A. \(S = \left\{ {\left( {x\,\,;\,\,1} \right)\left| {x \in R} \right.} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\left( { - 1\,\,;\,\,y} \right)\left| {y \in R} \right.} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\left( {x\,\,;\,\, - 2} \right)\left| {x \in R} \right.} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\left( { - 1\,\,;\,\,1} \right);\left( { - 1\,\,;\,\, - 2} \right)} \right\}\)
A. \(S = \left\{ 3 \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\left( {3\,\,;\,\,0} \right)} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\left( {x\,\,;\,\,3} \right)\left| {x \in R} \right.} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\left( {3\,\,;\,\,y} \right)\left| {y \in R} \right.} \right\}\)
A. \(\left( { - 2;1} \right)\)
B. \(\left( {0;2} \right)\)
C. \(\left( { - 1;0} \right)\)
D. \(\left( {1,5;3} \right)\)
A. \(\left( { - 2;1} \right)\)
B. \(\left( {0;2} \right)\)
C. \(\left( { - 1;0} \right)\)
D. \(\left( {1,5;3} \right)\)
A. \(S = \left\{ { - 2} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\left( {0; - 2} \right)} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\left( {x; - 2} \right)\left| {x \in R} \right.} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\left( {-2; y} \right)\left| {y \in R} \right.} \right\}\)
A. Ba số đã cho tùy ý
B. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) và \(b \ne 0\) và \(c \ne 0\)
C. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) hoặc \(b \ne 0\) hoặc \(c \ne 0\)
D. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) hoặc \(b \ne 0\) hoặc c tùy ý.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 4
A. (−7;−14)
B. (−1;−2)
C. (−3;−4)
D. (−5;−9)
A. Luôn có một nghiệm duy nhất
B. Luôn có vô số nghiệm
C. Có thể có nghiệm duy nhất
D. Không thể có vô số nghiệm
A. Hệ (I) có vô số nghiệm và hệ (II) vô nghiệm
B. Hệ (I) vô nghiệm và hệ (II) có vô số nghiệm
C. Hệ (I) vô nghiệm và hệ (II) vô nghiệm
D. Hệ (I) có vô số nghiệm và hệ (II) có vô số nghiệm
A. Hệ phương trình đã cho có một nghiệm là x = -2
B. Hệ phương trình đã cho có hai nghiệm là x = -2 và y = -2
C. Hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất là (x ; y) = (-2 ; -2)
D. Hệ phương trình đã cho vô nghiệm
A. a) Không tương đương b) Có tương đương
B. a) Có tương đương b) Có tương đương
C. a) Không tương đương b) Không tương đương
D. a) Có tương đương b) Không tương đương
A. (x; y- 1)
B. (x; - 1)
C. (y; - 1)
D. (-1; y)
A. \(\left( {x;\dfrac{2}{3}x - 2} \right)\)
B. \(\left( {x;\dfrac{2}{3}y - 2} \right)\)
C. \(\left( {y;\dfrac{2}{3}y - 2} \right)\)
D. \(\left( {y;\dfrac{2}{3}x - 2} \right)\)
A. (x;3x + 2)
B. (x;3x - 2)
C. (y;3y - 2)
D. (x;3y - 2)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {2;2} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {2;1} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {2;0} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {2;-1} \right)\)
A. Hệ (I) có một nghiệm duy nhất và hệ (II) có một nghiệm duy nhất.
B. Hệ (I) có vô số nghiệm và hệ (II) có một nghiệm duy nhất.
C. Hệ (I) có một nghiệm duy nhất và hệ (II) vô nghiệm.
D. Hệ (I) có vô số nghiệm và hệ (II) vô nghiệm
A. (0 ; 1)
B. (-2 ; 4)
C. (2; -2)
D. (-4 ; 5)
A. \(m = \dfrac{{22}}{9};n = 7\).
B. \(m = \dfrac{{22}}{9};n = - 7\).
C. \(m = - \dfrac{{22}}{9};n = 7\).
D. \(m = - \dfrac{{22}}{9};n = - 7\).
A. \(a = \dfrac{{5\sqrt 2 - 2}}{2};b = - 2 + \sqrt 2 .\)
B. \(a = \dfrac{{5\sqrt 2 + 2}}{2};b = - 2 - \sqrt 2 .\)
C. \(a = \dfrac{{5\sqrt 2 - 2}}{2};b = 2 - \sqrt 2 .\)
D. \(a = \dfrac{{5\sqrt 2 - 2}}{2};b = - 2 - \sqrt 2 .\)
A. \(a = 4;b = 3.\)
B. \(a = - 4;b = 3.\)
C. \(a = - 4;b = -3.\)
D. \(a = 4;b =- 3.\)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{3 -\sqrt 2 }}{2}; \dfrac{1}{2}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{3 + \sqrt 2 }}{2}; \dfrac{1}{2}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{3 - \sqrt 2 }}{2}; - \dfrac{1}{2}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{3 + \sqrt 2 }}{2}; - \dfrac{1}{2}} \right)\)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{2\sqrt 2 + 3\sqrt 5 }}{5};\dfrac{{1 + 2\sqrt {10} }}{5}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{2\sqrt 2 - 3\sqrt 5 }}{5};\dfrac{{1 +2\sqrt {10} }}{5}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{2\sqrt 2 - 3\sqrt 5 }}{5};\dfrac{{1 - 2\sqrt {10} }}{5}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{2\sqrt 2 +3\sqrt 5 }}{5};\dfrac{{1 - 2\sqrt {10} }}{5}} \right)\)
A. \(\left\{ \begin{array}{l}y \in \mathbb{R}\\x = 2y + 6\end{array} \right.\)
B. (2;1)
C. (1;2)
D. Vô nghiệm
A. \(\left( {x;y} \right) \)\(=\displaystyle \left( {\dfrac{{ 22 - 15\sqrt 2 }}{2};\dfrac{{ - 12 - 5\sqrt 2 }}{{47}}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) \)\(=\displaystyle \left( {\dfrac{{ - 22 + 15\sqrt 2 }}{2};\dfrac{{ - 12 - 5\sqrt 2 }}{{47}}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) \)\(=\displaystyle \left( {\dfrac{{ - 22 - 15\sqrt 2 }}{2};\dfrac{{ - 12 - 5\sqrt 2 }}{{47}}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) \)\(=\displaystyle \left( {\dfrac{{ - 22 - 15\sqrt 2 }}{2};\dfrac{{ 12 - 5\sqrt 2 }}{{47}}} \right)\)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 - \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{19}}{5};\dfrac{8}{5}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{19}}{7};\dfrac{8}{5}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{19}}{7};\dfrac{8}{3}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{19}}{5};\dfrac{8}{3}} \right)\)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{7}{8};\dfrac{7}{3}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{7}{9};\dfrac{7}{3}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{7}{8};\dfrac{7}{2}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{7}{9};\dfrac{7}{2}} \right)\)
A. a = -2; b = 0
B. a = 0; b = 2
C. a = 2; b = 0
D. a = 0; b = -2
A. \(a = \dfrac{1}{2};b =- \dfrac{1}{2}\)
B. \(a = - \dfrac{1}{2};b =-\dfrac{1}{2}\)
C. \(a = - \dfrac{1}{2};b = \dfrac{1}{2}\)
D. \(a = \dfrac{1}{2};b = \dfrac{1}{2}\)
A. \(a = -\dfrac{3}{2};b = 0\)
B. \(a = \dfrac{3}{2};b = 0\)
C. \(a = -\dfrac{1}{2};b = 0\)
D. \(a = \dfrac{1}{2};b = 0\)
A. AB: 1,5 phút BC: 2 phút
B. AB: 1,6 phút BC: 2 phút
C. AB: 1,7 phút BC: 2 phút
D. AB: 1,8 phút BC: 2 phút
A. 420 tấn
B. 483 tấn
C. 300 tấn
D. 336 tấn
A. Đồng: 89g. Kẽm: 35g
B. Đồng: 85g. Kẽm: 35g
C. Đồng: 89g. Kẽm: 30g
D. Đồng: 85g. Kẽm: 30g
A. A: 75m/phút B: 60m/phút
B. A: 70m/phút B: 65m/phút
C. A: 75m/phút B: 65m/phút
D. A: 70m/phút B: 60m/phút
A. 0,5 triệu đồng
B. 1 triệu đồng
C. 1,5 triệu đồng
D. 2 triệu đồng
A. 360 phút
B. 240 phút
C. 120 phút
D. 480 phút
A. 850 cây
B. 750 cây
C. 950 cây
D. 760 cây
A. 47 giờ
B. 48 giờ
C. 49 giờ
D. 50 giờ
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK