A. \({x_0} = - 1\)
B. \({x_0} = 0\)
C. \({x_0} = 1\)
D. \({x_0} = 2\)
A. \({y_{{\rm{CT}}}} = 2{y_{{\rm{CD}}}}\)
B. \({y_{{\rm{CT}}}} = \frac{3}{2}{y_{{\rm{CD}}}}\)
C. \({y_{{\rm{CT}}}} = {y_{{\rm{CD}}}}\)
D. \({y_{{\rm{CT}}}} = - {y_{{\rm{CD}}}}\)
A. \(d = 2\sqrt 5 \)
B. d = 2
C. d = 4
D. \(d = 5\sqrt 2 \)
A. Hàm số chỉ có giá trị nhỏ nhất không có giá trị lớn nhất.
B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số đồng biến trên \(\left( { - \infty ;2} \right) \cup \left( {6; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2.
A. AB = 3
B. \(AB = 2\sqrt 2 \)
C. AB = 2
D. AB = 1
A. \(m \in \left( {4; + \infty } \right).\)
B. \(m \in \left( { - \infty ; - \frac{1}{2}} \right) \cup \left( { - \frac{1}{2};0} \right).\)
C. \(m \in \left( {0;4} \right).\)
D. \(m \in \left( { - \infty ; - \frac{1}{2}} \right) \cup \left( { - \frac{1}{2};0} \right) \cup \left( {4; + \infty } \right).\)
A. \(m = - \frac{1}{2},m = - 1\)
B. \(m = - \frac{1}{2},m = - \frac{5}{2}\)
C. \(m = \frac{1}{2},m = \frac{5}{2}\)
D. \(m = 1,m = - \frac{5}{2}\)
A. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f\left( x \right) = \frac{{67}}{{27}}.\)
B. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f\left( x \right) = - 2.\)
C. \(\mathop {\max }\limits_{\left[ {1;3} \right]} f\left( x \right) = - 7.\)
D. x (cm)
A. P = -5
B. P = 1
C. P = 4
D. P = 5
A. P = 6
B. \(P = \frac{{13}}{2}\)
C. \(P = \frac{{25}}{4}\)
D. \(P = \frac{1}{2}\)
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là trục hoành.
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng y = 0
A. (-2;2)
B. (2;1)
C. (-2;1)
D. (-2;-2)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \({a^{{5 \over 7}}}\)
B. \({a^{{1 \over 6}}}\)
C. \({a^{{7 \over 3}}}\)
D. \({a^{{5 \over 3}}}\)
A. \(\left( { - \infty ;\dfrac{ - 3 - \sqrt {17} }{2}} \right] \cup \left( { - 1;\dfrac{ - 3 + \sqrt {17} }{2}} \right]\)
B. \(( - \infty ; - 3] \cup [1; + \infty )\)
C. \(\left[ {\dfrac{ - 3 - \sqrt {17} }{2}; - 1} \right) \cup \left[ {\dfrac{ - 3 + \sqrt {17} }{2};1} \right)\)
D. \(\left[ {\dfrac{ - 3 - \sqrt {17} }{2}; - 1} \right) \cup \left[ {\dfrac{ - 3 + \sqrt {17} }{2};1} \right)\)
A. 3
B. \(\dfrac{12}{5}\)
C. \(\dfrac{12}{5}\)
D. 2
A. \(- \dfrac{5}{2}\)
B. \(\dfrac{3}{ 2}\)
C. \(- \dfrac{2}{5}\)
D. 2
A. -1
B. 1
C. e
D. 0
A. {-1 ; 2}
B. {1 ; 3}
C. {2}
D. {-1}
A. \(- 2{e^x}\)
B. \(2{e^x}\)
C. \(e^x\)
D. \(x{e^x}\)
A. \({\left( {{5 \over 4}} \right)^m} > {\left( {{6 \over 5}} \right)^m} > 1\)
B. \({\left( {{5 \over 4}} \right)^m} < {\left( {{6 \over 5}} \right)^m} < 1\)
C. \({\left( {{5 \over 4}} \right)^m} < 1 < {\left( {{6 \over 5}} \right)^m}\)
D. \(1 < {\left( {{5 \over 4}} \right)^m} < {\left( {{6 \over 5}} \right)^m}\)
A. \({\log _a}{a^b} = b\)
B. \({\log _a}{a^b} = {a^b}\)
C. \({a^{{{\log }_a}b}} = b\)
D. \({a^{{{\log }_a}b}} = {\log _a}{a^b}\)
A. \( - 1 < x \le 1\)
B. \({1 \over 3} < x \le 3\)
C. \(- 1 \le x \le 1\)
D. \(0 \le x \le 1\)
A. \(\dfrac{{a\sqrt 3 }}{6}\)
B. \(\dfrac{{a\sqrt 2 }}{6}\)
C. \(\dfrac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(\dfrac{a \sqrt 2}{4}\)
A. \(\dfrac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{12}}\)
B. \(\dfrac{{{a^3}\sqrt 3 }}{{24}}\)
C. \(\dfrac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6}\)
D. \(\dfrac{{{a^3}\sqrt 3 }}{8}\)
A. \(\dfrac{V}{3}\)
B. \(\dfrac{V}{4}\)
C. \(\dfrac{V}{6}\)
D. \(\dfrac{V}{2}\)
A. \(V = \dfrac{{{a^3}}}{6}\)
B. \(V = \dfrac{{{a^3}}}{3}\)
C. \(V = {a^3}\)
D. \(V = \dfrac{{{a^3}}}{9}\)
A. 12
B. 10
C. 13
D. 11
A. \(\dfrac{{\sqrt 2 }}{4}{a^3}\)
B. \(\dfrac{{\sqrt 2 }}{3}{a^3}\)
C. \(\dfrac{{\sqrt 3 }}{2}{a^3}\)
D. \(\dfrac{{\sqrt 3 }}{4}{a^3}\)
A. một mặt phẳng.
B. hai đường thẳng.
C. một mặt trụ.
D. một mặt nón.
A. \({S_{xq}} = \dfrac{{\pi {a^2}}}{3}\)
B. \({S_{xq}} = \dfrac{{\pi \sqrt 2 {a^2}}}{3}\)
C. \({S_{xq}} = \dfrac{{\pi \sqrt 3 {a^2}}}{3}.\)
D. \({S_{xq}} = \dfrac{{\pi \sqrt 3 {a^2}}}{6}.\)
A. Mặt nón tròn xoay.
B. Mặt trụ tròn xoay.
C. Mặt cầu.
D. Hai đường thẳng song song
A. \(8\pi {a^2}\)
B. \(4\pi {a^2}\)
C. \(16\pi {a^2}\)
D. \(12\pi {a^2}\)
A. \(6\pi {\rm{ c}}{{\rm{m}}^2}\)
B. \(16\pi {\rm{ c}}{{\rm{m}}^2}\)
C. \(40\pi {\rm{ c}}{{\rm{m}}^2}\)
D. \(208\pi {\rm{ c}}{{\rm{m}}^2}\)
A. \(\dfrac{{9\pi {a^3}}}{2}\)
B. \(\dfrac{{9\pi {a^3}}}{8}\)
C. \(\dfrac{{27\pi {a^3}}}{2}\)
D. \(36\pi {a^3}\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Trung điểm của đoạn thẳng AB.
B. Mặt phẳng vuông góc với đường thẳng AB.
C. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB.
D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK