Tia γ
C. Tia α
D. Tia β –
A. Sóng cơ lan truyền được trong chân không
B. Sóng cơ lan truyền được trong chất rắn
C. Sóng cơ lan truyền được trong chất khí
D. Sóng cơ lan truyền được trong chất lỏng
A. quang điện trong
B. cảm ứng điện từ
C. quang - phát quang
D. tán sắc ánh sáng
A. f = pn/60
B. f = 60n/p
C. f = n/60p
D. f = pn
A. Chữa bệnh ung thư.
B. Tìm bọt khí bên trong kim loại.
C. Chiếu điện, chụp điện.
D. Sấy khô, sưởi ấm.
A. Độ cao, âm sắc, biên độ
B. Độ cao, âm sắc, độ to
C. Độ cao, âm sắc, cường độ
D. Độ cao, âm sắc, năng lượng
A. Dao động tắt dần có động năng giảm dần còn thế năng biến thiên điều hòa.
B. Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian.
C. Lực ma sát càng lớn thì dao động tắt càng nhanh.
D. Trong dao động tắt dần, cơ năng giảm dần theo thời gian.
A. 2 m/s
B. 5 m/s
C. 20 m/s
D. 0,5 m/s
A. 8.10-5 Wb
B. 8.10-3 Wb
C. 0
D. 8.10-7 Wb
A. 2.10-5(T)
B. 9.10-5(T)
C. 7.10-5(T)
D. 5.10-5(T)
A. 7,51805 MeV/nuclôn
B. 9,51805 MeV/nuclôn
C. 8,51805 MeV/nuclôn
D. 6,51805 MeV/nuclôn
A. 3/πH
B. 1/πH
C. 1/2πH
D. 2/πH
A. -4.10-7 C
B. 4.10-6 C
C. 4.10-7 C
D. -4.10-6 C
A. 0,4.106 m/s
B. 0,8.106 m/s
C. 0,6.106 m/s
D. 0,9.106 m/s
A. 20 cm
B. 30 cm
C. 10 cm
D. 15 cm
A. 2,55A,144 W
B. 5,1A; 144 W
C. 2,4 A; 288 W
D. 0,5A;288 W
A. 2,0 mm; 0,8 s
B. 1,0 mm; 0,9 s
C. 0,1 dm; 1 s
D. 0,2 dm; 1s
A. 2/5πH
B. 2/πH
C. 1/2π H
D. 1/πH
A. 2 cm
B. 4 cm
C. 6 cm
D. 8 cm
A. s = 5cos(πt + π) (cm)
B. s = 5cos2πt (cm)
C. s = 5πcos(πt ) (cm)
D. s = 5πcos2πt (cm)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK