A T = 2π
B T = 2π
C T = 2π
D T = 2π
A Con lắc lò xo có chu kỳ tăng lên khi biên độ dao động tăng lên
B Con lắc lò xo có chu kỳ không phụ thuộc vào gia tốc trọng trường
C Con lắc lò xo có chu kỳ giảm xuống khi khối lượng vật nặng tăng lên
D Con lắc lò xo có chu kỳ phụ thuộc vào việc kéo vật nhẹ hay mạnh trước khi buông tay cho vật dao động.
A Tăng 2 lần
B Tăng lần
C Giảm 2 lần
D Giảm lần
A 16N/m
B 20N/m
C 32N/m
D 40N/m
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A 0,2kg
B 0,4kg
C 0,4g
D đáp án khác
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A Tăng 2 lần
B Giảm 4 lần
C Tăng lần
D Giảm 2 lần
A 200g
B 0,1kg
C 0,3kg
D 400g
A 10N/m
B 0,10N/m
C 1000N/m
D 100N/m
A 2,5Hz.
B 5,0Hz
C 4,5Hz.
D 2,0Hz.
A 0,4s
B 0,916s
C 0,6s
D 0,7s
A T' = T/2
B T’ = 2T
C T’ = T
D T’ = T/
A T' = T/2
B T’ = 2T
C T’ = T
D T’ = T/
A T2 = T12 + T22+…+ Tn2
B T = T1 + T2 + …+ T3
C + + ...+
D T = + + ...+ .
A T2 = T12 + T22+…+ Tn2
B T = T1 + T2 + …+ T3
C
D T = + + ...+ .
A 500; 400; 300; 200
B 500; 250; 166,67;125
C 500; 166,7; 125; 250
D 500; 250; 450; 230
A 0,76s
B 0,789s
C 0,35s
D 0,379s
A f = f12 +
B f = 2f1 + 3f2
C
D f = 6f1.f2
A 0,2s
B 0,17s
C 0,5s
D 0,24s
A 200; 300
B 250, 250
C 300; 250
D 250; 350
A 1s
B 0,24s
C 0,693s
D 0,48s
A 1s
B 0,24s
C 0,693s
D 0,48s
A 0,4s
B 0,37s
C 0,137s
D 0,192s
A 2,8s
B 1,99s
C 2,5s
D 1.4s
A 5cm; 50rad/s.
B 3cm; 30rad/s.
C 3cm; 50rad/s.
D 5cm; 30rad/s
A 151N/m
B 0,96N/m
C 60N/m
D 250N/m
A 4Hz
B 1Hz
C 3Hz
D 2,05Hz
A 0,31s
B 0,734s
C 0,5392s
D Đáp án khác
A T = 2π
B T = 2π
C T = 2π
D T = 2π
A Con lắc lò xo có chu kỳ tăng lên khi biên độ dao động tăng lên
B Con lắc lò xo có chu kỳ không phụ thuộc vào gia tốc trọng trường
C Con lắc lò xo có chu kỳ giảm xuống khi khối lượng vật nặng tăng lên
D Con lắc lò xo có chu kỳ phụ thuộc vào việc kéo vật nhẹ hay mạnh trước khi buông tay cho vật dao động.
A Tăng 2 lần
B Tăng lần
C Giảm 2 lần
D Giảm lần
A 16N/m
B 20N/m
C 32N/m
D 40N/m
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A 0,2kg
B 0,4kg
C 0,4g
D đáp án khác
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A Tăng 2 lần
B Giảm 4 lần
C Tăng lần
D Giảm 2 lần
A 200g
B 0,1kg
C 0,3kg
D 400g
A 10N/m
B 0,10N/m
C 1000N/m
D 100N/m
A 2,5Hz.
B 5,0Hz
C 4,5Hz.
D 2,0Hz.
A 0,4s
B 0,916s
C 0,6s
D 0,7s
A T' = T/2
B T’ = 2T
C T’ = T
D T’ = T/
A T' = T/2
B T’ = 2T
C T’ = T
D T’ = T/
A T2 = T12 + T22+…+ Tn2
B T = T1 + T2 + …+ T3
C + + ...+
D T = + + ...+ .
A T2 = T12 + T22+…+ Tn2
B T = T1 + T2 + …+ T3
C
D T = + + ...+ .
A 500; 400; 300; 200
B 500; 250; 166,67;125
C 500; 166,7; 125; 250
D 500; 250; 450; 230
A 0,76s
B 0,789s
C 0,35s
D 0,379s
A f = f12 +
B f = 2f1 + 3f2
C
D f = 6f1.f2
A 0,2s
B 0,17s
C 0,5s
D 0,24s
A 200; 300
B 250, 250
C 300; 250
D 250; 350
A 1s
B 0,24s
C 0,693s
D 0,48s
A 1s
B 0,24s
C 0,693s
D 0,48s
A 0,4s
B 0,37s
C 0,137s
D 0,192s
A 2,8s
B 1,99s
C 2,5s
D 1.4s
A 5cm; 50rad/s.
B 3cm; 30rad/s.
C 3cm; 50rad/s.
D 5cm; 30rad/s
A 151N/m
B 0,96N/m
C 60N/m
D 250N/m
A 4Hz
B 1Hz
C 3Hz
D 2,05Hz
A 0,31s
B 0,734s
C 0,5392s
D Đáp án khác
A 200g
B 0,05kg
C 0,1kg
D 150g
A giảm 4 lần
B tăng 2 lần
C giảm 2 lần
D tăng 4 lần
A tăng lên 4 lần.
B giảm đi 4 lần.
C tăng lên 2 lần.
D giảm đi 2 lần
A \(2\pi \sqrt {{m \over k}} \)
B \(2\pi \sqrt {{k \over m}} \)
C \(\sqrt {{m \over k}} \)
D \(\sqrt {{k \over m}} \)
A tăng 2 lần.
B tăng 4 lần.
C không thay đổi.
D giảm 2 lần.
A 40N/m
B 250N/m
C 2,5N/m
D 25N/m
A 0,24 s
B 0,18 s
C 0,28 s
D 0,24 s
A
B
C
D
A 200 g.
B 800 g.
C 50 g.
D 100 g.
A \(2\pi \sqrt {\frac{{\Delta l}}{g}} \)
B \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{{\Delta l}}} \)
C \(\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{{\Delta l}}{g}} \)
D \(2\pi \sqrt {\frac{g}{{\Delta l}}} \)
A Chu kì dao động không đổi
B không có ma sát và lò xo còn trong giới hạn đàn hồi.
C Biên độ dao động nhỏ.
D Khi không có ma sát và biên độ nhỏ.
A 8Hz
B 4Hz
C 2Hz
D 6Hz
A 6cm
B \(3\sqrt 3 cm\)
C \(3\sqrt 2 cm\)
D 4cm
A gia tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
B lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn tỉ lệ với bình phương biên độ.
C vận tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
D lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
A 1/3s
B 2s
C 3s
D 6s
A 0,15 s
B 0,05s
C 0,02s
D 0,083s
A 104 V/m
B 1,5.104 V/m
C 2,5. 104 V/m
D 2. 104 V/m
A 0,25 kg.
B 0,5 kg.
C 0,05 kg.
D 0,025 kg.
A 4,5 cm
B 4 cm
C \(4\sqrt 3 cm\)
D \(4\sqrt 2 cm\)
A Biên độ dao động của vật sau khi rời khỏi giá đỡ là 10cm
B Biên độ dao động của vật sau khi rời khỏi giá đỡ là 8cm
C Vật rời khỏi giá đỡ khi đi được quãng đường 8cm
D Vật rời khỏi giá đỡ khi đi được quãng đường 10cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK