A. Hình thái biểu hiện
B. Mục đích sử dụng
C. Công dụng kinh tế và tình hình sử dụng
D. Cả a, b, c đều đúng
A. 200.000$
B. 120.000$
C. 170.000$
D. 140.000$
A. Phương pháp khấu hao đều
B. Phương pháp khấu hao tuyến tính
C. Cả a &b đều đúng
D. Cả a &b đều sai
A. Thuê vận hành
B. Thuê hoạt động
C. Thuê tài chính
D. Tất cả đều đúng
A. Nhỏ hơn 30 triệu
B. Bằng 30 triệu
C. Lớn hơn 30 triệu
D. Tất cả đều sai
A. Hao mòn hữu hình
B. Hao mòn vô hình
C. Cả hai loại hao mòn trên
D. Không bị hao mòn
A. Tiền mặt tại quỹ và tiền gửi ngân hàng
B. Trái phiếu, cổ phiếu
C. Các khoản nợ ngắn hạn
D. Tất cả đều sai
A. 20 triệu đồng
B. 2 triệu đồng
C. 72 triệu đồng
D. 12 triệu đồng
A. 20
B. 15
C. 35
D. 5
A. Trung bình các khoản phải thu; doanh thu bình quân ngày
B. Doanh thu bình quân ngày, các khoản phải trả
C. Các khoản phải trả, lợi nhuận sau thuế
D. Lợi nhuận sau thuế, các khoản phải trả
A. 0,5
B. 0,2
C. 0,367
D. 0,1
A. 18 vòng
B. 0,05 vòng
C. 20 vòng
D. 16 vòng
A. 5 vòng
B. 3 vòng
C. 6 vòng
D. 4,16 vòng
A. 2,5 ngày
B. 2,63 ngày
C. 50 ngày
D. 2 ngày
A. 26 ngày
B. 25 ngày
C. 23 ngày
D. 27 ngày
A. 6000$
B. 5900$
C. 5723$
D. 5823$
A. 6000$
B. 5820$
C. 5880$
D. 5700$
A. Các khoản phải thu
B. Hàng tồn kho
C. Tiền lương
D. Tất cả các câu trên đều là tài sản lưu động
A. 30
B. 20
C. 50
D. 10
A. Nguồn vốn CSH
B. Các khoản nợ phải trả
C. Cả a &b
D. Không câu nào đúng
A. 100 tấm
B. 200 tấm
C. 300 tấm
D. Không có kết quả nào đúng
A. 2
B. 0,6
C. 1,5
D. 3
A. 90 triệu $
B. 190 triệu $
C. 70 triệu $
D. 80 triệu $
A. M* 189,74 triệu
B. M* 189,72 triệu
C. M* 189,77 triệu
D. M* 189,75 triệu
A. Tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất sản phẩm
B. Được luân chuyển dần từng phần trong các chu kỳ sản xuất
C. Cả a &b
D. Không câu nào đúng
A. 2,2
B. 2
C. 4,2
D. 3
A. L và K càng lớn càng tốt
B. L và K càng nhỏ càng tốt
C. K càng lớn càng tốt
D. L càng lớn và K càng nhỏ thì càng tốt
A. 300
B. 8,33
C. 200
D. 100
A. Giá thành sản xuất của sản phẩm, dịch vụ tiêu thụ
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Cả a, b, c
A. 4 (lần đặt hàng/năm)
B. 20 (lần đặt hàng/năm)
C. 5 (lần đặt hàng/năm)
D. 10 (lần đặt hàng/năm)
A. 12500
B. 11500
C. 4500
D. 13500
A. Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho
B. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư cho hàng tồn kho
C. Chi phí mua hàng tồn kho
D. Chi phí thuê kho
A. KPT 540 triệu đồng
B. KPT 730 triệu đồng
C. KPT 243 triệu đồng
D. KPT 200 triệu đồng
A. 100
B. 3,3
C. 200
D. 300
A. Theo vai trò từng loại vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh
B. Theo hình thái biểu hiện
C. Theo quan niệm sở hữu về vốn
D. Theo nguồn hình thành
A. 18
B. 187500
C. 125
D. 7200
A. Nhu cầu giao dịch lớn hơn dòng tiền vào
B. Nhu cầu giao dịch nhỏ hơn dòng tiền vào
C. Nhu cầu giao dịch không vừa khớp dòng tiền vào
D. Nhu cầu giao dịch vừa khớp hoàn toàn dòng tiền vào
A. 13
B. 20
C. 30
D. 15
A. 20 đơn vị
B. 32 đơn vị
C. 70 đơn vị
D. 80 đơn vị
A. Giá vốn hàng bán
B. Hàng tồn kho bình quân
C. Doanh thu
D. Cả a &b
A. Khâu dự trữ
B. Khâu sản xuất
C. Khâu lưu thông
D. Cả 3 khâu trên
A. 15
B. 20
C. 10
D. 0,1
A. Kỳ luân chuyển vốn càng dài và vốn lưu động không được sử dụng có hiệu quả
B. Kỳ luân chuyển vốn càng được rút ngắn và chứng tỏ vốn lưu động được sử dụng có hiệu quả
C. Kỳ luân chuyển vốn càng dài và vốn lưu động được sử dụng hiệu quả
D. Cả a &b đều sai
A. 40 triệu $
B. 12 triệu $
C. 108 triệu $
D. 144 triệu $
A. 1000$
B. 3000$
C. 4000$
D. 5000$
A. 20 lần
B. 16 lần
C. 30 lần
D. 10 lần
A. Những tài sản mà doanh nghiệp lưu giữ để sản xuất hay bán sau này
B. Những tài sản mà doanh nghiệp không dùng nữa, chờ xử lý
C. Cả a &b đều đúng
D. Cả a &b đều sai
A. 50
B. 30
C. 40
D. 27,78
A. Chi phí tài chính
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Chi phí khác
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK