A Li, Mg, Al
B H2 ,O2
C Li, H2, Al
D O2 ,Ca,Mg
A
Không khí
B
NH3 ,O2
C
NH4NO2
D
Zn và HNO3
A
Nhiệt phân muối NH4NO3 đến khối lượng không đổi .
B
Chưng cất phân đoạn KK lỏng .
C
Đung dung dịch NaNO2 và dung dịch NH4Cl bão hòa.
D
Đun nóng kl Mg với dd HNO3 loãng.
A
NH4NO2
B
NH4NO3
C
NH4HCO3
D
NH4NO2 hoặc NH4NO3
A
NO
B
NO2
C
N2O2
D
N2O5
A
11,2 l
B
5,6 l
C
3,5 l
D
2,8 l
A
Nitơ
B
Photpho
C
Vanadi
D
Một kết quả khác
A
NH3, N2, NO, N2O, AlN
B
NH4Cl, N2O5, HNO3, Ca3N2, NO
C
NH4Cl, NO, NO2, N2O3, HNO3
D
NH4Cl, N2O, N2O3, NO2, HNO3
A
(A) là NO, (B) là N2O5
B
(A) là N2, (B) là N2O5
C
(A) là NO, (B) là NO2
D
(A) là N2, (B) là NO2
A
nguyên tử khối tăng dần.
B
bán kính nguyên tử tăng dần.
C
độ âm điện tăng dần.
D
năng lượng ion hoá thứ nhất giảm dần.
A
Phản ứng (1) thu nhiệt, phản ứng (2) toả nhiệt.
B
Phản ứng (1) toả nhiệt, phản ứng (2) thu nhiệt.
C
Cả hai phản ứng đều thu nhiệt.
D
Cả hai phản ứng đều toả nhiệt.
A
N2 + 3H2 2NH3
B
N2 + 6Li 2Li3N
C
N2 + O2 2NO
D
N2 + 3Mg Mg3N2
A
1 chất
B
2 chất
C
3 chất
D
4 chất
A
(NH4)2CO3
B
NH4HCO3
C
Na2CO3
D
NH4Cl
A
2,24 lít
B
1,12 lít
C
0,112 lít
D
4,48 lít
A
N2 , HCl
B
N2 , HCl ,NH4Cl
C
HCl , NH4Cl
D
NH4Cl, N2
A
NH4Cl NH3 + HCl
B
NH4HCO3 NH3 + H20 + CO2
C
NH4NO3 NH3 + HNO3
D
NH4NO2 N2 + 2 H2O
A
25%
B
50%
C
75%
D
60%
A
1M ; 0,5M ;0,5M
B
0,5M ; 0,5M ; 2M
C
1M ; 0,75M ; 0,75M
D
2M; 0,5M ; 0,5M
A
%VN2 :25% , %VH2 :75%
B
%VN2 :20% , %VH2 : 80%
C
%VN2 : 30% , %VH2 :70%
D
%VN2 : 40% , %VH2 : 60%
A
Giấy quỳ chuyển sang màu đỏ.
B
Giấy quỳ chuyển sang màu xanh.
C
Giấy quỳ mất màu.
D
Giấy quỳ không chuyển màu.
A
khói màu trắng.
B
khói màu tím
C
khói màu nâu.
D
khói màu vàng.
A
Liên kết ion.
B
Liên kết cộng hoá trị.
C
Liên kết cho – nhận.
D
Liên kết kim loại.
A Li, Mg, Al
B H2 ,O2
C Li, H2, Al
D O2 ,Ca,Mg
A
Không khí
B
NH3 ,O2
C
NH4NO2
D
Zn và HNO3
A
Nhiệt phân muối NH4NO3 đến khối lượng không đổi .
B
Chưng cất phân đoạn KK lỏng .
C
Đung dung dịch NaNO2 và dung dịch NH4Cl bão hòa.
D
Đun nóng kl Mg với dd HNO3 loãng.
A
NH4NO2
B
NH4NO3
C
NH4HCO3
D
NH4NO2 hoặc NH4NO3
A
NO
B
NO2
C
N2O2
D
N2O5
A
11,2 l
B
5,6 l
C
3,5 l
D
2,8 l
A
Nitơ
B
Photpho
C
Vanadi
D
Một kết quả khác
A
NH3, N2, NO, N2O, AlN
B
NH4Cl, N2O5, HNO3, Ca3N2, NO
C
NH4Cl, NO, NO2, N2O3, HNO3
D
NH4Cl, N2O, N2O3, NO2, HNO3
A
(A) là NO, (B) là N2O5
B
(A) là N2, (B) là N2O5
C
(A) là NO, (B) là NO2
D
(A) là N2, (B) là NO2
A
nguyên tử khối tăng dần.
B
bán kính nguyên tử tăng dần.
C
độ âm điện tăng dần.
D
năng lượng ion hoá thứ nhất giảm dần.
A
Phản ứng (1) thu nhiệt, phản ứng (2) toả nhiệt.
B
Phản ứng (1) toả nhiệt, phản ứng (2) thu nhiệt.
C
Cả hai phản ứng đều thu nhiệt.
D
Cả hai phản ứng đều toả nhiệt.
A
N2 + 3H2 2NH3
B
N2 + 6Li 2Li3N
C
N2 + O2 2NO
D
N2 + 3Mg Mg3N2
A
1 chất
B
2 chất
C
3 chất
D
4 chất
A
(NH4)2CO3
B
NH4HCO3
C
Na2CO3
D
NH4Cl
A
2,24 lít
B
1,12 lít
C
0,112 lít
D
4,48 lít
A
N2 , HCl
B
N2 , HCl ,NH4Cl
C
HCl , NH4Cl
D
NH4Cl, N2
A
NH4Cl NH3 + HCl
B
NH4HCO3 NH3 + H20 + CO2
C
NH4NO3 NH3 + HNO3
D
NH4NO2 N2 + 2 H2O
A
25%
B
50%
C
75%
D
60%
A
1M ; 0,5M ;0,5M
B
0,5M ; 0,5M ; 2M
C
1M ; 0,75M ; 0,75M
D
2M; 0,5M ; 0,5M
A
%VN2 :25% , %VH2 :75%
B
%VN2 :20% , %VH2 : 80%
C
%VN2 : 30% , %VH2 :70%
D
%VN2 : 40% , %VH2 : 60%
A
Giấy quỳ chuyển sang màu đỏ.
B
Giấy quỳ chuyển sang màu xanh.
C
Giấy quỳ mất màu.
D
Giấy quỳ không chuyển màu.
A
khói màu trắng.
B
khói màu tím
C
khói màu nâu.
D
khói màu vàng.
A
Liên kết ion.
B
Liên kết cộng hoá trị.
C
Liên kết cho – nhận.
D
Liên kết kim loại.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK