A. \(x < 10\)
B. \( x \ge - \frac{1}{{10}}\)
C. \( x \ge \frac{1}{{10}}\)
D. \( x \ge10\)
A. \( 5 > \sqrt {50} - 2\)
B. \( 5 = \sqrt {50} - 2\)
C. \( 5 < \sqrt {50} - 2\)
D. Chưa đủ điều kiện để so sánh.
A. \(\sqrt {{A^2}} = A{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} {\mkern 1mu} \)khi \(A\ge 0\)
B. \( \sqrt {{A^2}} = - A{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} {\mkern 1mu} \) khi \(A<0\)
C. \( \sqrt A < \sqrt B {\mkern 1mu} {\mkern 1mu} {\mkern 1mu} \Leftrightarrow {\mkern 1mu} {\mkern 1mu} 0 \le A < B\)
D. \( A > B \Leftrightarrow 0 \le \sqrt A < \sqrt B \)
A. \(\sqrt3\)
B. 3
C. \(\sqrt6\)
D. 6
A. \(\frac{3 x-1}{x^{2}}\)
B. \(\frac{ x-1}{x^{2}}\)
C. \(\frac{4 x-1}{x^{2}}\)
D. \(\frac{ x+1}{x^{2}}\)
A. \(\frac{2-x}{x}\)
B. \(\frac{1-x}{x}\)
C. \(\frac{2+x}{x}\)
D. \(\frac{1+x}{x}\)
A. \(P=\frac{\sqrt{x}+1}{\sqrt{x}}\)
B. \(P=-\frac{\sqrt{x}+1}{\sqrt{x}}\)
C. \(P=\frac{2\sqrt{x}+1}{\sqrt{x}}\)
D. \(P=\frac{3\sqrt{x}+1}{\sqrt{x}}\)
A. y = 5x − 6
B. y = 5x + 6
C. y = 5x + 4
D. y = 5x − 4
A. m ≠ 5
B. m ≠ -5
C. m > 5
D. m < -5
A. 1kg cam và 3kg nho
B. 3kg cam và 1kg nho
C. 2kg cam và 2kg nho
D. 0,5kg cam và 3,5kg nho
A. 4 xe loại 30 chỗ và 7 xe loại 45 chỗ
B. 7 xe loại 30 chỗ và 4 xe loại 45 chỗ
C. 6 xe loại 30 chỗ và 5 xe loại 45 chỗ
D. 55 xe loại 30 chỗ và 66 xe loại 45 chỗ
A. 10m
B. 12m
C. 9m
D. 8m
A. 5 tấn
B. 4 tấn
C. 6 tấn
D. 3 tấn
A. x = -8
B. x = 8
C. Vô số nghiệm
D. Vô nghiệm
A. \(\left[ \begin{array}{l}x = \dfrac{{ 4 + \sqrt {38} }}{2}\\x = \dfrac{{ - 4 - \sqrt {38} }}{2}\end{array} \right.\)
B. \(\left[ \begin{array}{l}x = \dfrac{{ - 4 + \sqrt {38} }}{2}\\x = \dfrac{{ - 4 + \sqrt {38} }}{2}\end{array} \right.\)
C. \(\left[ \begin{array}{l}x = \dfrac{{ - 4 + \sqrt {38} }}{2}\\x = \dfrac{{ - 4 - \sqrt {38} }}{2}\end{array} \right.\)
D. \(\left[ \begin{array}{l}x = \dfrac{{ - 4 - \sqrt {38} }}{2}\\x = \dfrac{{ - 4 - \sqrt {38} }}{2}\end{array} \right.\)
A. \(x = \dfrac{1}{2};x = 2.\)
B. \(x = \dfrac{1}{2};x = - 2.\)
C. \(x = - \dfrac{1}{2};x = 2.\)
D. \(x = - \dfrac{1}{2};x = - 2.\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. x = 0
B. x = 3
C. x = 0; x = 3
D. Phương trình vô nghiệm
A. x = 5
B. x = -2
C. x = 2
D. Phương trình vô nghiệm
A. \(a = 2;b = - 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = -{m^2}\)
B. \(a = 2;b = - 2\left( {m + 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
C. \(a = 2;b = 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
D. \(a = 2;b = - 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
A. Phương trình có nghiệm là \(x = 2\)
B. Phương trình có nghiệm là \(x = - 2\)
C. Phương trình có hai nghiệm là \(x = 2\)và \(x = - 2\)
D. Phương trình vô nghiệm
A. \( AC \approx 12,29;\hat C = {45^ \circ }\)
B. \( AC \approx 12,29;\hat C = {35^ \circ }\)
C. \( AC \approx 12,2;\hat C = {35^ \circ }\)
D. \( AC \approx 12,92;\hat C = {40^ \circ }\)
A. \( AB = 20\sqrt 3 ;BC = 40\)
B. \( AB = 20\sqrt 3 ;BC = 40\sqrt3\)
C. \( AB =20 ;BC = 40\)
D. \( AB = 20 ;BC = 20\sqrt3\)
A. \(b = a.\sin B = a.\cos C\)
B. \(a = c.\tan B = c.\cot C\)
C. \(a^2=b^2+c^2\)
D. \(c= a.\sin C = a.\cos B\)
A. \(NP=MP.sinP\)
B. \(NP=MN.cotP\)
C. \(NP=MN.tanP\)
D. \(NP=MP.cotP\)
A. d//OA
B. d≡OA
C. d⊥OA tạiA
D. d⊥OA tại O
A. (1) : cắt nhau ; (2) : 9cm
B. (1) tiếp xúc nhau ; (2) : 8cm
C. (1) : không cắt nhau ; (2) : 10cm
D. (1) : không cắt nhau ; (2) : 9cm
A. Trục tung cắt đường tròn và trục hoành tiếp xúc với đường tròn
B. Trục hoành không cắt đường tròn và trục tung tiếp xúc với đường tròn
C. Cả hai trục tọa độ đều cắt đường tròn
D. Cả hai trục tọa độ đều tiếp xúc với đường tròn
A. 4,702cm
B. 4,7cm
C. 4,6cm
D. 4,72cm
A. \( \frac{R}{{\sqrt 3 }}\)
B. \(\sqrt3R\)
C. \(\sqrt6R\)
D. \(3R\)
A. Mỗi tam giác luôn có một đường tròn ngoại tiếp
B. Mỗi tứ giác luôn có một đường tròn nội tiếp
C. Cả A và B đều đúng
D. Đường tròn tiếp xúc với các đường thẳng chứa các cạnh của tam giác là đường tròn nội
A. AB=3cm
B. AB=4cm
C. AB=5cm
D. AB=2cm
A. 7cm
B. 5cm
C. 3cm
D. 9cm
A. 40π
B. 30π
C. 20π
D. 50π
A. \(156\pi (c{m^2})\)
B. \(64\pi (c{m^2})\)
C. \(252\pi (c{m^2})\)
D. \(54\pi (c{m^2})\)
A. \(\pi {a}\)
B. \(2\pi {a^2}\)
C. \(2\pi {a^3}\)
D. \(\pi {a^3}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK