A tăng cường độ dòng điện, tăng điện áp.
B tăng cường độ dòng điện, giảm điện áp.
C giảm cường độ dòng điện, giảm điện áp.
D giảm cường độ dòng điện, tăng điện áp.
A nc > nv > nℓ.
B nℓ > nc > nv.
C nc > nℓ > nv.
D nv > nℓ > nc
A 20π cm/s.
B -20π cm/s.
C 0 cm/s.
D 5 cm/s.
A
B
C
D
A 1 m.
B 2 cm/s.
C 10 cm.
D 20 cm.
A \(5\pi {.10^{ - 6}}s\)
B \(2,5\pi {.10^{ - 6}}s\)
C \({10^{ - 6}}s\)
D \(10\pi {.10^{ - 6}}s\)
A hướng về phía Bắc, độ lớn cực đại
B hướng về phía Đông, độ lớn cực đại
C hướng về phía Nam, độ lớn cực đại
D hướng về phía Tây, độ lớn cực đại
A
B
C
D
A 0,8 s.
B 0,4 s.
C 0,2 s.
D 0,6 s.
A 20 cm.
B 40 cm.
C 10 cm.
D 30 cm.
A cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
B hướng về vị trí cân bằng.
C cùng chiều với chiều biến dạng của lò xo.
D hướng về vị trí biên.
A 2 nC
B 0,002 C
C 4 nC.
D 10-12 C
A 1 mm.
B 4 mm.
C 0 mm.
D 2 mm.
A 4 s.
B \(2\sqrt 2 s\)
C 2 s.
D \(\sqrt 2 s\)
A Mắc song song và C’ = 9C.
B Mắc nối tiếp và C’ = 9C.
C Mắc song song và C’ = 8C.
D Mắc nối tiếp và C’ = 8C.
A trễ pha π/2 so với li độ.
B cùng pha với vận tốc.
C ngược pha với vận tốc.
D ngược pha với li độ .
A 60 cm/s.
B 40 cm/s.
C 80 cm/s.
D 100 cm/s.
A 1,0 m/s
B 2,0 m/s.
C 1,5 m/s.
D 6,0 m/s.
A A.
B 1 A.
C 2 A.
D A.
A 5 nút và 4 bụng.
B 7 nút và 6 bụng.
C 9 nút và 8 bụng.
D 3 nút và 2 bụng.
A 60W
B 30W
C 30 W
D 120W
A 2 cm.
B 8 cm.
C cm.
D 10cm.
A 6.
B 8.
C 2.
D 4.
A ON = 28 cm; N đang đi xuống
B ON = 28 cm; N đang đi lên
C ON = 32 cm; N đang đi xuống
D ON = 32 cm; N đang đi lên
A tụ điện
B có thể cuộn dây thuần cảm hoặc tụ điện
C cuộn dây thuần cảm
D điện trở thuần
A 100Hz
B 250Hz.
C 12,5Hz.
D 80Hz
A 8,0cm.
B 3,6cm.
C 6,4cm.
D 4,8cm.
A tăng rồi giảm
B chỉ giảm
C giảm rồi tăng
D chỉ tăng
A 0,01J.
B 0,31J.
C 0,08J.
D 0,32J.
A A = \(2\sqrt 3 cm\)
B A = 3cm
C A = \(3\sqrt 3 cm\)
D A = \(\sqrt 6 cm\)
A 220V
B 60 V
C V
D 120V
A 3 cm.
B 4 cm.
C 5 cm.
D 6 cm.
A 38,8dB.
B 35,8dB.
C 41,6dB.
D 41,1dB.
A 40W.
B 100W.
C 200W.
D 50W.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK