A. tơ poliamit.
B. tơ visco.
C. tơ axetat
D. tơ polieste.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. Peptit có thể bị thủy phân không hoàn toàn thành các peptit ngắn hơn.
B. Khi cho Cu(OH)2 vào lòng trắng trứng thấy xuất hiện màu tím đặc trưng.
C. Hòa tan lòng trắng trứng vào nước, sau đó đun sôi, lòng trắng trứng sẽ đông tụ lại.
D. Hợp chất NH2 - CH - CH -CONH-CH2COOH thuộc loại đipeptit
A. (3), (4).
B. (2), (4).
C. (1), (2).
D. (2), (3).
A. ns2np1.
B. ns1.
C. ns2np2.
D. ns2.
A. (2), (3), (4).
B. (2), (4).
C. (1), (2), (3), (4).
D. (2), (4), (5), (6).
A. Fe(NO3)2, AgNO3.
B. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3.
C. Fe(NO3)2,AgNO3,Fe(NO3)3.
D. Fe(NO3)3, AgNO3.
A. Cho từ từ dung dịch Ca(OH)2 đến dư vào dung dịch AlCl3.
B. Cho từ từ dung dịch HCl đến dư vào dung dịch Al(OH)3.
C. Cho từ từ dung dịch NH3 đến dư vào dung dịch AlCl3.
D. Cho từ từ dung dịch H2SO4 đến dư vào dung dịch Al(OH)3.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. CH = CHCOOCH3
B. CH3COOC2H5.
C. CH3CH2COOC2H5.
D. CH3CH2COOCH3.
A. 57,96.
B. 59,76.
C. 63,00.
D. 68,48.
A. Fe3O4;NaNO3.
B. Fe; Cu(NO3)2.
C. Fe; AgNO3.
D. Fe2O3;HNO3.
A. 55
B. 17
C. 13
D. 20
A. 256.
B. 320.
C. 512.
D. 640.
A. Ngoài fructozơ, trong mật ong cũng chứa nhiều glucozơ.
B. Tơ visco thuộc loại tơ bán tổng hợp.
C. H2NCH2COOH là chất rắn ở điều kiện thường.
D. Dung dịch lysin là quỳ tím hóa hồng.
A. 3,36.
B. 10,08.
C. 5,04.
D. 4,48.
A. AsCl3.
B. H3AsO4.
C. As2S3.
D. H2N – C6H4 - AsO(OH)2.
A. [C6H7O3(OH)2]n.
B. [C6H7O2(OH)3]n.
C. C6H5O2(OH)3]n
D. [C6H8O2(OH)3]n.
A. HCOOCH3.
B. CH3COOCH3.
C. HCOOC2H5.
D. CH3COOC2H5.
A. Ala-Gly-Val.
B. Ala-Gly.
C. Gly-Ala.
D. Val-Gly.
A. 6 chất.
B. 8 chất.
C. 5 chất.
D. 3 chất.
A. HCOOC3H7.
B. CH3COOC2H5.
C. C2H5COOCH3.
D. HCOOC3H5.
A. 64%.
B. 54%.
C. 51%.
D. 27%.
A. Cu, Al, MgO
B. Cu,Al2O3, MgO
C. Cu, Al, Mg
D. Cu,Al2O3,Mg
A. Cu2+ ,Mg2+ ,Fe2+.
B. Mg2+ ,Fe2+ ,Cu2+.
C. Mg2+ ,Cu2+ ,Fe2+.
D. Cu2+ ,Fe2+ ,Mg2+.
A. có khí thoát ra, xuất hiện kết tủa xanh, sau đó kết tủa tan.
B. có khí thoát ra, xuất hiện kết tủa xanh, kết tủa không tan.
C. dung dịch mất màu xanh, xuất hiện Cu màu đỏ.
D. dung dịch có màu xanh, xuất hiện Cu màu đỏ.
A. 13,87.
B. 19,8.
C. 17,47.
D. 17,83.
A. 2,55.
B. 2,97.
C. 2,69.
D. 3,25.
A. 62,91gam.
B. 49,72gam.
C. 46,60 gam.
D. 51,28 gam.
A. 23,8 %.
B. 30,97%.
C. 26,90%.
D. 19,28%.
A. 120.
B. 150.
C. 180.
D. 210.
A. 46,6.
B. 55,9.
C. 57,6.
D. 61,0.
A. 32,96.
B. 9,92.
C. 30,72.
D. 15,68.
A. 40,00%.
B. 39,22%.
C. 32,00%.
D. 36,92%.
A. 45,2 gam.
B. 48,97 gam.
C. 38,8 gam.
D. 42,03 gam.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK