Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Trắc nghiệm Ôn tập Đại số và Giải tích 11 có đáp án !!

Trắc nghiệm Ôn tập Đại số và Giải tích 11 có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Tập xác định của hàm số y= cosx là:

A. [-1;1] 

B. R\{k;π},k∈Z

C. R

D. R\{π/2+kπ};kZ

Câu hỏi 2 :

Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?

A. y=tanx.cos2x

B. y = cotx – 3

C. y = sinx

D. y = cosx

Câu hỏi 3 :

Trong các hàm số sau hàm số nào là đồng biến trên khoảng (-π;0)

A. y = tanx

B. y = cotx

C. y = sinx

D. y = cosx

Câu hỏi 5 :

Biểu thức 3 sinx-3cosx bằng biểu thức nào sau đây?

A. 3sinx-π/3

B. 23cosx-π/3

C. 23sinx-π/3

D. 23sinx+π/3

Câu hỏi 6 :

Nghiệm của phương trình tanx-tan15°=0 là:

A. x=15°+k360° và x=165°+k360°

B. x=15°+k180° và x=165°+k180°

C. x=15°+k360° và x=-15°+k360°

D. x=15°+k180°

Câu hỏi 12 :

Nghiệm của phương trình Ax3=20x là: 

A. x=6 

B. x=6 và x=3

C. x=-3

D.x=4

Câu hỏi 19 :

Cho dãy số un, biết un=5n. Khi đó un+1 bằng:

A. 5n+1

B. 5n+5

C. 5n.5

D. 5(n+1)

Câu hỏi 20 :

Cho dãy số 1,1/2,1/3,…,1/n. Xét tính bị chặn của dãy số đó?

A. Dãy số không bị chặn cả trên và dưới

B. Dãy số bị chặn trên

C. Dãy số bị chặn dưới

D. Dãy số bị chặn

Câu hỏi 21 :

Cho cấp số cộng -3, x, 5, y. Só x,y bằng bao nhiêu?

A. x=1, y=8

B. x=1, y=9

C. x=-4,y=-6

D. x=5, y=8

Câu hỏi 22 :

Cho dãy số un vi un=4n-2(n1). Xét tính tăng hay giảm của hàm số.

A. Dãy (un) tăng

B. Dãy (un) tăng

C. Dãy (un) không tăng, không giảm

D. Dãy (un) không đổi

Câu hỏi 27 :

lim2n2-3n44n4+5n+1 bằng: 

A. -3/4

B. 0

C. 1/2 

D. 3/4

Câu hỏi 28 :

limn3+n38n+4 bằng: 

A. 14

B. 18

C. 238

D.. 0

Câu hỏi 29 :

lim-2n3+10n2-2016 bằng: 

A. -2

B. -2008

C. -∞

D. +∞

Câu hỏi 30 :

Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng -1?

A. lim3n2-5-3n3-4

B. lim2n2-3-2n2+7

C. lim4n2-3-4n2+3n2

D. lim2n3-3-2n2-1

Câu hỏi 32 :

Cho hàm số fx=2x1-x vi x<13x2+1 vi x1.

A. -∞

B.2

C. 4

D. +∞

Câu hỏi 33 :

limx-1x3+1x2+3-2 bằng: 

A. -∞

B.1

C. 2/3

D. (-2)/3

Câu hỏi 34 :

Cho fx=x2-4x7x vi x0

A. (-4)/7

B.0

C. 1/7

D. 4/7

Câu hỏi 35 :

Cho hàm số: fx=6-2x+1 vi x3ax vi x>3

A. a=-2

B. a=3

C. a=-1/3

D. a=1/3

Câu hỏi 39 :

Đạo hàm của hàm số y=x3-x+2016 bằng:

A. 3x2-1x

B 3x2+12x

C. 3x3-12x

D. 3x2-12x

Câu hỏi 40 :

Cho hàm số y=x3-2x2+3x. Giá trị f’(-1) bằng:

A. 10

B. 4 

C. 2

D. -3

Câu hỏi 42 :

Đạo hàm của hàm số hx=6x+32x2

A. x < -2

B. x < 2

C. x > -2

D. x > -4

Câu hỏi 48 :

Đạo hàm của hàm số y=2x2-6x bằng:

A. 122x2-6x

B. 2x-62x2-6x

C. -2x-322x2-6x

D. 2x-322x2-6x

Câu hỏi 53 :

Đạo hàm của hàm số y=x3-2x22 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 6x5-20x4-16x3

B. 6x5+16x3

C. 6x5-20x4+16x3

D. 6x5-20x4+4x3

Câu hỏi 54 :

Cho hàm số fx=2x+2. Giá trị f’(x)+f(x) bằng?

A. 1

B. 3/2

C. 9/4

D. 5/2

Câu hỏi 55 :

Cho f(x)=(x2-3x+3)2. Giá trị f’(1) bằng:

A. 1

B. -1

C. -2

D. -12

Câu hỏi 57 :

Tập xác định của hàm số y = sinx là:

A. [-1;1]

B. R\ kπ;kZ

C. R\π/2+kπ;kZ

D. R

Câu hỏi 58 :

Nghiệm của phương trình cosx = cosα là:

A. x=α+k2π

B. x=±α+k2π

C. x=±α+kπ

D. x=α+k2π hoặc x=π-α+k2π  k

Câu hỏi 59 :

Số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2cos2x +1= 0 trong khoảng (-π;π) ?

A. -π6 và π6

B. -π3 và π3

C. -π6 và 7π12

D. π3 và π6

Câu hỏi 60 :

Phương trình sinx+ (m-1)cosx = 2 có nghiệm khi và chỉ khi:

A. m≤0 hoặc m≥2

B. m > 0 hoặc m≤2

C. m > 2

D. 0≤m≤2

Câu hỏi 61 :

Số các số chập k của n phần tử được tính bởi công thức:

A. n!n-k!

B. n!k!

C. k!n-k!

D. n!k!n-k!

Câu hỏi 62 :

Gọi P là tập hợp bốn điểm phân biệt nằm trên một đường tròn. Số các tam giác có 3 đỉnh thuộc P được tính bằng:

A. Số các hoán vị của các phần tử thuộc P

B. Số các chỉnh hợp chập 3 của các phần tử thuộc P

C. Số các tổ hợp chập 3 của các phần tử thuộc P

D. Số các tổ hợp chập 4 của các phần tử thuộc P

Câu hỏi 64 :

Dãy số nào sau đây là một cấp số nhân?

A. 1; -2; 4; 8; -16; 32

B. 1; -2; 4; -8; 16; -32

C. 1; 2; 3; 4; 8; 16

D. 1; 4; 7; 10; 13; 16

Câu hỏi 67 :

Dãy số nào sau đây có giớ hạn bằng 0?

A. -5/2n

B. -4/3n

C. 3/4n

D. 4/3n

Câu hỏi 68 :

limn4-2n+23n4+n+2 bng

A. 1/3

B. 1/6

C. 0

D. 8

Câu hỏi 69 :

limcos2n3n+9  bằng: 

A. +∞

B. 29/3

C. 9 

D. 3

Câu hỏi 70 :

 limx-5x2+2x-152x+10 bằng: 

A. -8

B. -4

C. 1/2

D. +∞

Câu hỏi 71 :

limx-x2+2x+3x4x2+1-x+2 bằng

A. 2/3

B. -1/2

C. 1/2 

D. 2/3

Câu hỏi 72 :

Cho hàm số: fx=2 vi x3ax-b vi 3<x<56 vi x5

A. a = 2 và b = 8

B. a = 4 và b = -10

C. a = 2 và b = 4

D. a = 2 và b = -4

Câu hỏi 73 :

Đạo hàm của hàm số y= x5+ 2/x -1 bng

A. 5x4+2x2

B. 5x4-2x2

C. 5x4-2x2-1

D 5x-2x2

Câu hỏi 74 :

Đạo hàm của hàm số f(x) = cot2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. -1sin22x

B. 2cos22x

C. 2cos22x

D. -2sin22x

Câu hỏi 75 :

Đạo hàm của hàm số y=3x2-2x+1 bằng

A. 3x-13x2-2x+1

B. 6x-23x2-2x+1

C. 3x2-13x2-2x+1

D. 123x2-2x+1

Câu hỏi 76 :

Đạo hàm cấp hai của hàm số y= cos2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. -2sin2x

B. -4cos2x

C. -4sin2x 

D. 4cos2x

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK