A. (- 1;3)
B. \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\)
C. (- 3;1)
D. \(\left( {2; + \infty } \right)\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. \(\frac{1}{4}\)
A. (0; - 3)
B. x = 0
C. (- 1; - 4)
D. x = 1
A. 12a3
B. 8a3
C. a3
D. \(24{a^3}\sqrt 3 \)
A. \(20\sqrt 3 \)
B. \(60\sqrt 3 \)
C. \(20\sqrt 2 \)
D. \(60\sqrt 2 \)
A. 8
B. 10
C. - 2
D. 12
A. \(\frac{5}{3}\)
B. - 1
C. \(-\frac{5}{3}\)
D. 0
A. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
B. \(\left( {\frac{1}{2};2} \right)\)
C. \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - 1;1} \right)\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{6}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{{12}}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt {12} }}{3}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt {12} }}{6}\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. \(S = \frac{{10}}{9}\)
B. S = 10
C. \(S = \frac{9}{{10}}\)
D. \(S = \frac{4}{3}\)
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. \(y = 3x - 2\)
B. \(y = -3x +2\)
C. \(y = x - \frac{2}{3}\)
D. \(y =- x +\frac{2}{3}\)
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên tập \(\left( { - \infty ;1} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. m = 1
B. m = 0
C. m = - 1
D. \(m = \frac{{ - 1}}{3}\)
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. y = 2
B. x = 1
C. x = - 2
D. x = 2
A. \(V = \frac{1}{3}h.{s_d}\)
B. \(V = \frac{1}{2}h.{s_d}\)
C. \(V = {h^2}.{s_d}\)
D. \(V = h.{s_d}\)
A. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{4}\)
B. \(\frac{{a\sqrt {21} }}{7}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 6 }}{4}\)
A. \(a > 0,b > 0,c > 0,d < 0\)
B. \(a > 0,b < 0,c > 0,d > 0\)
C. \(a < 0,b < 0,c > 0,d > 0\)
D. \(a > 0,b < 0,c < 0,d > 0\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK