Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 8 Toán học Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết) !!

Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết) !!

Câu hỏi 1 :

Chọn câu đúng.

A. A + B2 = A2 + 2AB + B2 

B. A + B2 = A2 + AB + B2 

C. A + B2 = A2 + B2 

D. A + B2 = A2 - 2AB + B2 

Câu hỏi 2 :

Chọn câu đúng.

A.(A  B)(A + B) = A2 + 2AB + B2

B. A + BA  B = A2  B2

C. A + BA  B = A2  2AB + B2 

D. A + BA  B = A2 + B2

Câu hỏi 3 :

Chọn câu sai.

A. (x + y)2 = (x + y)(x + y)

B. x2  y2 = (x + y)(x  y)

C. (-x  y)2 = (-x)2  2(-x)y + y2 

D. (x + y)(x + y) = y2  x2 

Câu hỏi 4 :

Chọn câu sai.

A. x + 2y2 = x2 + 4xy + 4y2 

B. x - 2y2 = x2 - 4xy + 4y2 

C. x - 2y2 = x2 - 4y2 

D. (x  2y)(x + 2y) = x2  4y2

Câu hỏi 5 :

Khai triển 4x2  25y2 theo hằng đẳng thức ta được

A. (4x – 5y)(4x + 5y)

B. (4x – 25y)(4x + 25y)

C. (2x – 5y)(2x + 5y)

D. (2x  5y)2

Câu hỏi 6 :

Khai triển 19x2-164y2 theo hằng đẳng thức ta được

A. x9-y64x9+y64

B. x3-y4x3+y4

C. x9-y8x9+y8

D. x3-y8x3+y8

Câu hỏi 7 :

Khai triển 3x  4y2 ta được

A. 9x2  24xy + 16y2 

B. 9x2  12xy + 16y2 

C. 9x2  24xy + 4y2 

D. 9x2  6xy + 16y2 

Câu hỏi 8 :

Khai triển x2-2y2  ta được

A.  x24-xy+4y2

B. x24-2xy+4y2

C.  x24-2xy+2y2

D. x22-2xy+2y2

Câu hỏi 9 :

Biểu thức 14x2y2+xy+1  bằng

A. 14xy+12

B12xy+12

C. xy-122

D. 12xy-12

Câu hỏi 10 :

Viết biểu thức 25x2  20xy + 4y2 dưới dạng bình phương của một hiệu

A. 5x  2y2 

B. 2x  5y2

C. 25x  4y2

D. 5x + 2y2

Câu hỏi 11 :

Chọn câu đúng

A. (c + d)2  (a + b)2 = (c + d + a + b)(c + d  a + b)

B. (c  d)2  (a + b)2  = (c  d + a + b)(c  d  a + b)

C. (a + b + c  d)(a + b  c + d) = (a + b)2  (c  d)2

D. (c  d)2  (a  b)2  = (c  d + a  b)(c  d  a  b)

Câu hỏi 12 :

Chọn câu đúng

A. 4 a + b2 = (2 + a + b)(2  a + b)

B. 4 a + b2 = (4 + a + b)(4  a - b)

C. 4 a + b2 = (2 + a - b)(2  a + b)

D. 4 a + b2 = (2 + a + b)(2  a - b)

Câu hỏi 13 :

Rút gọn biểu thức A = (3x  1)2  9x(x + 1) ta được

A. -15x + 1

B. 1

C. 15x + 1

D. – 1

Câu hỏi 16 :

Cho B = x2+32x2x2+33x+1x1. Chọn câu đúng.

A. B < 12

B. B > 13

C. 12 < B< 14

D. 11 < B < 13

Câu hỏi 17 :

Cho C=(x+5)2+(x-5)2(x2+25)  và D=(2x+5)2+(5x-2)2(x2+1) . Tìm mối quan hệ giữa C và D.

A. D = 14C + 1

B. D = 14C

C. D = 14C – 1

D. D = 14C – 2 

Câu hỏi 21 :

Tìm x biết (x  6)(x + 6)  (x + 3)2 = 9

A. x = -9

B. x = 9

C. x = 1

D. x = -6

Câu hỏi 22 :

Tìm x biết (3x  1)2 + 2(x + 3)2 + 11(1 + x)(1  x) = 6

A. x = -4

B. x = 4

C. x = -1

D. x = -2

Câu hỏi 23 :

So sánh A = 2016.2018.a và B = 20172.a (với a > 0)

A. A = B

B. A < B

C. A > B

D. A ≥ B

Câu hỏi 24 :

So sánh A = 2019.2021.a và B = (20192 + 2.2019 + 1)a (với a > 0)

A. A= B

B. A ≥ B

C. A > B

D.A < B

Câu hỏi 25 :

So sánh M = 232N = (2 + 1)(22 + 1)(24 + 1)(28 + 1)(216 + 1)

A. M > N

B. M < N

C. M = N

D. M = N – 1

Câu hỏi 27 :

Cho P = -4x2 + 4x  2. Chọn khẳng định đúng.

A. P ≤ -1

B. P > -1

C. P > 0

D. P ≤ - 2

Câu hỏi 28 :

Cho T = -9x2 + 6x  5. Chọn khẳng định đúng

A. T < -4

B. T ≥ -4

C. T > -4

D.T ≤ -4

Câu hỏi 31 :

Biểu thức E = x2  20x +101 đạt giá trị nhỏ nhất khi

A. x = 9

B. x = 10

C. x = 11

D. x = 12

Câu hỏi 32 :

Biểu thức F = x2  12x +34 đạt giá trị nhỏ nhất khi

A. x = 6

B. x = -6

C. x = 8

D. x = 2

Câu hỏi 37 :

Biểu thức a + b + c2 bằng 

A. a2 + b2 + c2 + 2(ab + ac + bc)

B. a2 + b2 + c2 + 2ab + ac + bc

C. a2 + b2 + c2 + ab + ac + bc

D. a2 + b2 + c2 - 2(ab + ac + bc)

Câu hỏi 38 :

Biểu thức (a  b  c)2 bằng

A. a2 + b2 + c2 - 2(bc + ac + ab)

B. a2 + b2 + c2 + bc  ac  2ab 

C. a2 + b2 + c2 + 2(bc  ac + ab)

D. a2 + b2 + c2 + 2(bc  ac  ab)

Câu hỏi 39 :

Rút gọn rồi tính giá trị các biểu thức

A. A = 36x2 + 4 và A = 8 khi x=-13

B. A = 36x2 + 4 và A = 0 khi x=-13

C. A = 18x2 - 4 và A = 0  khi x=-13

D. A = 36x2 - 4 và A = 0 khi x=-13

Câu hỏi 40 :

Cho M = 772 + 752 + 732 +  + 32 + 12

A. 10

B. 30

C. 1

D. 100

Câu hỏi 41 :

Cho a+b+c2=3ab+bc+ac. Khi đó

A. a = -b = -c

B.   a=b=c2

C. a = 2b = 3c

D. a = b = c

Câu hỏi 43 :

Điền vào chỗ trống: A=12x-y2=14x2-...+y2

A. 2xy   

B. xy 

C. - 2xy   

D. 12 xy

Câu hỏi 44 :

Điều vào chỗ trống: ...=(2x-1)4x2+2x+1

A. 1-8x3

B. 1-4x3

C. x3-8

D. 8x3-1

Câu hỏi 46 :

Tính giá trị của biểu thức A=352-700+102

A. 252.   

B. 152

C. 452.   

D. 202

Câu hỏi 47 :

Giá trị của x thỏa mãn 2x2-4x+2=0 là ?

A. x = 1.   

B. x = - 1. 

C. x = 2.   

D. x = - 2. 

Câu hỏi 48 :

Viết biểu thức (x-2y)x2+2xy+4y2 dưới dạng hiệu hai lập phương

A. x3-8y3 

B. x3-y3 

C. 2x3-y3 

D. x3+8y3

Câu hỏi 49 :

Rút gọn biểu thức: A=(x2y).x2+2xy+y2-(x+2y).x22xy+y2 

A. 2x3    

B. -16y3 

C. 16y3     

D. 2x3 

Câu hỏi 50 :

Điền vào chỗ chấm: 27x3-27x2+...-...=...-13

A. 27x3-27x2+3x-1=3x-13 

B. 27x3-27x2+8x-1=3x-13 

C. 27x3-27x2+9x-1=3x-13

D. 27x3-27x2+9x-9=3x-13 

Câu hỏi 51 :

Tìm x biết x216+x(x4)=0 

A. x = 2 hoặc x = - 4. 

B. x = 2 hoặc x = 4. 

C. x = -2 hoặc x = - 4. 

D. x = -2 hoặc x = 4. 

Câu hỏi 52 :

Rút gọn biểu thức A=(x+2y).(x-2y)-x2y2 

A. 2x2+4xy     

B. 8y2+4xy 

C. -8y2     

D. 6y2+2xy 

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK