A. 500\(\sqrt 3 \)J.
B. 250\(\sqrt 3 \)J.
C. 250 J.
D. 500J.
A. 0,04J.
B. 0,05J.
C. 0,03J.
D. 0,08J.
A. 20s
B. 5s
C. 15s
D. 10s
A. 20 kg.m/s
B. 2 kg.m/s
C. 10 kg.m/s
D. 1 kg.m/s
A. 0
B. \( \overrightarrow p \)
C. \( 2\overrightarrow p \)
D. \( - 2\overrightarrow p \)
A. 4000N
B. 2000N
C. 2952 N
D. 5184 N
A. 2,5W
B. 25W
C. 250W
D. 2,5kW
A. 5 m/s.
B. 6 m/s.
C. 8 m/s.
D. 10 m/s.
A. 800 m/s
B. 8 m/s
C. 80 m/s
D. 0,8 m/s.
A. 110050J
B. 128400J
C. 15080J
D. 115875J
A. 8000N
B. 6000N
C. 4000N
D. 2000N
A. 30o
B. 45o
C. 60o
D. 37o
A. \(\overrightarrow p = 2m\overrightarrow {{v_1}} \)
B. \(\overrightarrow p = 2m\overrightarrow {{v_2}} \)
C. \(\overrightarrow p = m\overrightarrow {{v_1}} + m\overrightarrow {{v_2}} \)
D. \(\overrightarrow p = m\left( {{v_1} + {v_2}} \right)\)
A. Động lượng
B. Trọng lực
C. Công cơ học
D. Xung của lực
A. HP (mã lực)
B. W
C. J.s
D. J.s D. Nm/s
A. tích của công và thời gian thực hiện công
B. công thực hiện trong một đơn vị thời gian
C. công thực hiện đươc trên một đơn vị chiều dài
D. giá trị công thực hiện được
A. Lực vuông góc với vận tốc của vật.
B. Lực ngược chiều với vận tốc của vật.
C. Lực hợp với phương của vật tốc với góc \(\alpha \)
D. Lực cúng phương với phương chuyển động của vật
A. không đổi.
B. âm.
C. dương.
D. bằng không.
A. tăng 2 lần.
B. không đổi.
C. giảm 2 lần.
D. giảm 4 lần.
A. vận tốc của vật giảm.
B. vận tốc của vật v = hằng số.
C. các lực tác dụng lên vật sinh công dương.
D. các lực tác dụng lên vật không sinh công.
A. vị trí vật.
B. vận tốc
C. khối lượng vật.
D. độ cao.
A. vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không
B. vô hướng, có thể dương hoặc bằng không
C. véc tơ có cùng hướng với véc tơ trọng lực
D. véc tơ có độ lớn luôn dương hoặc bằng không
A. động năng tăng
B. cơ năng cực đại tại N
C. thế năng giảm
D. cơ năng không đổi
A. 00
B. 600
C. 1800
D. 900
A. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + \frac{1}{2}k.\Delta l\)
B. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + \frac{1}{2}k{(\Delta l)^2}\)
C. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + mgz\)
D. \(W = \frac{1}{2}mv + mgz\)
A. 5,0 m/s
B. 25,0 m/s
C. 1,6 m/s
D. 4,1 m/s
A. 500W
B. 1732 W
C. 1000 W
D. 2000 W
A. 1 kg.m/s
B. 2 kg.m/s
C. 3 kg.m/s
D. 0,5 kg.m/s
A. 0,1568J.
B. 0,0784J.
C. 2,8J.
D. 5,6J.
A. 5J
B. 2,5J
C. 7,5
D. 15J
A. 54%
B. 80%
C. 60%
D. 53%
A. 2500N.
B. 2813N.
C. 16200N.
D. 1250N.
A. 70 N
B. 1N
C. 10N
D. 100N
A. \(\frac{{{W_d}}}{2}\)
B. \(\frac{{{W_d}}}{3}\)
C. \(\frac{{2{W_d}}}{3}\)
D. \(\frac{{2{W_d}}}{5}\)
A. 20m
B. 40m
C. 30m
D. 35m
A. \(\frac{{2v}}{3}\)
B. v
C. 3v
D. 2v
A. vo =\(\sqrt {\frac{{gh}}{2}} \)
B. vo =\(\frac{{\sqrt {gh.6} }}{2}\)
C. vo =\(\sqrt {\frac{{gh}}{3}} \)
D. vo =\(\sqrt {\frac{{gh}}{5}} \)
A. 6 m.
B. 9m.
C. 4m.
D. 5m.
A. Thế năng không đổi.
B. Động năng không đổi.
C. Cơ năng không đổi.
D. Độ biến thiên cơ năng bằng công của trọng lực.
A. \(W = \frac{1}{2}mv + mgz\)
B. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + mgz\)
C. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + \frac{1}{2}k{(\Delta l)^2}\)
D. \(W = \frac{1}{2}m{v^2} + \frac{1}{2}k.\Delta l\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK