A. Al2O3
B. P2O5
C. FeO
D. BaO
A. Fe
B. Cu
C. Ag
D. Na
A. 2x = 3y
B. y = 4x
C. y = 2x
D. y = 3x
A. m1 = 10,26; m2 = 8,1
B. m1 = 10,26; m2 = 4,05
C. m1 = 5,13; m2 = 4,05
D. m1 = 5,13; m2 = 8,1
A. 48,72%
B. 48,24%
C. 51,23%
D. 55,23%
A. Quì tím
B. Kim loại Na
C. Dung dịch AgNO3/NH3
D. Cu(OH)2/OH
A. (3), (4), (5) và (6).
B. (1), (3), (4) và (6).
C. (1), (2), (3) và (4).
D. (2), (3), (4) và (5).
A. 4
B. 5
C. 3
D. 2
A. xenlulozơ.
B. mantozơ.
C. glucozơ.
D. saccarozơ
A. glucozơ.
B. saccarozơ.
C. saccarozơ.
D. mantozơ.
A. 21,6.
B. 10,8.
C. 16,2.
D. 32,4.
A. 97,2 gam
B. 194,4 gam
C. 87,48 gam
D. 174,96 gam
A. 4,00kg
B. 5,25 kg
C. 6,20 kg
D. 4,37kg
A. 720,50 gam
B. 654,00 gam
C. 782,61 gam
D. 800,00 gam
A. NaCl, AlCl3, ZnCl2
B. MgSO4, CuSO4, AgNO3
C. Pb(NO3)2, AgNO3, NaCl
D. AgNO3, CuSO4, Pb(NO3)2
A. [Ar]3d64s2.
B. [Ar]4s13d7.
C. [Ar]3d74s1.
D. [Ar]4s23d6.
A. AgNO3.
B. HNO3.
C. Cu(NO3)2.
D. Fe(NO3)2.
A. 21,3 gam
B. 12,3 gam.
C. 13,2 gam.
D. 23,1 gam.
A. Canxi
B. Bari
C. Nhôm
D. Sắt
A. 7,68 gam.
B. 15,3 gam.
C. 6,4 gam.
D. 3,2 gam.
A. 2 gam; 18 gam.
B. 4 gam; 16 gam.
C. 6 gam; 14 gam.
D. 8 gam; 12 gam.
A. HCl và NaOH
B. HNO3 và NH3
C. H2SO4 và NaOH
D. H2SO4 loãng và NH3
A. 12,18%
B. 24,26%
C. 60,9%
D. 30,45%
A. 6 giờ
B. 7 giờ
C. 8 giờ
D. 9 giờ
A. Na
B. Ca
C. K
D. Mg
A. Có hệ thống sử lí chất thải trước khi xả ra ngoài hệ thống không khí, sông, hồ, biển.
B. Thực hiện chu trình khép kín để tận dụng chất thải một cách hiệu quả.
C. Thay đổi công nghệ sản xuất, sử dụng nhiên liệu sạch.
D. Xả chất thải trực tiếp ra không khí, sông và biển lớn.
A. Lên men các chất thải hữu cơ như phân gia súc trong lò biogaz.
B. Thu khí metan từ khí bùn ao.
C. Lên men ngũ cốc.
D. Cho hơi nước đi qua than nóng đỏ trong lò.
A. 12 mg.
B. 10 mg.
C. 1500 mg.
D. 900 mg.
A. 0,90 mol
B. 1,05 mol
C. 1,00 mol
D. 0,85 mol
A. Mantozơ
B. Glucozơ
C. Fructozơ
D. Saccarozơ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. NaOH, HCl.
B. H2O, CO2.
C. Br2, HCl.
D. HCl, NaOH.
A. Z không tham gia tráng bạc.
B. Z có nhiệt độ sổi cao hơn X.
C. Y là hợp chất hữu cơ đơn chức.
D. Hiđro hoá Y thu được ctylen glicol.
A. Br2
B. F2
C. I2
D. Cl2
A. CH5N
B. C2H7N
C. C3H6N
D. C3H5N
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK