A. Hình thang cân
B. Hình bình hành
C. Hình chữ nhật
D. Hình thoi
A. \(14dm\)
B. \(7d{m^2}\)
C. \(14d{m^3}\)
D. \(14d{m^2}\)
A. \({x^2} + {y^2}\)
B. \({x^2} - 2xy + {y^2}\)
C. \({y^2} - {x^2}\)
D. \({x^2} - {y^2}\)
A. - 16
B. 0
C. - 14
D. 2
A. \(x \ne 2\)
B. \(x \ne 0\)
C. \(x \ne 2;\,\,x \ne 0\)
D. \(x \ne 3\)
A. \({x^2} + xy + {y^2}\)
B. \({x^2} - xy + {y^2}\)
C. \({x^2} + 2xy + {y^2}\)
D. \({x^2} - 2xy + {y^2}\)
A. \(x\)
B. \(1 - x\)
C. \(x - 1\)
D. \(- x\)
A. \(2x\)
B. \(2x + 1\)
C. \(2\)
D. \(2{x^2} + 1\)
A. \(x - y\)
B. \(2x\)
C. \(2\)
D. \(2\left( {x - y} \right)\)
A. \(AC = BD\)
B. \(AB = AD\)
C. \(AB = CD\)
D. \(AC \bot BD\)
A. \(100{m^2}\)
B. \(25{m^2}\)
C. \(50{m^2}\)
D. \(4{m^2}\)
A. x = -10
B. x = 9
C. x = -8
D. x = 0
A. x = 0
B. x = 0 hoặc x = -1
C. x = 1 hoặc x = -1
D. x = 0 hoặc x = 1
A. x2 - 2x - 10
B. x2 + 3x - 10
C. x2 - 3x - 10
D. x2 + 2x - 10
A. \(28x - 3\)
B. \(28x - 5\)
C. \(28x - 11\)
D. \(28x - 8\)
A. 0
B. 40x
C. - 40x
D. Kết quả khác
A. \(1 - 8x^3\)
B. \(1 - 4x^3\)
C. \(x^3 - 8\)
D. \(8x^3 - 1\)
A. \(25^2\)
B. \(15^2\)
C. \(45^2\)
D. \(20^2\)
A. \(( 2y + z )( 4x + 7y )\)
B. \(( 2y - z )( 4x - 7y )\)
C. \(( 2y + z )( 4x - 7y )\)
D. \(( 2y - z )( 4x + 7y )\)
A. \((x - 4).(x - 1)\)
B. \((x – 4).(x + 1)\)
C. \((x + 4).(x + 1)\)
D. Đáp án khác
A. \(( x - 1 )^2( x + 1 )( x^2 + x + 1 )\)
B. \(( x^3 - 1 )( x^2 - 1 )\)
C. \(( x - 1 )( x + 1 )( x^2 + x + 1 )\)
D. \(( x - 1 )^2( x + 1 )( x^2 + x + 1 )\)
A. 3 cm
B. 4 cm
C. 3,5 cm
D. 5 cm
A. \(105^0,55^0\)
B. \(105^0,45^0\)
C. \(115^0,55^0\)
D. \(115^0,65^0\)
A. Tam giác cân
B. Tam giác nhọn
C. Tam giác vuông
D. Tam giác tù
A. DE là đường trung bình của tam giác ABC.
B. DE song song với BC.
C. DECB là hình thang cân.
D. DE có độ dài bằng nửa BC.
A. 7
B. 6
C. 8
D. 9
A. 5 cm
B. 6 cm
C. 7 cm
D. 6,5 cm
A. 4 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 3 cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK