A. 1
B. 2
C. -1
D. -2
A. -13
B. 13
C. -12
D. 12
A. (2;1)
B. (1;2)
C. (3;1)
D. (1;3)
A. (2;3)
B. Vô số nghiệm
C. Vô nghiệm
D. Đáp án khác
A. \(\left\{ \begin{array}{l}a = \dfrac{1}{2}\\b = \dfrac{3}{4}\end{array}\right.\)
B. \(\left\{ \begin{array}{l}b = \dfrac{1}{2}\\a = \dfrac{3}{4}\end{array}\right.\)
C. \(\left\{ \begin{array}{l}a = \dfrac{-1}{2}\\b = \dfrac{3}{4}\end{array}\right.\)
D. \(\left\{ \begin{array}{l}a = \dfrac{1}{2}\\b = \dfrac{-3}{4}\end{array}\right.\)
A. (1;1)
B. Vô số nghiệm
C. Vô nghiệm
D. Đáp án khác
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. (2;7)
B. (7;2)
C. (-2;7)
D. (-7;2)
A. (-2;1)
B. (-2;-1)
C. (2;-1)
D. (2;1)
A. y = -x - 3
B. y = x + 3
C. y = -x + 3
D. y = x - 3
A. (3;-2)
B. (-3;-2)
C. (3;2)
D. (-3;2)
A. 8
B. 5
C. 10
D. 17
A. Vàng: 3 cm3; Đồng 5,4 cm3
B. Vàng: 2,8 cm3; Đồng 5,6 cm3
C. Vàng: 4,2 cm3; Đồng 4,4 cm3
D. Vàng: 4 cm3; Đồng 4,4 cm3
A. 10 phút bơi và 20 phút chạy bộ
B. 15 phút bơi và 15 phút chạy bộ
C. 20 phút bơi và 10 phút chạy bộ
D. 25 phút bơi và 5 phút chạy bộ
A. 10 tuần
B. 9 tuần
C. 7 tuần
D. 6 tuần
A. Vận tốc xe taxi của An là 50km/h và vận tốc xe taxi của Bình là 60km/h.
B. Vận tốc xe taxi của An là 55km/h và vận tốc xe taxi của Bình là 65km/h.
C. Vận tốc xe taxi của An là 30km/h và vận tốc xe taxi của Bình là 40km/h.
D. Vận tốc xe taxi của An là 40km/h và vận tốc xe taxi của Bình là 50km/h.
A. Chiều dài của miếng đất là 16m, chiều rộng của miếng đất là 12m.
B. Chiều dài của miếng đất là 15m, chiều rộng của miếng đất là 13m.
C. Chiều dài của miếng đất là 17m, chiều rộng của miếng đất là 11m.
D. Chiều dài của miếng đất là 18m, chiều rộng của miếng đất là 10m.
A. Dung dịch muối nồng độ 5% có 500ml, dung dịch muối nồng độ 20% có 500 ml.
B. Dung dịch muối nồng độ 5% có 400ml, dung dịch muối nồng độ 20% có 600 ml.
C. Dung dịch muối nồng độ 5% có 600ml, dung dịch muối nồng độ 20% có 400 ml.
D. Dung dịch muối nồng độ 5% có 700ml, dung dịch muối nồng độ 20% có 300 ml.
A. \(0;3;\dfrac{1}{4}.\)
B. \(1;-3x;\dfrac{1}{4}.\)
C. \(x;-3;\dfrac{1}{4}.\)
D. \(1;-3;\dfrac{1}{4}.\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. y = 2x2
B. y = -3x2
C. Không có hàm số nào
D. Cả hai
A. Tăng 6 lần
B. Tăng 12 lần
C. Tăng 36 lần
D. Giảm 6 lần
A. x = 4
B. x = -4
C. x = 8 và x = -8
D. Đáp án khác
A. m = 2
B. m = -2
C. m = - 3
D. m = 3
A. \(\left( {\sqrt 3 ; - 3} \right);\,\left( { - \sqrt 3 ; - 3}\right); \left( {\dfrac{{\sqrt 6 }}{2}; - \dfrac{3}{2}} \right);\left( { - \dfrac{{\sqrt 6 }}{2}; - \dfrac{3}{2}} \right)\)
B. \(\,\left( { \sqrt 3 ; - 3}\right); \left( {\dfrac{{\sqrt 6 }}{2}; - \dfrac{3}{2}} \right)\)
C. \(\left( { - \sqrt 3 ; - 3}\right); \left( {\dfrac{{\sqrt 6 }}{2}; - \dfrac{3}{2}} \right)\)
D. \(\left( {\sqrt 3 ; - 3} \right);\,\left( { - \sqrt 3 ; - 3}\right); \left( {\dfrac{{\sqrt 6 }}{2}; - \dfrac{3}{2}} \right)\)
A. -4; -4; -3; -3
B. -4; 4; -3; 3
C. 4; -4; 3; -3
D. -4; -4; 3; 3
A. \(\left( {6; - 9} \right)\)
B. \(\left( { - 6; - 9} \right)\)
C. \(\left( { 6; 9} \right);\left( {-6; - 9} \right)\)
D. \(\left( { - 6; - 9} \right);\left( {6; - 9} \right)\)
A. \(\left( { - 3;\dfrac{{ 9}}{4}} \right)\)
B. \(\left( { - 3;\dfrac{{ - 9}}{4}} \right)\)
C. \(\left( { - 3;\dfrac{{ - 9}}{2}} \right)\)
D. \(\left( { - 3;\dfrac{{ 9}}{2}} \right)\)
A. A, B, C
B. A, C
C. A, B
D. B, C
A. O(0; 0) và A(1; 1)
B. A(1; 1)
C. O(0; 0)
D. O(0; 0) và B( 1; 3)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK