A 500cm/s2
B 50cm/s2
C 5cm/s2
D 0,5cm/s2
A 6cm
B 6,89cm
C 2,19cm
D 7,9cm
A x2 = 5cos(6 πt - 2 π/3)(cm).
B x2 = 4cos(6 πt - 2 π/3)(cm).
C x2 = 5cos(6 πt + 2 π /3) (cm).
D x2 = 4cos(6 πt + 2 π/3)(cm).
A 2k π
B (2k – 1) π.
C (k – 1) π.
D (2k + 1) π /2.
A 32mJ.
B 64mJ.
C 24mJ.
D 960mJ.
A 11cm.
B 3cm.
C 5cm.
D 2cm.
A 2
B 8
C 6
D 4
A Độ lệch pha của các dao động thành phần đóng vai trò quyết định tới biên độ dao động tổng hợp.
B Nếu hai dao động thành phần cùng pha: thì: A = A1 + A2
C Nếu hai dao động ngược pha: thì: A = A1 – A2.
D Nếu hai dao động lệch pha nhau bất kì: A A1 + A2
A x = 200cos(20 πt + π/12) (mm).
B x = 200cos(20 πt – π/12) (mm)
C x = 100cos(20 πt – π/12) (mm).
D x =100cos(20 πt + π/12) (mm)
A 0,1125 J.
B 1,125 J.
C 11,25 J.
D 112,5 J.
A 4 m/s2.
B 2 m/s2.
C 8 m/s2.
D 16 m/s2.
A 156cm/s
B 163cm/s
C 136cm/s
D 146cm/s
A 2
B 8
C 6
D 4
A x = 6 √6 cos(20 πt + π/4)(cm).
B x = 6 √6cos(20 πt - π/4)(cm).
C x = 6cos(20 πt + π/4)(cm).
D x = √6 cos(20 πt + π/4)(cm).
A 6rad/s.
B 10rad/s.
C 20rad/s.
D 100rad/s.
A 18 √3cm
B 7cm
C 15 √3 cm
D 9 √3cm
A không xác định được
B π/6 rad
C 2π/3 rad
D 5π/6 rad
A π/2
B – π/3
C π/6
D – π/6
A ± 5,79 cm.
B ± 5,19cm
C ± 6 cm.
D ± 3 cm.
A 10m/s
B 10cm/s
C 5m/s
D 5cm/s
A π/6
B π/4
C π/2
D 0
A π/2
B π/4
C 0
D π/6
A π rad
B -π/2 rad
C 0 rad
D π/4 rad
A lệch pha π/2
B ngược pha
C lệch pha 2π/3
D cùng pha
A cùng pha với nhau.
B lệch pha π/3
C vuông pha với nhau.
D lệch pha π/6
A vuông pha với nhau
B cùng pha với nhau.
C lệch pha π/3
D lệch pha π/6
A 500cm/s2
B 50cm/s2
C 5cm/s2
D 0,5cm/s2
A 6cm
B 6,89cm
C 2,19cm
D 7,9cm
A x2 = 5cos(6 πt - 2 π/3)(cm).
B x2 = 4cos(6 πt - 2 π/3)(cm).
C x2 = 5cos(6 πt + 2 π /3) (cm).
D x2 = 4cos(6 πt + 2 π/3)(cm).
A 2k π
B (2k – 1) π.
C (k – 1) π.
D (2k + 1) π /2.
A 32mJ.
B 64mJ.
C 24mJ.
D 960mJ.
A 11cm.
B 3cm.
C 5cm.
D 2cm.
A 2
B 8
C 6
D 4
A Độ lệch pha của các dao động thành phần đóng vai trò quyết định tới biên độ dao động tổng hợp.
B Nếu hai dao động thành phần cùng pha: thì: A = A1 + A2
C Nếu hai dao động ngược pha: thì: A = A1 – A2.
D Nếu hai dao động lệch pha nhau bất kì: A A1 + A2
A x = 200cos(20 πt + π/12) (mm).
B x = 200cos(20 πt – π/12) (mm)
C x = 100cos(20 πt – π/12) (mm).
D x =100cos(20 πt + π/12) (mm)
A 0,1125 J.
B 1,125 J.
C 11,25 J.
D 112,5 J.
A 4 m/s2.
B 2 m/s2.
C 8 m/s2.
D 16 m/s2.
A 156cm/s
B 163cm/s
C 136cm/s
D 146cm/s
A 2
B 8
C 6
D 4
A x = 6 √6 cos(20 πt + π/4)(cm).
B x = 6 √6cos(20 πt - π/4)(cm).
C x = 6cos(20 πt + π/4)(cm).
D x = √6 cos(20 πt + π/4)(cm).
A 6rad/s.
B 10rad/s.
C 20rad/s.
D 100rad/s.
A 18 √3cm
B 7cm
C 15 √3 cm
D 9 √3cm
A không xác định được
B π/6 rad
C 2π/3 rad
D 5π/6 rad
A π/2
B – π/3
C π/6
D – π/6
A ± 5,79 cm.
B ± 5,19cm
C ± 6 cm.
D ± 3 cm.
A 10m/s
B 10cm/s
C 5m/s
D 5cm/s
A π/6
B π/4
C π/2
D 0
A π/2
B π/4
C 0
D π/6
A π rad
B -π/2 rad
C 0 rad
D π/4 rad
A lệch pha π/2
B ngược pha
C lệch pha 2π/3
D cùng pha
A cùng pha với nhau.
B lệch pha π/3
C vuông pha với nhau.
D lệch pha π/6
A vuông pha với nhau
B cùng pha với nhau.
C lệch pha π/3
D lệch pha π/6
A x = 2cos(ωt - π/3) cm
B x = 2cos(ωt + 2π/3)cm
C x = 2cos(ωt + 5π/6) cm
D x = 2cos(ωt - π/6) cm
A
B
C
D
A 18 cm.
B 6 cm.
C 12 cm.
D 32 cm.
A 5 m/s2.
B 0,7 m/s2.
C 1 m/s2.
D 7 m/s2.
A \(\sqrt 3A \)
B A
C \(\sqrt 2A \)
D 2A
A 6 cm.
B 5,82 cm.
C 3,5 cm.
D 2,478 cm.
A 2 cm.
B 8 cm.
C cm.
D 10cm.
A 8,0cm.
B 3,6cm.
C 6,4cm.
D 4,8cm.
A 2cm.
B 3cm.
C 5cm.
D 19cm.
A \(x = 5cos{\pi \over 2}t(cm)\)
B \(x = cos({\pi \over 2}t - {\pi \over 2})(cm)\)
C \(x = 5cos({\pi \over 2}t + \pi )(cm)\)
D \(x = 5cos({\pi \over 2}t - \pi )(cm)\)
A 7 cm.
B 23 cm.
C 17 cm.
D 11 cm.
A 150π.
B 0,75π.
C 0,25π.
D 0,50π.
A 5m/s2.
B 50 cm/s2.
C 0,5 m/s2.
D 5 cm/s2.
A 5 cm.
B 1 cm.
C 3 cm.
D 7 cm.
A 15cm/s
B 5cm/s
C 30cm/s
D 45cm/s
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK