A.78
B.7
C.1
D.2
A.\[\frac{7}{{18}}\]
B. \[\frac{7}{{92}}\]
C. \[\frac{7}{{103}}\]
D. \[\frac{{92}}{{103}}\]
A.80%
B.90%
C.91%
D.92%
A.\[\frac{1}{3}\]
B. \[\frac{1}{{15}}\]
C. \[\frac{1}{5}\]
D. \[\frac{6}{{103}}\]
A.36 (tạ/ha)
B.34 (tạ/ha)
C.35 (tạ/ha)
D.38(tạ/ha)
A.36(tạ/ha)
B.33(tạ/ha)
C.34 (tạ/ha)
D.35 (tạ/ha)
A.36 (tạ/ha)
B.33(tạ/ha)
C.34,5(tạ/ha)
D.37 (tạ/ha)
A.\[\frac{9}{{25}}\]
B. \[\frac{{16}}{{25}}\]
C. \[\frac{7}{{20}}\]
D. \[\frac{9}{{16}}\]
A.30 chiếc GY53 và 20 chiếc CDP3
B.40 chiếc U32 và 30 chiếc AP14
C.20 chiếc AT350 và 30 chiếc CDP3
D.10 chiếc CDP3 và 50 chiếc U32
A.0 đến 5 phút
B.5 phút
C.10 đến 15 phút
D.5 đến 10 phút
A.200
B.152
C.118
D.93
A.765
B.67
C.576
D.756
A.12
B.6
C.60
D.558
A.Nhiều hơn 66 người
B.Ít hơn 66 người
C.Nhiều hơn 6 người
D.Ít hơn 6 người.
A.25,9%
B.31%
C.20,9%
D.27,9%
A.25%
B.24%
C.28%
D.30%
A.Hy Lạp
B.Hà Lan
C.Anh
D.Nga
A.4%
B. 2,1%
C.1,1%
D.3%
A.12 con
B.15 con
C.85 con
D.25 con
A.80%
B.20%
C.40%
D.50%
A.13 lít
B.12,52 lít
C.12,58 lít
D.12,3 lít
A.160%
B.240%
C.140%
D.40%
A.12 con
B.15 con
C.85 con
D.25 con
A.553.315 nghìn đôi
B.283.298 nghìn đôi
C.241.069 nghìn đôi
D.524.367 nghìn đôi
A.967,55 nghìn tấn
B.967,57 nghìn tấn
C.977,56 nghìn tấn
D.976,54 nghìn tấn
A.78
B.7
C.1
D.2
A. 420
B.706
C.1126
D.3268
A.20
B.36
C.15
D.16
A.Che giấu tình trạng bệnh của bản thân hoặc của người khác khi mắc bệnh truyền nhiễm thuộc nhóm A. Từ chối hoặc trốn tránh việc áp dụng quyết định cách ly y tế của cơ quan có thẩm quyền.
B.Không tổ chức thực hiện cách ly y tế đối với người mắc bệnh truyền nhiễm thuộc nhóm A.
C.Không thực hiện khai báo về kiểm dịch biên giới theo quy định; từ chối kiểm tra y tế đối với đối tượng phải kiểm dịch y tế.
D.Không thực hiện yêu cầu kiểm tra và xử lý y tế đối với phương tiện vận tải trước khi ra khỏi vùng có dịch trong tình trạng khẩn cấp về dịch
A.\[\frac{{25}}{{49}}\]
B. \[\frac{1}{4}\]
C. \[\frac{1}{5}\]
D. \[\frac{5}{{48}}\]
A.91%
B.9%
C.100%
D.7,75%
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK