A. 26,7.
B. 19,6
C. 25,0.
D. 12,5.
A. HNO3 (đặc, nguội)
B. HCl (loãng, nóng)
C. H2SO4 (đặc, nguội)
D. NaOH (loãng, nóng)
A. Zn
B. Ba
C. Ag
D. Na
A. Oxi hóa kim loại thành ion kim loại
B. Khử kim loại thành ion kim loại
C. Khử ion kim loai thành kim loại
D. Oxi hóa kim loại thành kim loại
A. Hàm lượng cacbon trong thép cao hơn trong gang
B. Sắt là kim loại màu trắng hơi xám, dẫn điện tốt
C. Quặng pirit sắt có thành phần chính là FeS2
D. Sắt (III) hidroxit là chất rắn, màu nâu đỏ, không tan trong nước
A. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
B. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O
C. CaCO3 → CaO + CO2
D. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. Cho dung dịch HCl dư vào dung dịch NaAlO2
B. Sục CO2 dư vào dung dịch Ca(OH)2
C. Cho dung dịch NaOH dư vào dung dịch AlCl3
D. Cho dung dịch AlCl3 dư vào dung dịch NaOH
A. FeO, FeCl2
B. Fe, Fe2O3
C. Fe2O3, Fe2(SO4)3
D. Fe3O4, Fe(OH)2
A. K
B. Na
C. Li
D. Rb
A. MgCl2
B. NaOH
C. HCl
D. NaCl
A. Hematit đỏ
B. Manhetit
C. Criolit
D. Boxit
A. 4,2
B. 2,8
C. 8,4
D. 25,2
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. Cho K tác dụng với dung dịch CaCl2
B. Điện phân dung dịch CaCl2
C. Nhiệt phân CaCO3
D. Điện phân CaCl2 nóng chảy
A. Y tan một phần và có hiện tượng sủi bọt khí
B. Y tan hết và không có hiện tượng sủi bọt khí
C. Y tan hết và có hiện tượng sủi bọt khí
D. Y tan một phần và không có hiện tượng sủi bọt khí.
A. dung dịch không màu chuyển sang màu xanh
B. dung dịch không màu chuyển sang màu hồng
C. dung dịch chuyển từ màu xanh thành màu hồng
D. dung dịch không đổi màu
A. 1,2
B. 1,8
C. 2,4
D. 2,2
A. Dung dịch A không làm đổi màu quỳ tím
B. Thêm HCl dư vào dung dịch A thu được 0,5 a mol kết tủa
C. Dung dịch A không phản ứng với dung dịch MgCl2
D. Sục CO2 dư vào dung dịch A thu được a mol kết tủa
A. 3,36 lít
B. 4,48 lít
C. 2,24 lít
D. 6,72 lít
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. 0,11M
B. 0,12M
C. 0,20M
D. 0,10M
A. Fe(OH)2 và Al(OH)3
B. Fe(OH)3 và Al(OH)3
C. Fe(OH)3
D. Fe(OH)2
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 19,65%
B. 24,96%
C. 33,77%
D. 38,93%
A. 19,65%
B. 24,96%
C. 33,77%
D. 38,93%
A. 2,688
B. 3,36
C. 8,064
D. 2,016
A. HNO3.
B. KNO3.
C. K2SO4.
D. KOH.
A. Fe(OH)3.
B. FeCl3.
C. FeSO4.
D. Fe2O3.
A. valin.
B. anilin.
C. alanin.
D. glyxin.
A. CH3COONa.
B. C17H35COONa.
C. C15H31COONa.
D. C17H33COONa.
A. Buta-1,3-đien.
B. Etilen.
C. Axetilen.
D. Benzen.
A. Zn.
B. Al.
C. Cu.
D. Na.
A. C3H7OH.
B. C2H5OH.
C. CH3OH.
D. C3H5OH.
A. Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3.
B. Al + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag.
C. 2Al + 3H2SO4 (loãng) → Al2(SO4)3 + 3H2.
D. 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2.
A. K.
B. Na.
C. Ca.
D. Mg.
A. CO.
B. O2.
C. CO2.
D. N2.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK