A Vật đang chuyển động nhanh dần theo chiều dương
B Vật đang chuyển động chậm dần về biên
C Vật đang chuyển động nhanh dần về vị trí cân bằng
D Vật đang chuyển động chậm dần theo chiều âm
A vận tốc của vật cực đại
B Vận tốc của vật cực tiểu
C Gia tốc của vật cực tiểu
D Tốc độ của vật cực đại
A 1/8 s
B 4 s
C 1/4 s
D 1/2 s
A 6Hz
B 3Hz
C 12Hz
D 1Hz
A tần số của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
B lực cản của môi trường.
C biên độ của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
D pha ban đầu của ngoại lực biến thiên điều hòa tác dụng lên vật dao động.
A 4 π m/s; 40 m/s2
B 0,4 π m/s; 40 m/s2
C 40 π m/s; 4 m/s2
D 0,4 π m/s; 4m/s2
A - 4π cm/s
B 2π cm/s
C -2π cm/s
D 4π cm/s
A 41
B 20
C 40
D 21
A Vận tốc ngược chiều với gia tốc.
B Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng tăng.
C Vận tốc và gia tốc cùng có giá trị âm.
D Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng giảm.
A
B
C
D
A 4W1 .
B 3W1 .
C W1.
D W1.
A 33 cm
B 35 cm
C 39cm
D 37cm
A x = 5cos( πt + π) cm
B x = 10cos(πt ) cm
C x = 10cos(πt + π) cm
D x = 5cos(πt ) cm
A 2 cm
B 6 cm
C 4cm
D 3 cm
A 1/4
B 4/3
C 3/4
D 1/2
A x = 8cos( 4 π t - 2π /3) cm
B x = 4cos( 4 π t - 2 π /3) cm
C x = 4cos( 4π t + 2 π/3) cm
D x = 16cos( 4 π t - 2 π /3) cm
A \(t = - {1 \over 8} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
B \(t = {1 \over {24}} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
C \(t = {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
D \(t = - {1 \over 6} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
A 0,083mW.
B 17mW.
C 0,077mW.
D 0,77mW.
A
B
C
D f2 - f1
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A T =
B T =
C T =
D T =
A 5 cm
B 6 cm
C 9 cm
D 10 cm
A 1
B 3
C 2
D 4
A 0,6 s.
B 0,15 s.
C 0,3 s.
D 0,45 s
A 40√5 cm/s.
B 60√5 cm/s.
C 30√5 cm/s.
D 50√5 cm/s.
A 10cm
B 2cm
C 16 cm
D 14 cm
A 6 cm/s.
B 8 cm/s.
C 9 cm/s.
D 12 cm/s.
A 1,98 N.
B 2 N.
C 2,98 N.
D 1,5 N.
A 40√2 cm/s; 3,43 cm
B 40√2 cm/s; 7,07 cm
C 40cm/s; 25 cm
D 40√2 cm/s; 25 cm
A 0,057rad.
B 0,082rad.
C 0,032rad.
D 0,131rad.
A Vật đang chuyển động nhanh dần theo chiều dương
B Vật đang chuyển động chậm dần về biên
C Vật đang chuyển động nhanh dần về vị trí cân bằng
D Vật đang chuyển động chậm dần theo chiều âm
A vận tốc của vật cực đại
B Vận tốc của vật cực tiểu
C Gia tốc của vật cực tiểu
D Tốc độ của vật cực đại
A 1/8 s
B 4 s
C 1/4 s
D 1/2 s
A 6Hz
B 3Hz
C 12Hz
D 1Hz
A tần số của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
B lực cản của môi trường.
C biên độ của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
D pha ban đầu của ngoại lực biến thiên điều hòa tác dụng lên vật dao động.
A 4 π m/s; 40 m/s2
B 0,4 π m/s; 40 m/s2
C 40 π m/s; 4 m/s2
D 0,4 π m/s; 4m/s2
A - 4π cm/s
B 2π cm/s
C -2π cm/s
D 4π cm/s
A 41
B 20
C 40
D 21
A Vận tốc ngược chiều với gia tốc.
B Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng tăng.
C Vận tốc và gia tốc cùng có giá trị âm.
D Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng giảm.
A
B
C
D
A 4W1 .
B 3W1 .
C W1.
D W1.
A 33 cm
B 35 cm
C 39cm
D 37cm
A x = 5cos( πt + π) cm
B x = 10cos(πt ) cm
C x = 10cos(πt + π) cm
D x = 5cos(πt ) cm
A 2 cm
B 6 cm
C 4cm
D 3 cm
A 1/4
B 4/3
C 3/4
D 1/2
A x = 8cos( 4 π t - 2π /3) cm
B x = 4cos( 4 π t - 2 π /3) cm
C x = 4cos( 4π t + 2 π/3) cm
D x = 16cos( 4 π t - 2 π /3) cm
A \(t = - {1 \over 8} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
B \(t = {1 \over {24}} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
C \(t = {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
D \(t = - {1 \over 6} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
A 0,083mW.
B 17mW.
C 0,077mW.
D 0,77mW.
A
B
C
D f2 - f1
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A T =
B T =
C T =
D T =
A 5 cm
B 6 cm
C 9 cm
D 10 cm
A 1
B 3
C 2
D 4
A 0,6 s.
B 0,15 s.
C 0,3 s.
D 0,45 s
A 40√5 cm/s.
B 60√5 cm/s.
C 30√5 cm/s.
D 50√5 cm/s.
A 10cm
B 2cm
C 16 cm
D 14 cm
A 6 cm/s.
B 8 cm/s.
C 9 cm/s.
D 12 cm/s.
A 1,98 N.
B 2 N.
C 2,98 N.
D 1,5 N.
A 40√2 cm/s; 3,43 cm
B 40√2 cm/s; 7,07 cm
C 40cm/s; 25 cm
D 40√2 cm/s; 25 cm
A 0,057rad.
B 0,082rad.
C 0,032rad.
D 0,131rad.
A Vật đang chuyển động nhanh dần theo chiều dương
B Vật đang chuyển động chậm dần về biên
C Vật đang chuyển động nhanh dần về vị trí cân bằng
D Vật đang chuyển động chậm dần theo chiều âm
A vận tốc của vật cực đại
B Vận tốc của vật cực tiểu
C Gia tốc của vật cực tiểu
D Tốc độ của vật cực đại
A 1/8 s
B 4 s
C 1/4 s
D 1/2 s
A 6Hz
B 3Hz
C 12Hz
D 1Hz
A tần số của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
B lực cản của môi trường.
C biên độ của ngoại lực cưỡng bức tác dụng lên vật dao động.
D pha ban đầu của ngoại lực biến thiên điều hòa tác dụng lên vật dao động.
A 4 π m/s; 40 m/s2
B 0,4 π m/s; 40 m/s2
C 40 π m/s; 4 m/s2
D 0,4 π m/s; 4m/s2
A - 4π cm/s
B 2π cm/s
C -2π cm/s
D 4π cm/s
A 41
B 20
C 40
D 21
A Vận tốc ngược chiều với gia tốc.
B Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng tăng.
C Vận tốc và gia tốc cùng có giá trị âm.
D Độ lớn vận tốc và gia tốc cùng giảm.
A
B
C
D
A 4W1 .
B 3W1 .
C W1.
D W1.
A 33 cm
B 35 cm
C 39cm
D 37cm
A x = 5cos( πt + π) cm
B x = 10cos(πt ) cm
C x = 10cos(πt + π) cm
D x = 5cos(πt ) cm
A 2 cm
B 6 cm
C 4cm
D 3 cm
A 1/4
B 4/3
C 3/4
D 1/2
A x = 8cos( 4 π t - 2π /3) cm
B x = 4cos( 4 π t - 2 π /3) cm
C x = 4cos( 4π t + 2 π/3) cm
D x = 16cos( 4 π t - 2 π /3) cm
A \(t = - {1 \over 8} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
B \(t = {1 \over {24}} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
C \(t = {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 0;1;2;3;...\)
D \(t = - {1 \over 6} + {k \over 2}\,\,\left( s \right);\,k = 1;2;3;...\)
A 0,083mW.
B 17mW.
C 0,077mW.
D 0,77mW.
A
B
C
D f2 - f1
A Tăng lên 2 lần
B Giảm 2 lần
C Không đổi
D đáp án khác
A T =
B T =
C T =
D T =
A 5 cm
B 6 cm
C 9 cm
D 10 cm
A 1
B 3
C 2
D 4
A 0,6 s.
B 0,15 s.
C 0,3 s.
D 0,45 s
A 40√5 cm/s.
B 60√5 cm/s.
C 30√5 cm/s.
D 50√5 cm/s.
A 10cm
B 2cm
C 16 cm
D 14 cm
A 6 cm/s.
B 8 cm/s.
C 9 cm/s.
D 12 cm/s.
A 1,98 N.
B 2 N.
C 2,98 N.
D 1,5 N.
A 40√2 cm/s; 3,43 cm
B 40√2 cm/s; 7,07 cm
C 40cm/s; 25 cm
D 40√2 cm/s; 25 cm
A 0,057rad.
B 0,082rad.
C 0,032rad.
D 0,131rad.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK