A. (0; –3)
B. (2; 2)
C. (1; 3)
D. (5; 0)
A. Hàm số trên luôn đồng biến
B. Hàm số trên luôn nghịch biến
C. Hàm số trên đồng biến khi x > 0, nghịch biến khi x < 0
D. Hàm số trên đồng biến khi x < 0, nghịch biến khi x > 0
A. m = 3
B. m < 3
C. m ≥ 3
D. x ≠ 3
A. x2 – 3x – 5 = 0
B. x2 – 3x + 5 = 0
C. x2 + 3x + 5 = 0
D. –x2 – 3x – 5 = 0
A. 6cm
B. 6cm
C. 6cm
D. 12cm
A.
B.
C.
D.
A.∠MNP + ∠NPQ =
B.∠MNP = ∠MPQ
C. MNPQ là hình thang cân
D. MNPQ là hình thoi
A. x – y = 3
B. 2x + y =5
C. 2x – y = 3
D. x + y = 5
A. x = –2018
B. x ≠ –2018
C. x ≥ –2018
D. x ≤ –2018
A. m = 2
B. m ≠ 2
C. m ≥ 2
D. m ≤ 2
A. a = –2
B. a = 2
C. a = 4
D. a = –4
A. 5/6
B. –5/6
C. –6/5
D. 6/5
A. Hai cung bằng nhau thì có số đo bằng nhau
B. Hai cung có số đo bằng nhau thì bằng nhau
C. Cả a, b đều đúng
D. Cả a và b đều sai
A. 10π
B. 20π
C.30π
D. 15π
A. 35π
B. 45π
C. 52π
D. 60π
A. x2 + 2y = 4
B. 2x + y = 3
C. x2 + 3 x – 6 = 0
D. x2 + y2 = 5
A. m = ±2
B. m = 2
C. m = –2
D. m ≠ 2
A.
B.
C.
D.
A. 6π
B. 12π
C. 24π
D. 36π
A. y = 1 –
B. y = – 2x
C. y = + 1
D. y = + 1
A. y = 0 là giá trị lớn nhất của hàm số
B. y = 0 là giá trị nhỏ nhất của hàm số
C. Không xác định được giá trị lớn nhất của hàm số trên
D. Xác định được giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
A. m + 1
B. m
C. 2m +1
D. – (2m +1)
A. Không có trục đối xứng
B. Có một trục đối xứng
C. Có hai trục đối xứng
D. Có vô số trục đối xứng
A. 30 cm
B. 20 cm
C. 15 cm
D. 10 cm
A.336π
B.96π
C.168π
D.48π
A. (1; –1)
B. (2; –3)
C. (–1; 1)
D. (–2; 3)
A. –x + y = –1
B. x – y = –1
C. 2x – 3y = 3
D. 2x – 4y = –4
A. (2; 2)
B. ( 2; 2) và (0; 0)
C.( –3; 9/2)
D.(2; 2) và (–3; 9/2)
A. k > 0
B. k < 0
C. k > 2
D. k < 2
A. 12 cm
B. 9 cm
C. 6 cm
D. 15 cm
A. Hai đường tròn tiếp xúc ngoài với nhau
B. Hai đường tròn tiếp xúc trong với nhau
C. Hai đường tròn không giao nhau
D. Hai đường tròn cắt nhau
A. Tăng gấp 16 lần
B. Tăng gấp 8 lần
C. Tăng gấp 4 lần
D. Tăng gấp 2 lần
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK