A. 2x + y – 1 = 0
B. x – 3 = -x + 2
C. (3x – 2)2 = 4
D. x – y2 + 1 = 0
A. (x – 1)2 = 9
B. x2 - 1 = 0
C. 2x – 1 = 0
D. 0,3x – 4y = 0
A. a = 0
B. b = 0
C. b ≠ 0
D. a ≠ 0
A. ax + b = 0, a ≠ 0
B. ax + b = 0
C. ax2 + b = 0
D. ax + by = 0
A. 22
B. 17
C. 27
D. 20
A. x =6+3m và x =m-2
B. x =6-3m và x =m-2
C. x =0 và x =1
D. x =-1 và x =m-2
A. x=1
B. x=2
C. x=3
D. x=4
A. x =6 và x =0
B. x =-6 và x =0
C. x =1 và x =0
D. x =5 và x =0
A. x=-1
B. x=1
C. x=0
D. x=2
A. x=1 và x=2
B. x=1 và x=-1
C. x=-2 và x=2
D. x=3 và x=-3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. Phương trình có hai nghiệm đối nhau
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có một nghiệm duy nhất
D. Phương trình có 4 nghiệm phân biệt
A. Bạn Long giải sai từ bước 1
B. Bạn Long giải sai từ bước 2
C. Bạn Long giải sai từ bước 3
D. Bạn Long giải đúng
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. 43 học sinh
B. 45 học sinh
C. 40 học sinh
D. 42 học sinh
A. \(\dfrac{1}{3}\)
B. \(\dfrac{1}{4}\)
C. \(\dfrac{1}{5}\)
D. \(\dfrac{1}{6}\)
A. 6789
B. 6699
C. 6666
D. 9999
A. a−7 < b-15
B. a−7 > b−15
C. a−7 ≥ b−15
D. a−7 ≤ b−15
A. \( {a^3} + {b^3} \le a{b^2} + {a^2}b\)
B. \( {a^3} + {b^3} \ge a{b^2} + {a^2}b\)
C. \( {a^3} + {b^3} = a{b^2} + {a^2}b\)
D. \( a{b^2} + {a^2}b > {a^3} + {b^3}\)
A. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b < 0\)
B. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b \le 0\)
C. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b \ge 0\)
D. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b > 0\)
A. AD = 6cm
B. DC = 5cm
C. AD = 5cm
D. BC = 12cm
A. 320cm2
B. 300cm2
C. 150cm2
D. 200cm2
A. 16
B. 256
C. 4
D. 32
A. 12cm
B. 12,5cm
C. 15cm
D. 12,8cm
A. AD = 3m
B. D′C′ = 4cm
C. AA′ = 4cm
D. A′B′ = 6cm
A. a3 (cm3)
B. 2a3 (cm3)
C. 3a (cm3)
D. 6a (cm3)
A. 25 cm3
B. 50 cm3
C. 125 cm3
D. 625 cm3
A. a2
B. 2a3
C. 2a4
D. a3
A. 3 cm và 6 cm
B. 6 cm và 9 cm
C. 6 cm và 3 cm
D. 9 cm và 6 cm
A. 8 cm
B. 7 cm
C. 6 cm
D. 5 cm
A. 15 cm
B. 20 cm
C. 30 cm
D. 25 cm
A. 400 cm3
B. 800 cm3
C. 600 cm3
D. 500 cm3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK