A. 450
B. 600
C. 900
D. 300
A. 4a
B. a
C. 2a
D. \(a\sqrt 3 \)
A. \(\frac{{5\sqrt 3 {a^3}}}{{12}}\)
B. \(\frac{{5{a^3}}}{{36}}\)
C. \(\frac{{\sqrt 3 {a^3}}}{{36}}\)
D. \(\frac{{\sqrt 3 {a^3}}}{{36}}\)
A. \(\frac{{(3 - \sqrt 3 ){a^3}}}{{32}}\)
B. \(\frac{{(3 - \sqrt 3 ){a^3}}}{{16}}\)
C. \(\frac{{(3 + \sqrt 3 ){a^3}}}{{32}}\)
D. \(\frac{{(3 + \sqrt 3 ){a^3}}}{{16}}\)
A. \(\frac{{3V}}{4}\)
B. \(\frac{V}{3}\)
C. \(\frac{{2V}}{3}\)
D. \(\frac{V}{4}\)
A. Năm khối chóp tam giác giác đều, không có khối tứ diện đều.
B. Năm khối tứ diện đều.
C. Một khối tứ diện đều và bốn khối tứ diện vuông.
D. Bốn khối tứ diện đều và một khối chóp tam giác đều.
A. \(\frac{{a\sqrt {66} }}{{11}}\)
B. \(\frac{{a\sqrt {66} }}{{44}}\)
C. \(\frac{{a\sqrt {66} }}{{22}}\)
D. \(2a\sqrt {66} \)
A. 1358114
B. 2018
C. 4074342
D. 2019
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. \(3a^2\)
B. \(9a^3\)
C. \(4a^3\)
D. \(\frac{{{a^3}}}{3}\)
A. \(3a^3\)
B. \(12a^3\)
C. \(a^3\)
D. \(2a^3\)
A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt
C. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh
A. 48
B. 16
C. 24
D. 8
A. 900
B. 1350
C. 600
D. 450
A. a
B. 4a
C. \(a\sqrt 3 \)
D. 2a
A. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{4}\)
B. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{{12}}\)
C. \(V = \frac{{3{a^3}}}{4}.\)
D. \(V = \frac{{{a^3}}}{4}.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{24}}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}\)
A. \(\frac{{32288}}{{27}}\)
B. \(\frac{{40360}}{{27}}\)
C. \(\frac{{4036}}{3}\)
D. \(\frac{{23207}}{{18}}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK