A. Axetilen.
B. Propin.
C. Vinyl axetylen.
D. Etilen.
A. Axit axetic.
B. Lysin.
C. Metylamin.
D. Alanin.
A. tinh bột.
B. fructozơ.
C. saccarozơ.
D. glucozơ.
A. cacbon.
B. photpho.
C. kali.
D. nitơ.
A. 62,38%.
B. 46,15%.
C. 53,85%.
D. 57,62%.
A. Poli(vinyl clorua).
B. Poliacrilonitrin.
C. Poli(metyl metacrylat).
D. Polietilen.
A. 1 muối và 2 ancol.
B. 2 muối và 2 ancol.
C. 1 muối và 1 ancol.
D. 2 muối và 1 ancol.
A. Au.
B. Ag.
C. Cu.
D. Al.
A. Tristearin.
B. Tripanmitin.
C. Trilinolein.
D. Triolein.
A. CO2.
B. NO2.
C. SO2.
D. CO.
A. HCl.
B. BaCl2.
C. KOH.
D. Ca(OH)2
A. Genaryl axetat.
B. Isoamyl axetat.
C. Benzyl axetat.
D. Etyl propionat.
A. HCOOCH3.
B. C2H5COOH.
C. HCOOC2H5.
D. CH3COOC2H5.
A. 12,85.
B. 9,6.
C. 12,8.
D. 6,4.
A. 18,675.
B. 10,59.
C. 18,825.
D. 18,855.
A. Al(OH)3.
B. NaAlO2.
C. Al(NO3)3.
D. Al2(SO4)3.
A. Saccarozơ.
B. Fructozơ.
C. Tinh bột.
D. Xenlulozơ.
A. HNO3 loãng.
B. HCl đặc.
C. H2SO4 loãng.
D. KHSO4.
A. MgCO3 và Al(OH)3.
B. Na2CO3 và CaSO4.
C. NaCl và Al(OH)3.
D. NaHCO3 và NaCl.
A. 13,5.
B. 7,2.
C. 15,3.
D. 16,2.
A. Al.
B. Ca.
C. Cu.
D. Fe.
A. Fe.
B. Zn.
C. Na.
D. Ba.
A. Ag.
B. Zn.
C. Cu.
D. Au.
A. tính axit.
B. tính oxi hóa.
C. tính bazơ.
D. tính khử.
A. Cu, Mg.
B. Zn, Mg.
C. Ag, Ba.
D. Cu, Fe.
A. Sobitol và Glucozơ.
B. Glucozơ và Etanol.
C. Glucozơ và Sobitol.
D. Etanol và Glucozơ.
A. 21,89%.
B. 20,20%.
C. 21,98%.
D. 21,62%.
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 34,850.
B. 44,525.
C. 39,350.
D. 42,725.
A. Khối lượng phân tử của X là 888 gam/mol.
B. Giá trị của a là 17,72 gam.
C. Giá trị của m là 12,16.
D. Phân tử X có 5 liên kết pi.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK