A Dao động thứ nhất cùng pha với dao động thứ hai.
B Dao động thứ nhất ngược pha với dao động thứ hai.
C Dao động thứ nhất vuông pha với dao động thứ hai.
D Dao động thứ nhất trễ pha so với dao động thứ hai.
A 600.
B 900.
C 1200.
D 1800.
A 14cm.
B 2cm.
C 10cm.
D 17cm.
A x = 10cos(10πt + π/6)(cm).
B x = 10cos(10πt + 7π/3)(cm).
C x = 4cos(10πt + π/6)(cm).
D x = 10cos(20πt + π/6)(cm).
A x = 2cos(4πt + π/3)cm.
B x = 2cos(4πt + 4π/3)cm.
C x = 8cos(4πt + π/3)cm
D x = 4cos(4πt +π/3)cm.
A x = √ 2cos(2t + π /6)(cm).
B x =2cos(2t + π /12)(cm).
C x = 2 √3cos(2t + π /3)(cm) .
D x =2cos(2t - π /6)(cm).
A 31,4cm/s.
B 100cm/s.
C 157cm/s.
D 120 π cm/s.
A 7cm.
B 8cm.
C 5cm.
D 4cm.
A x = 500cos(10πt + π/6)(mm).
B x = 500cos(10πt - π/6)(mm).
C x = 50cos(10πt + π/6)(mm).
D x = 500cos(10πt - π/6)(cm).
A 0,016J.
B 0,040J.
C 0,038J.
D 0,032J.
A 11cm.
B 3cm.
C 5cm.
D 2cm.
A 2
B 8
C 6
D 4
A x = 6√6cos(20 πt + π/4)(cm).
B x = 6√6cos(20 πt – π/4)(cm).
C x = 6cos(20 πt + π/4)(cm).
D x = √6cos(20 πt + π/4)(cm).
A 6rad/s.
B 10rad/s.
C 20rad/s.
D 100rad/s.
A Dao động thứ nhất sớm pha hơn dao động thứ hai một góc π/3.
B Dao động thứ nhất trễ pha hơn dao động thứ hai một góc (-π/3).
C Dao động thứ hai trễ pha hơn dao động thứ nhất một góc π/6.
D Dao động thứ hai sớm pha hơn dao động thứ nhất một góc (-π/3).
A Dao động thứ nhất cùng pha với dao động thứ hai.
B Dao động thứ nhất ngược pha với dao động thứ hai.
C Dao động thứ nhất vuông pha với dao động thứ hai.
D Dao động thứ nhất trễ pha so với dao động thứ hai.
A Hai dao động x1 và x2 ngược pha nhau.
B Biên độ dao động tổng hợp bằng -1cm.
C Dao động x2 sớm pha hơn dao động x1 mộ góc (-3π).
D Độ lệch pha của dao động tổng hợp bằng(-2π).
A 2kπ.
B (2k – 1)π.
C (k – 1/2)π.
D (2k + 1)π/2.
A chuyển động tổng hợp của vật là một dao động tuần hoàn cùng tần số.
B chuyển động tổng hợp của vật là một dao động điều hoà cùng tần số.
C chuyển động tổng hợp của vật là một dao động điều hoà cùng tần số và có biên độ phụ thuộc hiệu số pha của hai dao động thành phần.
D chuyển động của vật là dao động điều hoà cùng tần số nếu hai dao động thành phần cùng phương.
A x = 5cos(5πt -π/6)(cm).
B x = 5cos(5πt + 5π/6)(cm).
C x = 10cos(5πt -π/6)(cm).
D x = 7,5cos(5πt -π/6)(cm).
A x2 = 2cos(πt +π/6)cm.
B x2 = 8cos(πt + π/6)cm.
C x2 = 8cos(πt + 7π/6)cm.
D x2 = 2cos(πt + 7π/6)cm
A 2A.
B A
C 0
D A√2
A x = 2cos(50 π t + π /3)(cm).
B x = 2cos(50 πt - π /3)(cm).
C x = (1+ √3 cos(50 π t + π /2)(cm).
D x = (1+ √3)cos(50 πt - π /2)(cm).
A x = 4cos(2πt -π/4)cm.
B x = 4cos(2πt -3π/4)cm
C x = 4cos(2πt +π/4)cm.
D x = 4cos(2πt +3π/4)cm.
A 0m/s2.
B -15m/s2.
C 1,5m/s2.
D 15cm/s2.
A x = 15cos(πt + π/6)cm
B x = 5cos(πt + π/6)cm.
C x = 10cos(πt + π/6)cm.
D x = 15cos(π t)cm.
A 2kπ
B (2k -1)π
C (k - 1)π
D (2k + 1)π/2
A 32mJ.
B 64mJ.
C 96mJ.
D 960mJ.
A 0,02N.
B 0,2N.
C 2N.
D 20N.
A Wt = 1,28sin2(20πt )(J).
B Wt = 2,56sin2(20πt )(J).
C Wt = 1,28cos2(20πt )(J).
D Wt = 1280sin2(20πt )(J).
A Dao động thứ nhất cùng pha với dao động thứ hai.
B Dao động thứ nhất ngược pha với dao động thứ hai.
C Dao động thứ nhất vuông pha với dao động thứ hai.
D Dao động thứ nhất trễ pha so với dao động thứ hai.
A 600.
B 900.
C 1200.
D 1800.
A 14cm.
B 2cm.
C 10cm.
D 17cm.
A x = 10cos(10πt + π/6)(cm).
B x = 10cos(10πt + 7π/3)(cm).
C x = 4cos(10πt + π/6)(cm).
D x = 10cos(20πt + π/6)(cm).
A x = 2cos(4πt + π/3)cm.
B x = 2cos(4πt + 4π/3)cm.
C x = 8cos(4πt + π/3)cm
D x = 4cos(4πt +π/3)cm.
A x = √ 2cos(2t + π /6)(cm).
B x =2cos(2t + π /12)(cm).
C x = 2 √3cos(2t + π /3)(cm) .
D x =2cos(2t - π /6)(cm).
A 31,4cm/s.
B 100cm/s.
C 157cm/s.
D 120 π cm/s.
A 7cm.
B 8cm.
C 5cm.
D 4cm.
A x = 500cos(10πt + π/6)(mm).
B x = 500cos(10πt - π/6)(mm).
C x = 50cos(10πt + π/6)(mm).
D x = 500cos(10πt - π/6)(cm).
A 0,016J.
B 0,040J.
C 0,038J.
D 0,032J.
A 11cm.
B 3cm.
C 5cm.
D 2cm.
A 2
B 8
C 6
D 4
A x = 6√6cos(20 πt + π/4)(cm).
B x = 6√6cos(20 πt – π/4)(cm).
C x = 6cos(20 πt + π/4)(cm).
D x = √6cos(20 πt + π/4)(cm).
A 6rad/s.
B 10rad/s.
C 20rad/s.
D 100rad/s.
A Dao động thứ nhất sớm pha hơn dao động thứ hai một góc π/3.
B Dao động thứ nhất trễ pha hơn dao động thứ hai một góc (-π/3).
C Dao động thứ hai trễ pha hơn dao động thứ nhất một góc π/6.
D Dao động thứ hai sớm pha hơn dao động thứ nhất một góc (-π/3).
A Dao động thứ nhất cùng pha với dao động thứ hai.
B Dao động thứ nhất ngược pha với dao động thứ hai.
C Dao động thứ nhất vuông pha với dao động thứ hai.
D Dao động thứ nhất trễ pha so với dao động thứ hai.
A Hai dao động x1 và x2 ngược pha nhau.
B Biên độ dao động tổng hợp bằng -1cm.
C Dao động x2 sớm pha hơn dao động x1 mộ góc (-3π).
D Độ lệch pha của dao động tổng hợp bằng(-2π).
A 2kπ.
B (2k – 1)π.
C (k – 1/2)π.
D (2k + 1)π/2.
A chuyển động tổng hợp của vật là một dao động tuần hoàn cùng tần số.
B chuyển động tổng hợp của vật là một dao động điều hoà cùng tần số.
C chuyển động tổng hợp của vật là một dao động điều hoà cùng tần số và có biên độ phụ thuộc hiệu số pha của hai dao động thành phần.
D chuyển động của vật là dao động điều hoà cùng tần số nếu hai dao động thành phần cùng phương.
A x = 5cos(5πt -π/6)(cm).
B x = 5cos(5πt + 5π/6)(cm).
C x = 10cos(5πt -π/6)(cm).
D x = 7,5cos(5πt -π/6)(cm).
A x2 = 2cos(πt +π/6)cm.
B x2 = 8cos(πt + π/6)cm.
C x2 = 8cos(πt + 7π/6)cm.
D x2 = 2cos(πt + 7π/6)cm
A 2A.
B A
C 0
D A√2
A x = 2cos(50 π t + π /3)(cm).
B x = 2cos(50 πt - π /3)(cm).
C x = (1+ √3 cos(50 π t + π /2)(cm).
D x = (1+ √3)cos(50 πt - π /2)(cm).
A x = 4cos(2πt -π/4)cm.
B x = 4cos(2πt -3π/4)cm
C x = 4cos(2πt +π/4)cm.
D x = 4cos(2πt +3π/4)cm.
A 0m/s2.
B -15m/s2.
C 1,5m/s2.
D 15cm/s2.
A x = 15cos(πt + π/6)cm
B x = 5cos(πt + π/6)cm.
C x = 10cos(πt + π/6)cm.
D x = 15cos(π t)cm.
A 2kπ
B (2k -1)π
C (k - 1)π
D (2k + 1)π/2
A 32mJ.
B 64mJ.
C 96mJ.
D 960mJ.
A 0,02N.
B 0,2N.
C 2N.
D 20N.
A Wt = 1,28sin2(20πt )(J).
B Wt = 2,56sin2(20πt )(J).
C Wt = 1,28cos2(20πt )(J).
D Wt = 1280sin2(20πt )(J).
A Hai dao động cùng pha
B Hai dao động ngược pha
C Hai dao động vuông pha
D Hai dao động ℓệch pha 1200
A 4 cm.
B 2 cm.
C 2 cm.
D 2 cm.
A x = 2cos(2πt + ) cm
B x = 2cos(2πt + ) cm
C x = cos(2πt - ) cm
D x =cos(2πt + ) cm
A 40,0m/s.
B 2,0m/s.
C 1,0m/s.
D 2,7m/s.
A 5cm.
B 3,5cm.
C 1cm.
D 7cm
A 10 cm
B
C 0
D 5 cm
A 0,5s
B 0,4s
C 0,6s
D 0,3s
A
B
C
D
A 140 cm/s
B 200 cm/s
C 280 cm/s
D 20 cm/s
A 6 cm
B 2 cm
C 8 cm
D 3,5 cm
A 14 cm
B 10 cm
C 7 cm
D 17 cm
A -π/3
B -7π/12
C -5π/12
D -π/6
A 10cm, 3cm
B 8cm, 6cm
C 8cm, 3cm
D 10cm, 8cm
A A = 21 cm.
B A = 5 cm.
C A = 3 cm.
D A = 2 cm.
A nếu
B
C
D
A x =2cos(4πt + )(cm)
B x =2cos (4πt + )(cm
C x = 2cos(4πt + )(cm)
D x = 2cos(4πt - )(cm)
A 36,870
B 53,140
C 87,320
D 44,150.
A 123cm/s
B 120,5cm/s
C - 123cm/s
D 125,7cm/s
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK