Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học 160 bài trắc nghiệm Giới hạn từ đề thi đại học có đáp án !!

160 bài trắc nghiệm Giới hạn từ đề thi đại học có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Xét các mệnh đề sau

A. Cả (I), (II), (III) đều đúng.

B. Chỉ (I) đúng

C. Chỉ (I),(II) đúng

D. Chỉ (III) đúng

Câu hỏi 2 :

Tính giới hạn y = limx1(x2-4x+7x+1)

A. I = 4

B. I = 5

C. I = -4

D. I = 2

Câu hỏi 3 :

Biểu thức limxπ2(sin x x)  bằng

A. 0

B. 2π

C. π2

D. 1

Câu hỏi 4 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để B > 2 với

A. m  {0; 3}

B. m < 12 hoc m > 2

C. 12 < m < 2

D. -2 < m < 3

Câu hỏi 7 :

Cho limx1f(x)+1x-1= -1 . Tính I =limx1(x2+x) f(x)+2x-1

A. 5

B. -4

C. 4

D. -5

Câu hỏi 8 :

Giá trị limx-1x2-1x+1  bằng

A. 2

B. 1

C. 0

D. -2

Câu hỏi 9 :

Giá trị  limx-2x2-2x-82x+5-1 bằng

A. -3

B. 12

C. -6

D. 8

Câu hỏi 10 :

Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a + b=8 limx0x2+2ax+1-bx+1x=5

A. a  (2; 4)

B. a (3;8)

C. b (3; 5)

D. b  (4; 9)

Câu hỏi 12 :

Giới hạn limx-13x2-2x-5x2-1  bằng

A. 3

B. +

C. 0

D. 4

Câu hỏi 13 :

 Giới hạn limx-2x3+8x2+11x+18  bằng

A. +

B. 127

C. 0

D. 47

Câu hỏi 14 :

Giới hạn limx1x2+2x-32x2-x-1  bằng

A. 43

B. +

C. -2

D. -1

Câu hỏi 15 :

Tính limx1x2-(a+2)x+a+1x3-1 

A. 2-a3

B. -2-a3

C. -a3

D. a3

Câu hỏi 16 :

limx22018x2-42018x-22018

A. 22019

B. 22018

C. 2

D. +

Câu hỏi 20 :

Tính giới hạn: limx0cos ax -cos bx. cos cxx2

A. a2-b2+c22

B. -a2+b2 +c22

C. a2+b2 +c22

D. -a2+b2-c22

Câu hỏi 23 :

limx+x(x2+2-x3+3x23)

A. 12

B. 0

C. +

D. -

Câu hỏi 24 :

Cho hàm số y = f(x) = 21+x-8-x3x  . Tính limx0f(x)  .

A. 112

B. 1312

C. +

D. 1011

Câu hỏi 25 :

Tìm giới hạn A = limx+(x2+x+1-2x2-x+x)

A. +

B. -

C. 32

D. 0

Câu hỏi 26 :

Tính giới hạn L = limx-22x2+x+3-34-x2

A. L = -27

B. L =-724

C. L =-931

D. L = 0

Câu hỏi 29 :

Tính giới hạn limx1-x2+1x-1

A. 0

B. +

C. -

D. 1

Câu hỏi 31 :

Cho a, b là các số dương. Biết

A. 4918

B. 5934

C. 4358

D. 7568

Câu hỏi 34 :

Biết rằng

A. 1

B. 7

C. 11

D. 3

Câu hỏi 39 :

Tính giới hạn I = lim (-3n2+2n-4)  .

A. I = +

B. I = -

C. I = 1

D. I = 0

Câu hỏi 43 :

Giới hạn limx+5x-31-2x  bằng số nào sau đây?

A. -52

B. -23

C. 5

D. 32

Câu hỏi 44 :

limx-4x2-x+3x bằng

A. 2

B. -2

C. -2

D. 0

Câu hỏi 45 :

limx-2x2-x+10x3+3x-3 bằng

A. 0

B. +

C. -

D. 2

Câu hỏi 46 :

limx+3x3-2x+5x3+x-2 bằng

A. 0

B. +

C. -

D. 3

Câu hỏi 47 :

limx-3x3-2x+5-x2+4x-2 bằng

A. 0

B. +

C. -

D. 2

Câu hỏi 49 :

Tính giới hạn L = limx+3x-11-2x

A. L = -32

B. L = 32

C. L = 3

D. L = -12

Câu hỏi 50 :

Tính giới hạn limx+x2+3x+52-3x2

A. 12

B. +

C. -13

D. -23

Câu hỏi 51 :

Tính giới hạn L = limx-2x-3-4x+2 .

A. L = 1

B. L= 12

C. L = -12

D. L = -34

Câu hỏi 52 :

Tính limx-2x-3x2+1-x .

A. 0

B. -

C. -1

D. 1

Câu hỏi 54 :

Giá trị limx-x2-3x+6+2x2x-3  bằng

A. 12

B. 917

C. 32

D. 1

Câu hỏi 56 :

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm tại điểm x0 . Tínhlimx22f(x)-xf(2)x-2 

A. f(2) - 2f '(x)

B. 0

C. f '(2)

D. 2f '(2) - f(2)

Câu hỏi 57 :

limx+(-x3+x2+2) bằng

A. 0

B. -

C. +

D. 2

Câu hỏi 58 :

lim 1+3+5+...+2n+13n2+4 bằng

A. 23

B. 0

C. 13

D. +

Câu hỏi 60 :

Cho limx2+(x-2)xx2-4. Tính giới hạn đó

A. +

B. 1

C. 0

D. -

Câu hỏi 61 :

Cho limx-(9x2+a x+3x)=-2 . Tính giá trị của a

A. -6

B. 12

C. 6

D. -12

Câu hỏi 62 :

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. un= (-23)n

B. un=(65)n

C. un=n3-nn+1

D. un=n2-4n

Câu hỏi 63 :

limx01-x-1x bằng

A. -12

B. 12

C. +

D. 0

Câu hỏi 65 :

Tính giới hạn P = limx-xx2017-1x2019

A. P = -

B. P = 1

C. P = -1

D. P = 0

Câu hỏi 66 :

Giá trị của B = lim 4n2+3n+1(3n-1)2  bằng

A. 49

B. 43

C. 0

D. 4

Câu hỏi 67 :

limx--x-3x+2 bằng

A. -32

B. -3

C. -1

D. 1

Câu hỏi 69 :

Lim (1n2+2n2+3n2+...+nn2) bằng

A. 

B. 0

C. 13

D. 12

Câu hỏi 70 :

Giá trị giới hạn limx-x2-x-4x2+12x+3  bằng

A. 0

B. -

C. -12

D. 12

Câu hỏi 71 :

limx1+-2x+1x-1 bằng

A. +

B. -

C. 23

D. 13

Câu hỏi 75 :

Tính giới hạn limx+x20184x2+1(2x+1)2019 ?

A. 0

B. 122018

C. 122019

D. 122017

Câu hỏi 76 :

Tính giới hạn limx1x2-3x+2x-1

A. 2

B. 1

C. -2

D. -1

Câu hỏi 78 :

Cho L = limx12x2-3x+11-x2 . Khi đó

A. L = 14

B. L = -12

C. L = -14

D. L = 12

Câu hỏi 79 :

Giới hạn của I = limx-1x2-3x-4x2-1 bằng

A. -12

B. -14

C. -13

D. 52

Câu hỏi 80 :

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0

A. limx1x-1x3-1

B. limx-22x+5x+10

C. limx1x2-1x2-3x+2

D. limx+(x2+1-x)

Câu hỏi 81 :

limx1x2-3x+2x-1 bằng

A. 23

B. +

C. 1

D. -1

Câu hỏi 83 :

limx-13x3-x2-1x-2 bằng

A. 5

B. 1

C. 53

D. -53

Câu hỏi 86 :

Tính giới hạn I = lim 2n+12+n -n2

A. I = -

B. I =  -2

C. I = 1

D. I = 0

Câu hỏi 87 :

Tính giới hạn limx1x2-3x+2x-1

A. 1

B. -1

C. 2

D. -2

Câu hỏi 90 :

Giá trị của limx1x2-1x-1  bằng

A. -1

B. -2

C. 2

D. 3

Câu hỏi 91 :

Giá trị của limx+3+nn-1  bằng

A. 1

B. 3

C. -1

D. -3

Câu hỏi 92 :

Giá trị của limx0x3+x2+1-1x2  bằng

A. 1

B. 12

C. -1

D. 0

Câu hỏi 93 :

Tính limx1+x2-3x+26x+8-x-17

A. -

B. 0

C. +

D. 16

Câu hỏi 94 :

Tính limx08+x23-2x2

A. 112

B. 14

C. 13

D. 16

Câu hỏi 97 :

Giới hạn limxx2+2-2x-2  bằng

A. -

B. 1

C. +

D. -1

Câu hỏi 100 :

Biết limx+f(x)= -2018 và I = limx+(2x-x3)f(x) Khi đó

A. I = -

B. I = +

C. I = -2018

D. I = 2018

Câu hỏi 101 :

Biết limx-1f(x) =4 và I = limx-1f(x)(x+1)4 Khi đó.

A. I = +

B. I = -

C. I = 0

D. I = 4

Câu hỏi 102 :

Biết limx2-f(x) = 3 và limx2-f(x)2-x Khi đó

A. I = -

B. I = +

C. I = 0

D. I = 3

Câu hỏi 103 :

Biết limx0f(x)=2 và I = limx0f(x)(x-1x2) Khi đó

A. I = 2

B. I = -

C. I = +

D. I = 0

Câu hỏi 105 :

Biết limx1f(x)= a> 1 và limx15f(x)f2(x)+1=2 Khi đó

A. a = 32

B. a = 43

C. a = 2

D. a = 3

Câu hỏi 106 :

Tìm các giá trị của m để giới hạn limx+(mx2+2x-x+2018) là hữu hạn

A. m = 1

B. m > 0

C. m {-1; 1}

D. m {-2; 2}

Câu hỏi 109 :

Cho hàm số f(x) = a x +1+b2x2+1. Giới hạn limx±f(x)  là hữu hạn khi

A. a = ±b

B. a =±2b

C. a = ±12b

D. a +b =1

Câu hỏi 111 :

Biết a là giá trị để limx1a x2+bx+52x2-x-1=-143 Khi đó

A. 0 < a < 10

B. -10 < a < 0 

C. a 10

D. a < -10

Câu hỏi 113 :

Giới hạn limx+(mx2+3x+2-nx2+2x2+5x+13) hữu hạn khi

A. m3=n20

B. m  n

C. m < n23

D. n <m3

Câu hỏi 114 :

Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để

A. a -2b =0

B. a +b = 0

C. a -3b =0

D. a -b =0

Câu hỏi 115 :

Biểu thức lim 2n-1n+2  bằng

A. +

B. 0

C. -

D. 2

Câu hỏi 116 :

lim(20182019)nbằng

A. 1

B. 12

C. +

D. 0

Câu hỏi 117 :

lim (20202019)n bằng

A. 1

B. 0

C. +

D. 32

Câu hỏi 118 :

lim (π4)n bằng

A. 0

B. 2

C. -

D. 13

Câu hỏi 119 :

Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?

A. lim 1-n2n+1

B. lim(32)n

C. lim(π4)n

D. limn2

Câu hỏi 120 :

lim(3 +4n2-5n3) bằng

A. +

B. -

C. 5

D. -5

Câu hỏi 121 :

Dãy số nào dưới đây là dãy số bị chặn?

A. un=n n+1

B. un=nn+1

C. un=2n+1

D. un=n+1n

Câu hỏi 122 :

Tính limsin nn3+1

A. 0

B. +

C. -

D. 1

Câu hỏi 123 :

limn+1+19n18n+19 bằng

A. 1918

B. 118

C. +

D. 119

Câu hỏi 124 :

Tính L = n-1n2+3

A. L = 1

B. L = 0

C. L = 3

D. L = 2

Câu hỏi 125 :

Giới hạn lim n+1(n-1)2  bằng

A. 0

B. 1

C. -1

D. +

Câu hỏi 126 :

Tính giới hạn I = lim 2n2-3n+52n+n2 

A. 1

B. -32

C. 0

D. 2

Câu hỏi 128 :

Chọn mệnh đề sai

A. lim3n+1=0

B. lim(-2)n=+

C. lim(n2+2n+3-n) =1

D. lim 12n=0

Câu hỏi 130 :

Chọn mệnh đề đúng

A. lim 2n2+n-13-2n=-

B. lim(3n2-n3+1)=+

C. lim1-3n2n+5=12

D. lim2n=0

Câu hỏi 131 :

Tính giới hạn L = lim n3-2n3n2+n-2  .

A. L = +

B. L = 0

C. L = 13

D. L = -

Câu hỏi 133 :

Tính giới hạn  lim2017n-2019n-23.2018n-2019n-1

A. -12019

B. 12019

C. -2019

D. 0

Câu hỏi 134 :

Tính giới hạn  J = lim(n-1)(2n+3n)n3+2?

A. J = 3

B. J = 1

C. J = 0

D. J = 2

Câu hỏi 135 :

Tính limx05+x-5-xx

A. 25

B. 35

C. -15

D. 15

Câu hỏi 136 :

Tính giới hạn I = lim(n2-4n+8 -n) 

A. I = +

B. I = 0

C. I = -2

D. I = 1

Câu hỏi 137 :

Giới hạn lim n(n+4-n+3) bằng

A. 0

B. +

C. 12

D. 72

Câu hỏi 138 :

Giới hạn lim( n2+2n+3-n+2) bằng

A. 3

B. +

C. 0

D. -1

Câu hỏi 139 :

Giới hạn lim (n2-18-n2+19)n bằng

A. 0

B. -37

C. -372

D. +

Câu hỏi 143 :

Tổng P=1+12+14+...+12n+...  bằng

A. +

B. 1

C. 12

D. 2

Câu hỏi 144 :

Tính tổng S = 2+12+14+18+...+12n+...

A. 4

B. 3

C. 5

D. 83

Câu hỏi 145 :

Một hình gồm các khối cầu xếp chồng lên nhau tạo thành một cột thẳng đứng. Biết rằng mỗi khỗi cầu có bán kính gấp đôi bán kính của khối cầu nằm ngay trên nó và bán kính khối cầu dưới cùng là 50 cm. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng

A. Chiều cao của mô hình không quá 1,5 mét

B. Chiều cao của mô hình tối đa là 2 mét

C. Chiều cao của mô hình dưới 2 mét

D. Mô hình có thể đat được chiều cao tùy ý

Câu hỏi 147 :

Cho dãy số (an) xác định bởi a1= 1; an+1=3an+10;nN* . Tìm số hạng thứ 15 của dãy số an 

A. a15=28697809

B. a15=28697814

C. a15=9569533

 D. a15=86093437

Câu hỏi 149 :

Tính giới hạn I = lim2n(3-n)+11+3+5+..+(2n-1).

A. I = 2

B. I = 1

C. I = -2

D. I = -3

Câu hỏi 150 :

lim1+5+...+(4n-3)2n-1 bằng

A. 1

B. +

C. 22

D. 0

Câu hỏi 151 :

lim 12+22+...+n23n bằng

A. 1

B. +

C. 333

D. 133

Câu hỏi 152 :

lim 11.3+13.5+...+1(2n-1)(2n+1)2n+1 bằng

A. 1

B. 12

C. +

D. 0

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK