A. y = tanx
B. y = cotx
C. y = sinx
D. y = cosx
A.
B.
C. 4.4 +3
D. 4+4+3
A. 120
B. 96
C. 54
D. 72
A. 1400
B. 4536
C. 5040
D. 2520
A. 5!
B. 4!
C. 5
D. 4
A. 1/9
B.1/3
C.4/9
D.5/9
A. 210
B. 63
C. 203
D. 70
A. 1/30
B.1/5
C.6
D.1/6
A. 1/36
B.1/8
C.1/6
D.1/3
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 25
C. 42
D. 50
A. Dãy số không bị chặn cả trên và dưới
B. Dãy số bị chặn trên
C. Dãy số bị chặn dưới
D. Dãy số bị chặn
A. x=1, y=8
B. x=1, y=9
C. x=-4,y=-6
D. x=5, y=8
A. Dãy (un) tăng
B. Dãy (un) tăng
C. Dãy (un) không tăng, không giảm
D. Dãy (un) không đổi
A. 3030
B. 3050
C. 3150
D. 4100
A. 168
B. 618
C. 816
D. 186
A. y= -4x-4
B. y= -4x-3
C. y= -4x-5
D. y= -4x+5
A. y= 5x
B. y= -5x-6
C. y= 5x+6
D. y= 5x+4
A. y= -4x+5
B. y= =4x-3
C. y= -4x-4
D. y= -4x-5
A. 3
B. 6
C. 9
D. 18
A. x < 2
B. x > 2
C. x < 6
D. x < -2
A. m≤-1
B. m≥-1
C. -1≤m≤1
D. m≥-1
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. -1
C. -5
D. -13
A. y= 6x+4
B. y= 6x-1
C. y= 6x+10
D. y= -6x-8
A. 24(m/s)
B. 17(m/s)
C. 14(m/s)
D. 12(m/s)
A. m≤0 hoặc m≥2
B. m > 0 hoặc m≤2
C. m > 2
D. 0≤m≤2
A. Số các hoán vị của các phần tử thuộc P
B. Số các chỉnh hợp chập 3 của các phần tử thuộc P
C. Số các tổ hợp chập 3 của các phần tử thuộc P
D. Số các tổ hợp chập 4 của các phần tử thuộc P
A.
B.
C.
D.
A. 1; -2; 4; 8; -16; 32
B. 1; -2; 4; -8; 16; -32
C. 1; 2; 3; 4; 8; 16
D. 1; 4; 7; 10; 13; 16
A. -2sin2x
B. -4cos2x
C. -4sin2x
D. 4cos2x
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK