A. phương truyền sóng trong môi trường.
B. phương dao động của các phần tử môi trường.
C. phương dao động của các phần tử môi trường và phương truyền sóng.
D. sự biến dạng của môi trường khi có sóng truyền qua.
A. cùng pha với sóng tới tại B.
B. ngược pha với sóng tới tại B.
C. vuông pha với sóng tới tại B.
D. lệch pha 0,25π với sóng tới tại B.
A. Dao động duy trì có tần số bằng tần số riêng của hệ dao động.
B. Dao động duy trì có biên độ không đổi.
C. Biên độ của dao động cưỡng bức là biên độ của lực cưỡng bức.
D. Dao động cưỡng bức có tần số bằng tần số của lực cưỡng bức.
A. máy đầm nền.
B. giảm xóc ô tô, xe máy.
C. con lắc đồng hồ.
D. con lắc vật lý.
A. 2,5 cm.
B. 0,5 cm.
C. 10 cm.
D. 5 cm.
A. A = 6 mm.
B. A = 6 cm.
C. A = 12 cm.
D. A = 12π cm.
A. pha ban đầu của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật.
B. biên độ của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật.
C. lực cản tác dụng lên vật dao động.
D. tần số của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật.
A. biên độ ngoại lực cưỡng bức đạt cực đại.
B. biên độ dao động cưỡng bức đạt cực đại.
C. tần số dao động cưỡng bức đạt cực đại.
D. tần số dao động riêng đạt giá trị cực đại.
A. 20π rad/s.
B. 10/π rad/s.
C. 20 rad/s.
D. 10 rad/s.
A. Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian.
B. Dao động tắt dần có động năng và thế năng giảm đều theo thời gian.
C. Lực ma sát càng lớn thì dao động tắt dần càng nhanh.
D. Trong dao động tắt dần cơ năng giảm dần theo thời gian.
A. 15Hz
B. 25Hz
C. 5Hz
D. 35Hz
A. 1,6 m/s.
B. 3,6 m/s.
C. 0 m/s.
D. 3,9 m/s.
A. 23cm/s
B. 27cm/s
C. 17cm/s
D. 20cm/s
A. 12 lần.
B. 11 lần.
C. 10 lần.
D. 9 ần.
A. 5 lần.
B. 4 lần.
C. 3 lần.
D. 2 lần.
A. 4 lần.
B. 2 lần.
C. 1 lần.
D. 3 lần.
A. 0,35 m/s.
B. 0,83 m/s.
C. 0,57 m/s.
D. 0,069 m/s.
A. 1,72 s.
B. 2,08 s.
C. 1,93 s.
D. 1,86 s.
A. Ô tô 2
B. Ôtô 1
C. Ô tô 1 và ô tô 2
D. Không ô tô nào
A. 6,2 cm
B. 3,1 cm
C. 12,4 cm
D. 24,8 cm
A. 1320Hz
B. 880Hz
C. 220Hz
D. 440Hz
A. 12
B. 24
C. 36
D. 48
A. 632 Hz.
B. 800 Hz.
C. 880 Hz.
D. 600 Hz.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. Dao động với biên độ bằng nửa biên độ cực đại.
B. Dao động với biên độ cực tiểu
C. Dao động với biên độ cực đại
D. Không dao động
A. 40cm/s
B. 50cm/s
C. 60cm/s
D. 70cm/s
A. 10 lần
B. 9,001 lần
C. 8,515 lần
D. 9,010 lần
A. 18,94A
B. 56,72A
C. 45,36A
D. 26,35A
A. 18,94A
B. 56,72A
C. 45,36A
D. 26,35A
A. 38,8%
B. 8,8%
C. 90,8%
D. 98,8%
A. 8,8%
B. 8,8%
C. 90,8%
D. 98,8%
A. 2A
B. 1,5A
C. 2,5A
D. 3A
A. 10A
B. 4A
C. 3,5A
D. 11A
A. 158,8 Hz
B. 195,8 kHz
C. 189,5 Hz
D. 98,5kHz
A. 1030,3 Hz
B. 969,7 Hz
C. 1031,25 Hz
D. 970,6 Hz
A. Nguồn âm chuyển động ra xa máy thu đứng yên
B. Máy thu chuyển động ra xa nguồn âm đứng yên
C. Máy thu chuyển động lại gần nguồn âm đứng yên
D. Máy thu chuyển động cùng chiều và cùng tốc độ với nguồn âm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK